1/13
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
not only … but also
không chỉ … mà còn
both … and
cả … và
as … as
như
either … or
hoặc … hoặc
neither … nor
không … cũng không
whether … or
liệu có … hay không
hardly / scarely … when
hiếm khi … thì đã
no sooner … than
vừa mới … thì đã
rather … than
muốn / thích … hơn là / thay vì
so / such … that
quá … đến nỗi mà
now that
vì
supposing that
giả sử
whereas = while
trong khi
even if
cho dù