1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Neighbourhood
vùng lân cận, xóm làng
Urban planner
nhà quy hoạch đô thị
Statistics
số liệu thống kê
Immigration
sự nhập cư
Immigrant
người nhập cư
Immigrate
nhập cư
Coastal
duyên hải
Skyscraper
tòa nhà chọc trời
Steadily
một cách đều đặn, ổn định
Rapidly
nhanh chóng
Urban growth
phát triển đô thị
Colonial
thực dân
Low-rise building
tòa nhà thấp tầng
High-rise building
tòa nhà cao tầng
Infrastructure
cơ sở hạ tầng
Unemployment
nạn thất nghiệp
Seek
tìm kiếm
Expand
mở rộng
Afford
đủ khả năng, đủ tiền
Affordable
phải chăng
Rush hour
giờ cao điểm
Local resident
cư dân địa phương
Inhabit
ở, sống ở (nơi nào)
Inhabitant
dân cư
Catastrophe
thảm họa, tai họa lớn
Catastrophic
thảm khốc, thê thảm
Show sb around
Dẫn ai xem xung quanh
Get around
Đi xung quanh, đi lại
Result in sth
dẫn đến điều gì
Afford to do sth
đủ khả năng để làm việc gì
Bring back
mang trở lại, gợi nhớ lại
Be translated into sth
tiếp xúc với thứ gì
Settle in
định cư tại
Get stuck in traffic jams
bị ách tắc giao thông
Make a complaint
đưa ra lời phàn nàn