listening-lesson 6

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/89

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

90 Terms

1
New cards

stand at the counter

đứng tại quầy

2
New cards

walk in the same direction

đi về cùng một phía

3
New cards

walk beside each other

đi bên cạnh nhau

4
New cards

walk across the street

đi bộ qua đường

5
New cards
6
New cards

lean over the sink

tựa vào cái bồn

7
New cards

sit across from the others

ngồi đối diện nhau

8
New cards

sit side by side

ngồi bên cạnh nhau

9
New cards

rest on a park bench

nghỉ ngơi ở ghế dài tại công viên

10
New cards

lean against the wall

tựa người vào tường

11
New cards

occupied

có người sử dụng

12
New cards

unoccupied

không có người sử dụng

13
New cards

insert

nhét/ bỏ vào

14
New cards

parking meter

máy tính tiền đỗ/ đậu xe

15
New cards

place

đặt/ để

16
New cards

both

cả hai

17
New cards

side

phía/ bên

18
New cards

driveway

lối đi cho phương tiện giao thông

19
New cards

pedestrians

người đi bộ

20
New cards

traffic light

đèn giao thông

21
New cards

the rest

phần còn lại/ những người còn lại

22
New cards

enter

tiến vào/ nhập

23
New cards

seat in a circle

ngồi vòng tròn

24
New cards

attending

tham gia

25
New cards

business conference

hội nghị kinh doanh

26
New cards

why + động từ to + be chủ ngữ

27
New cards

why + trợ động từ + chủ ngữ + động từ

28
New cards

because + chủ ngữ + động từ/ so (that) + chủ ngữ + động từ

29
New cards

because of + danh từ/ for + danh từ

bởi vì

30
New cards

(in order) to +Vo

để mà

31
New cards

chủ ngữ + động từ

32
New cards

potential

tiềm năng

33
New cards

clients/ customer

khách hàng

34
New cards

result

kết quả

35
New cards

disappointing

đáng thất vọng

36
New cards

host

(n)Người chủ trì
(v) chủ trì

37
New cards

air conditioner

IC: điều hòa

38
New cards

plugged in

cắm vào

39
New cards

survey

khảo sát

40
New cards

receive

nhận

41
New cards

unplugg

gỡ/ rút phích cắm

42
New cards

renew

gia hạn

43
New cards

contract

hợp đồng

44
New cards

airport

sân bay

45
New cards

flight

chuyến bay

46
New cards

display

trưng bày

47
New cards

pair

một cặp

48
New cards

meeting ran late

cuộc họp kết thúc trễ

49
New cards

assistant (chỉ người)

(n) người trợ lý

50
New cards

assistance (chỉ vật)

(n) sự trợ giúp

51
New cards

sell / buy

bán/ mua

52
New cards

prepare

chuẩn bị

53
New cards

orientation

buổi định hướng

54
New cards

recruit / hire (chỉ người)

thuê/ mướn/ tuyển dụng

55
New cards

rent (chỉ vật)

thuê (nhà, xe..)

56
New cards

a new hire

người nhân viên mới

57
New cards

employee handbook

sổ tay nhân viên

58
New cards

reminder

(n) lờinhắc nhở

59
New cards

software training

đào tạo phần mềm

60
New cards

department

bộ phận/ phòng ban

61
New cards

surpervisor

người giám sát

62
New cards

customer service

dịch vụ khách hàng

63
New cards

serve

phục vụ

64
New cards

handle

xử lý/ giải quyết

65
New cards

wellcom luncheon

buổi tiệc trưa chào mừng

66
New cards
67
New cards

colleagues = co-worker

người đồng nghiệp

68
New cards

training session

buổi đào tạo

69
New cards

training manual

sổ tay đào tạo

70
New cards

request

yêu cầu

71
New cards

package

gói

72
New cards

organizing

tổ chức/ sắp xếp

73
New cards

information technology

công nghệ thông tin

74
New cards

additional

thêm vào/ bổ sung

75
New cards

kit

bộ dụng cụ

76
New cards
77
New cards

furniture

đồ nội thất

78
New cards

apartment

căn hộ

79
New cards

freight elevator

thang máy chở hàng

80
New cards

high floor

tầng cao

81
New cards

give me a call

hãy gọi cho tôi

82
New cards

overseas trip

chuyến đi nước ngoài

83
New cards

real estate

bất động sản

84
New cards

firm

công ty

85
New cards

warn

cảnh báo

86
New cards

negotiate

đàm phán/ thương lượng

87
New cards

abroad = overseas

nước ngoài

88
New cards

move

vận chuyển

89
New cards
90
New cards