1/89
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
stand at the counter
đứng tại quầy
walk in the same direction
đi về cùng một phía
walk beside each other
đi bên cạnh nhau
walk across the street
đi bộ qua đường
lean over the sink
tựa vào cái bồn
sit across from the others
ngồi đối diện nhau
sit side by side
ngồi bên cạnh nhau
rest on a park bench
nghỉ ngơi ở ghế dài tại công viên
lean against the wall
tựa người vào tường
occupied
có người sử dụng
unoccupied
không có người sử dụng
insert
nhét/ bỏ vào
parking meter
máy tính tiền đỗ/ đậu xe
place
đặt/ để
both
cả hai
side
phía/ bên
driveway
lối đi cho phương tiện giao thông
pedestrians
người đi bộ
traffic light
đèn giao thông
the rest
phần còn lại/ những người còn lại
enter
tiến vào/ nhập
seat in a circle
ngồi vòng tròn
attending
tham gia
business conference
hội nghị kinh doanh
why + động từ to + be chủ ngữ
why + trợ động từ + chủ ngữ + động từ
because + chủ ngữ + động từ/ so (that) + chủ ngữ + động từ
because of + danh từ/ for + danh từ
bởi vì
(in order) to +Vo
để mà
chủ ngữ + động từ
potential
tiềm năng
clients/ customer
khách hàng
result
kết quả
disappointing
đáng thất vọng
host
(n)Người chủ trì
(v) chủ trì
air conditioner
IC: điều hòa
plugged in
cắm vào
survey
khảo sát
receive
nhận
unplugg
gỡ/ rút phích cắm
renew
gia hạn
contract
hợp đồng
airport
sân bay
flight
chuyến bay
display
trưng bày
pair
một cặp
meeting ran late
cuộc họp kết thúc trễ
assistant (chỉ người)
(n) người trợ lý
assistance (chỉ vật)
(n) sự trợ giúp
sell / buy
bán/ mua
prepare
chuẩn bị
orientation
buổi định hướng
recruit / hire (chỉ người)
thuê/ mướn/ tuyển dụng
rent (chỉ vật)
thuê (nhà, xe..)
a new hire
người nhân viên mới
employee handbook
sổ tay nhân viên
reminder
(n) lờinhắc nhở
software training
đào tạo phần mềm
department
bộ phận/ phòng ban
surpervisor
người giám sát
customer service
dịch vụ khách hàng
serve
phục vụ
handle
xử lý/ giải quyết
wellcom luncheon
buổi tiệc trưa chào mừng
colleagues = co-worker
người đồng nghiệp
training session
buổi đào tạo
training manual
sổ tay đào tạo
request
yêu cầu
package
gói
organizing
tổ chức/ sắp xếp
information technology
công nghệ thông tin
additional
thêm vào/ bổ sung
kit
bộ dụng cụ
furniture
đồ nội thất
apartment
căn hộ
freight elevator
thang máy chở hàng
high floor
tầng cao
give me a call
hãy gọi cho tôi
overseas trip
chuyến đi nước ngoài
real estate
bất động sản
firm
công ty
warn
cảnh báo
negotiate
đàm phán/ thương lượng
abroad = overseas
nước ngoài
move
vận chuyển