1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Attend
v. Tham dự
Attendee
n. Người tham dự
Attendance
n. Sự tham dự
Failure
n. Sự thất bại
Fallible
a. Có thể sai sót
Accommodate
v. Cung cấp chỗ ở
v. Chu cấp
Accommodation
n. Chỗ ở
Arrangement
Plan
Allocate
v. Phân chia, phân bổ
Ignore
v. Phớt lờ
Ignorance
n. Sự thiêus hiểu biết
Register
n. Sổ đăng kí
v. Đăng kí
Registration
n. Sự đăng kí
Association
n. Tổ chức
Compatible
a. Tương thích
Duplicate
n. Bản sao
v. Sao chép
Hold
v. Tổ chức
Select
v. Lựa chọn
Access
v. Truy cập
Figure out
Tìm ra, hiểu ra
Accommodating
a. Có khả năng chu cấp
Associate
v. Có liên hệ với
Associated
a. Có liên hệ với
Selective
a. Có chọn lọc