1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
express
bày tỏ, thể hiện
necessity
(n) sự cần thiết, thứ thiết yếu
necessary
(adj) cần, cần thiết, thiết yếu
take a risk
chấp nhận rủi ro
accountant
kế toán
college degree
bằng đại học
(be) good at
giỏi về cái gì
algebra
môn toán đại số
geometry
môn toán hình học
prospect
viết tắt pros: ưu điểm
consequence
viết tắt cons: nhược điểm
flight attandant
tiếp viên hàng không
homemaker
người nội trợ
concierge
người giữ cửa khách sạn/ người trực quầy lễ tân khách sạn
bother
làm phiền, quấy rầy
pressure
sự áp lực, sức ép
entertain
giải trí
thriller
phim kinh dị, phim kinh dị
romantic comedies
phim hài lãng mạn
decline
từ chối
decide
quyết định
arrangement
sự sắp xếp
luggage
hành lý
terminal
nhà ga, nhà đón khách, điểm cuối trạm
one way
một chiều
round trip
khứ hồi (tức cả chiều đi và chiều về)
boarding pass
vé lên máy bay
platform
sân ga
fare
vé xe, vé tàu
depart
khởi hành, xuất phát, rời khỏi
teenager
thanh thiếu niên