Lesson 53: Expressing necessity + Pros and Cons

5.0(1)
studied byStudied by 11 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

express

bày tỏ, thể hiện

<p>bày tỏ, thể hiện</p>
2
New cards

necessity

(n) sự cần thiết, thứ thiết yếu

<p>(n) sự cần thiết, thứ thiết yếu</p>
3
New cards

necessary

(adj) cần, cần thiết, thiết yếu

<p>(adj) cần, cần thiết, thiết yếu</p>
4
New cards

take a risk

chấp nhận rủi ro

<p>chấp nhận rủi ro</p>
5
New cards

accountant

kế toán

<p>kế toán</p>
6
New cards

college degree

bằng đại học

<p>bằng đại học</p>
7
New cards

(be) good at

giỏi về cái gì

<p>giỏi về cái gì</p>
8
New cards

algebra

môn toán đại số

<p>môn toán đại số</p>
9
New cards

geometry

môn toán hình học

<p>môn toán hình học</p>
10
New cards

prospect

viết tắt pros: ưu điểm

<p>viết tắt pros: ưu điểm</p>
11
New cards

consequence

viết tắt cons: nhược điểm

<p>viết tắt cons: nhược điểm</p>
12
New cards

flight attandant

tiếp viên hàng không

<p>tiếp viên hàng không</p>
13
New cards

homemaker

người nội trợ

<p>người nội trợ</p>
14
New cards

concierge

người giữ cửa khách sạn/ người trực quầy lễ tân khách sạn

<p>người giữ cửa khách sạn/ người trực quầy lễ tân khách sạn</p>
15
New cards

bother

làm phiền, quấy rầy

<p>làm phiền, quấy rầy</p>
16
New cards

pressure

sự áp lực, sức ép

<p>sự áp lực, sức ép</p>
17
New cards

entertain

giải trí

<p>giải trí</p>
18
New cards

thriller

phim kinh dị, phim kinh dị

<p>phim kinh dị, phim kinh dị</p>
19
New cards

romantic comedies

phim hài lãng mạn

<p>phim hài lãng mạn</p>
20
New cards

decline

từ chối

<p>từ chối</p>
21
New cards

decide

quyết định

<p>quyết định</p>
22
New cards

arrangement

sự sắp xếp

<p>sự sắp xếp</p>
23
New cards

luggage

hành lý

<p>hành lý</p>
24
New cards

terminal

nhà ga, nhà đón khách, điểm cuối trạm

<p>nhà ga, nhà đón khách, điểm cuối trạm</p>
25
New cards

one way

một chiều

<p>một chiều</p>
26
New cards

round trip

khứ hồi (tức cả chiều đi và chiều về)

<p>khứ hồi (tức cả chiều đi và chiều về)</p>
27
New cards

boarding pass

vé lên máy bay

<p>vé lên máy bay</p>
28
New cards

platform

sân ga

<p>sân ga</p>
29
New cards

fare

vé xe, vé tàu

<p>vé xe, vé tàu</p>
30
New cards

depart

khởi hành, xuất phát, rời khỏi

<p>khởi hành, xuất phát, rời khỏi</p>
31
New cards

teenager

thanh thiếu niên

<p>thanh thiếu niên</p>