1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
amortize (v)
trả dần
autarky (n)
chính sách tự cung tự cấp
balanced growth (n)
tăng trưởng cân đối
bilateral assistance (n)
trợ giúp song phương
budget deficit (n)
thâm hụt ngân sách
buffer stocks (n)
dự trữ điều hòa
capital expenditure (n)
chi phí tài sản cố định
credit crunch (n)
thắt chặt tín dụng
deflation (n)
giảm phát
e-commerce (n)
thương mại điện tử
economic recession (n)
suy thoái kinh tế
embargo (n)
lệnh cấm vận