Vocabulary - The Paradox of Prosperity: Examining Economic Externalities

5.0(1)
studied byStudied by 1 person
5.0(1)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/15

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

16 Terms

1
New cards

tenet (n)

nguyên lý, giáo lý, tín điều cơ bản

2
New cards

adjudicate (v)

được phân xử, được điều chỉnh (bởi luật hoặc thị trường)

3
New cards

laissez-faire (adj/n)

tự do kinh tế, không can thiệp

4
New cards

anomalies (n)

dị thường, bất quy tắc, điều không phù hợp

5
New cards

externalities (n)

tính ngoại lai (chi phí/lợi ích tác động lên bên thứ ba)

6
New cards

conundrum (n)

vấn đề nan giải, câu đố hóc búa

7
New cards

internalize (v)

nội hóa, chấp nhận chi phí xã hội vào chi phí sản xuất

8
New cards

regulatory intervention (N phr)

sự can thiệp về mặt pháp lý/quy định

9
New cards

reap the dividends (v phr)

gặt hái lợi ích/cổ tức (ý nói nhận lại lợi ích đầy đủ)

10
New cards

suboptimal (adj)

dưới mức tối ưu, không đạt mức tốt nhất

11
New cards

underscores (v)

nhấn mạnh, gạch dưới

12
New cards

fallibility (n)

khả năng sai sót, tính không hoàn hảo

13
New cards

unfettered (adj)

không bị ràng buộc, tự do hoàn toàn

14
New cards

judicious (adj)

khôn ngoan, sáng suốt, có sự cân nhắc kỹ lưỡng

15
New cards

mitigate (v)

làm nhẹ bớt, giảm thiểu (tác động xấu)

16
New cards

promulgate (v)

công bố, ban hành, thúc đẩy (sự mở rộng)