1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
tenet (n)
nguyên lý, giáo lý, tín điều cơ bản
adjudicate (v)
được phân xử, được điều chỉnh (bởi luật hoặc thị trường)
laissez-faire (adj/n)
tự do kinh tế, không can thiệp
anomalies (n)
dị thường, bất quy tắc, điều không phù hợp
externalities (n)
tính ngoại lai (chi phí/lợi ích tác động lên bên thứ ba)
conundrum (n)
vấn đề nan giải, câu đố hóc búa
internalize (v)
nội hóa, chấp nhận chi phí xã hội vào chi phí sản xuất
regulatory intervention (N phr)
sự can thiệp về mặt pháp lý/quy định
reap the dividends (v phr)
gặt hái lợi ích/cổ tức (ý nói nhận lại lợi ích đầy đủ)
suboptimal (adj)
dưới mức tối ưu, không đạt mức tốt nhất
underscores (v)
nhấn mạnh, gạch dưới
fallibility (n)
khả năng sai sót, tính không hoàn hảo
unfettered (adj)
không bị ràng buộc, tự do hoàn toàn
judicious (adj)
khôn ngoan, sáng suốt, có sự cân nhắc kỹ lưỡng
mitigate (v)
làm nhẹ bớt, giảm thiểu (tác động xấu)
promulgate (v)
công bố, ban hành, thúc đẩy (sự mở rộng)