1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Arrange
Sắp xếp
Rearrange
Sắp xếp lại
Arrangement
Sự sắp xếp
Arrive
Đến
Arrival
Sự đến
Broad
Rộng rãi
Breadth
Chiều rộng
Broaden
Làm rộng
Culture
Văn hóa
Cultural(ly)
Thuộc về văn hóa
(Un)cultured
(Không) có văn hóa
Differ
Khác
Different(ly)
Khác biệt
Difference
Sự khác biệt
Direct
Trực tiếp
Indirect
Không trực tiếp
Direction
Phương hướng
Director
Đạo diễn
(In)directly
(Không) lập tức
Distant
Xa
Distantly
Xa xôi
Distance
Khoảng cách
Enter
Vào
Entrance
Lối vào
Inhabit
Cư trú
Inhabitant
Cư dân
Photograph
Ảnh
Photography
Cách chụp ảnh
Photographer
Nhiếp ảnh gia
Photographic
Thuật chụp hình
Recognise
Nhận ra
(Un)recognisable
Không/ có thể nhận ra
Recognition
Sự nhận biết
Time
Thời gian
Timetable
Thời gian biểu
Tour
Chuyến du lịch
Tourism
Du lịch
Tourist
Du khách
World
Thế giới
Worldwide
Trên toàn thế giới