1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
経験
けいけん Kinh nghiệm
成長
せいちょう
可能性
かのうせい Tính khả năng, khả năng
効果
こうか Hiệu quả
解決
かいけつ Giải quyết
目的
もくてき
交流
こうりゅう Giao lưu, trao đổi
競争
きょうそう Cạnh tranh
活躍
かつやく Hoạt động, cống hiến
態度
たいど Thái độ
意見
いけん
発表
はっぴょう Phát biểu, công bố
否定
ひてい Phủ định
肯定
こうてい Khẳng định
失敗
しっぱい
成功
せいこう
満足
まんぞく
不満
ふまん
努力
どりょく
期待
きたい Kỳ vọng, mong đợi