1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
incense
(n) nhang, hương
indigenous
(a) bản địa, thuộc về nơi gốc gác
integration
(n) sự hội nhập
isolation
(n) sự cô lập, sự cách li
majority
(n) đa số
minority
(n) thiểu số
marital
(a) thuộc hôn nhân
marriageable
(a) có thể, có đủ tư cách kết hôn
misinterpret
(v) hiểu sai
mystery
(n) sự bí ẩn, huyền bí
no-go
(n) tình trạng bế tắc
pamper
(v) nuông chiều, cưng chiều
patriotism
(n) chủ nghĩa yêu nước
perception
(n) sự nhận thức
perceive
(v) nhận thức, cảm nhận
prestige
(a) danh giá, danh tiếng
prevalence
(n) sự phổ biến, sự thịnh hành
privilege
(n) đặc quyền, đặc ân
racial
(a) thuộc chủng tộc
religion
(n) tôn giáo
religious
(a) thuộc tôn giáo
restrain
(v) kiềm chế
revival
(n) sự hồi sinh, sự phục hồi
solidarity
(n) sự đoàn kết
superstition
(n) sự mê tín
superstitious
(a) mê tín
symbol
(n) biểu tượng
symbolize
(v) biểu tượng cho
symbolism
(n) biểu tượng học
symbolic
(a) ý nghĩa biểu tượng
synthesis
(n) sự tổng hợp
unhygienic
(a) không hợp vệ sinh
well-established
(a) đứng vững, tồn tại lâu
well-advised
(a) khôn ngoan
well-built
(a) lực lưỡng, cường tráng
well-balanced
(a) đúng mực, điều độ