TOPIC 1: CULTURAL IDENTITY ( 25 CAU CUOI)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

incense

(n) nhang, hương

2
New cards

indigenous

(a) bản địa, thuộc về nơi gốc gác

3
New cards

integration

(n) sự hội nhập

4
New cards

isolation

(n) sự cô lập, sự cách li

5
New cards

majority

(n) đa số

6
New cards

minority

(n) thiểu số

7
New cards

marital

(a) thuộc hôn nhân

8
New cards

marriageable

(a) có thể, có đủ tư cách kết hôn

9
New cards

misinterpret

(v) hiểu sai

10
New cards

mystery

(n) sự bí ẩn, huyền bí

11
New cards

no-go

(n) tình trạng bế tắc

12
New cards

pamper

(v) nuông chiều, cưng chiều

13
New cards

patriotism

(n) chủ nghĩa yêu nước

14
New cards

perception

(n) sự nhận thức

15
New cards

perceive

(v) nhận thức, cảm nhận

16
New cards

prestige

(a) danh giá, danh tiếng

17
New cards

prevalence

(n) sự phổ biến, sự thịnh hành

18
New cards

privilege

(n) đặc quyền, đặc ân

19
New cards

racial

(a) thuộc chủng tộc

20
New cards

religion

(n) tôn giáo

21
New cards

religious

(a) thuộc tôn giáo

22
New cards

restrain

(v) kiềm chế

23
New cards

revival

(n) sự hồi sinh, sự phục hồi

24
New cards

solidarity

(n) sự đoàn kết

25
New cards

superstition

(n) sự mê tín

26
New cards

superstitious

(a) mê tín

27
New cards

symbol

(n) biểu tượng

28
New cards

symbolize

(v) biểu tượng cho

29
New cards

symbolism

(n) biểu tượng học

30
New cards

symbolic

(a) ý nghĩa biểu tượng

31
New cards

synthesis

(n) sự tổng hợp

32
New cards

unhygienic

(a) không hợp vệ sinh

33
New cards

well-established

(a) đứng vững, tồn tại lâu

34
New cards

well-advised

(a) khôn ngoan

35
New cards

well-built

(a) lực lưỡng, cường tráng

36
New cards

well-balanced

(a) đúng mực, điều độ