Topic 2: Wonders around the world

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/135

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

136 Terms

1

colorful rocks

những tảng đá nhiều màu sắc

2

cliff

vách đá

3

check in

thủ tục vào

4

challenging

đầy thách thức

5

cave

hang động

6

cable car

cáp treo

7

breathtaking

đẹp nghẹt thở

8

be popular with

phổ biến với

9

be famous for

nổi tiếng vì

10

be crazy about sth/V-ing

cực kỳ thích gì đó

11

be amazed by sth

kinh ngạc bởi

12

arrival

sự đến

13

access

tiếp cận, kết nối

14

accommodation

nơi ở

15

admiration

sự ngưỡng mộ

16

admire

ngưỡng mộ

17

admiring

đang ngưỡng mộ

18

admiring travellers

du khách đang ngưỡng mộ

19

adventure

cuộc phiêu lưu

20

ancient cave

hang động cổ

21

annual

hàng năm

22

architecture heritage

di sản kiến trúc

23

Arizona

Arizona (tên bang của Mỹ)

24

community

cộng đồng

25

compare with

so sánh với

26

continue

tiếp tục

27

coral reef

rạn san hô

28

create

tạo ra

29

cultural

thuộc về văn hóa

30

culture

văn hóa

31

decline

suy giảm

32

deep canyon

hẻm núi sâu

33

destination

điểm đến

34

destruction

sự phá hủy

35

discover

khám phá

36

dive

lặn sâu

37

keep + V-ing

cứ tiếp tục làm gì

38

jadе

ngọc bích

39

islet

hòn đảo nhỏ

40

invader

kẻ xâm lược

41

inspire

truyền cảm hứng

42

impressive

gây ấn tượng, hùng vĩ

43

impression

ấn tượng

44

home to

là nơi sinh sống của

45

Highland

vùng cao nguyên

46

go hiking

đi bộ đường dài

47

get out

xuống (xe hơi...)

48

get on

lên xe (buýt)

49

get off

xuống (xe buýt...)

50

get in

lên xe (xe hơi)

51

get away

rời khỏi, đi nghỉ

52

formation

sự hình thành

53

flora and fauna

thảm động thực vật

54

float

nổi

55

fine

tiền phạt

56

dot the bay

rải rác trên vịnh

57

dull

buồn tẻ

58

effort

nỗ lực, cố gắng

59

emerald waters

vùng nước màu ngọc lục bảo

60

engineering skills

kỹ năng công trình

61

exploration

sự khám phá

62

explore

khám phá

63

fable

truyện ngụ ngôn

64

face

đối mặt

65

fairy tale

truyện cổ tích

66

fantastic

tuyệt vời

67

finalize/finalise

hoàn tất, chốt lại

68

kilts

váy (đàn ông Scotland)

69

landscape

phong cảnh

70

legend

những truyền thuyết

71

limestone formations

các khối đá vôi

72

location

vị trí

73

majestic

tráng lệ, huy hoàng

74

memorable

đáng nhớ

75

memory

kỷ niệm

76

monument

tượng đài

77

moral lesson

bài học đạo đức

78

mountain range

dãy núi

79

myth

thần thoại

80

national park

công viên quốc gia

81

natural wonders

kỳ quan thiên nhiên

82

occur

xảy ra

83

offer

cung cấp

84

offer a great view

mang lại tầm nhìn tuyệt vời

85

outwit

mưu mẹo hơn

86

paradise

thiên đường

87

peaceful

yên bình

88

possess

sở hữu

89

proud of

tự hào về

90

recognize

công nhận

91

reconnect with

kết nối lại

92

risk

mạo hiểm

93

routine

thói quen

94

whether

liệu rằng, cho dù

95

wait

chờ đợi

96

volume

thể tích

97

volcano eruption

núi lửa phun trào

98

volcano

núi lửa

99

valley

thung lũng

100

urgent

khẩn cấp