1/45
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
robot
(n): người máy
do the dishes
(phr.v): rửa bát đĩa
iron clothes
(phr.v): ủi quần áo
useful
(adj): hữu ích
make
(v): làm
heavy
(adj): nặng
machine
(n): máy móc
sick
(adj): ốm/ bệnh
move
(v): di chuyển
smart
(adj): thông minh
help
(v): giúp đỡ
strong
(adj): khỏe mạnh
delicious
(adj): ngon
human
(adj): con người
understand
(v): hiểu
housework
(n): việc nhà
guard
(n): bảo vệ
tall
(adj): cao
put
(v): đặt
cheap
(adj): rẻ
tidy
(adj): gọn gàng
desert
(n): sa mạc
fast
(adj): nhanh
agree
(v): đồng ý
daily
(adj, adv): hàng ngày
bad
(adj): xấu
think
(v): nghĩ
electricity
(n): điện
ask
(v): hỏi
interested
(adj): có thích thú, có quan tâm, có chú ý
international
(adj): quốc tế
choice
(n): sự lựa chọn
literature
(n): văn học
improve
(v): cải thiện
many
(adj): nhiều
Internet
(n): mạng Internet
rarely
(adv): hiếm khi
company
(n): công ty
ceiling
(n): trần nhà
subject
(n): môn học
high
(adj): cao
large
(adj): rộng lớn
wide
(adj): rộng
design
(v): thiết kế
draw
(v): vẽ
can
(modal): có thể