성격

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/62

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

63 Terms

1
New cards
성격
tính cách (tính cách) (n)
2
New cards
활발하다
nhanh nhẹn, hoạt bát (adj)
3
New cards
명랑하다
hớn hở, vui tươi, hoạt bát, vui vẻ (minh lãng) (adj)
4
New cards
밝다
sáng sủa, tươi vui (adj)
5
New cards
착하다
hiền từ, hiền hậu, ngoan hiền (adj)
6
New cards
조용하다
lặng lẽ, im lặng, trầm tính (adj)
7
New cards
얌전하다
điềm đạm, thùy mị, đoan trang, nết na (adj)
8
New cards
솔직하다
thẳng thắn, thật thà (suất trực) (adj)
9
New cards
고집이 세다
Bảo thủ, bướng bỉnh, cứng đầu (cố chấp)
10
New cards
차분하다
điềm tĩnh, bình tĩnh (adj)
11
New cards
(성격이) 급하다
vội vàng, hấp tấp, nóng tính (cấp) (adj)
12
New cards
적극적이다
tích cực, năng động (tích cực đích) (adj)
13
New cards
소극적이다
tiêu cực, thụ động (tiêu cực đích) (adj)
14
New cards
사교적이다
Dễ gần, thân mật, có tài xã giao (xã giao đích) (adj)
15
New cards
내성적이다
Trầm lắng, có nội tâm (nội tỉnh đích) (adj)
16
New cards
특성
đặc tính (n)
17
New cards
재주가 많다
nhiều tài, có tài
18
New cards
유머 감각이 있다
Có tính vui nhộn, thích pha trò
19
New cards
부지런하다
chăm chỉ, cần cù (adj)
20
New cards
게으르다
lười biếng (adj)
21
New cards
믿음직하다
đáng tin cậy (adj)
22
New cards
이해심이 많다
dễ thông cảm, bao dung (lí giải tâm)
23
New cards
말이 많다
nói nhiều
24
New cards
정이 많다
Giàu tình cảm
25
New cards
생각이 깊다
Suy nghĩ sâu sắc (suy nghĩ)
26
New cards
마음이 넓다
Độ lượng, rộng lòng
27
New cards
성실하다
thành thật (adj)
28
New cards
책임감이 강하다
Có trách nhiệm cao (trách nhâm cảm)
29
New cards
눈이 높다
tiêu chuẩn cao, kén chọn
30
New cards
발이 넓다
quan hệ rộng
31
New cards
입이 무겁다
trầm lặng, ít nói, kín miệng
32
New cards
입이 가볍다
nói nhiều
33
New cards
귀가 얇다
cả tin
34
New cards
콧대가 높다
Kiêu căng, trịch thượng
35
New cards
격려하다
Khích lệ, động viên (kích lệ) (v)
36
New cards
계산적이다
Mang tính thống kê (kế toán đích)
37
New cards
글씨
chữ viết (n)
38
New cards
긍정적이다
mang tính tích cực (khẳng định đích)
39
New cards
긴장하다
căng thẳng (khẩn trương) (v)
40
New cards
다양하다
đa dạng, nhiều loại (đa dạng) (adj)
41
New cards
다투다
cãi nhau (v)
42
New cards
닮다
giống (v)
43
New cards
바느질
khâu vá (n)
44
New cards
분석적이다
mang tính phân tích (phân tích đích)
45
New cards
소년소녀가장
(cô bé, cậu bé) gánh vác gia đình (thiểu niên tiểu nữ gia trưởng) (n)
46
New cards
(성격이) 시원시원하다
Tính tình dễ chịu, tính xởi lởi (adj)
47
New cards
신중하다
thận trọng (adj)
48
New cards
아이디어
ý tưởng (idea) (n)
49
New cards
외향적이다
có tính hướng ngoại (ngoại hướng đích)
50
New cards
유능하다
có năng lực (hữu năng) (adj)
51
New cards
자기중심적
Lấy mình làm trung tâm (tự kỉ trung tâm đích) (n)
52
New cards
자유롭다
tự do (adj)
53
New cards
주장이 강하다
Chủ trương mạnh mẽ, ý kiến mạnh mẽ (chủ trương) (v)
54
New cards
지도자
người lãnh đạo (chỉ đạo giả) (n)
55
New cards
(일에) 집중하다
Tập trung (vào công việc) (v)
56
New cards
참다
chịu đựng (v)
57
New cards
참여하다
tham dự (tham dữ) (v)
58
New cards
추진하다
thúc đẩy (thôi tiến) (v)
59
New cards
(감정이) 풍부하다
Giàu tình cảm (phong phú) (adj)
60
New cards
학과 대표
Đại diện khoa (học khoa đại biểu) (n)
61
New cards
합리적이다
hợp lý (hợp lí đích)
62
New cards
혈액형
Nhóm máu (huyết dịch hình) (n)
63
New cards
호기심
tính tò mò, lòng hiếu kỳ (hảo kì tâm) (n)