1/5
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
remarkable
(adj) đáng chú ý
reform
(n) cuộc cải cách
traffic congestion
(n) tắt nghẽn giao thông ( nặng hơn traffic jam )
amenity
(n) tiện nghi
reserve
(v) đặt bàn trước
= make a reservation
hint
drop/ give (sb) + hint
(n) gợi ý