Looks like no one added any tags here yet for you.
accompany
v. đi kèm
accompaniment
n. nhạc đệm
altar
n. đền thờ
benefit
n. lợi ích
v. giúp ích
beneficial
a. có lợi
celebration
n. lễ kỷ niệm
celebrate
v. làm lễ kỷ niệm
celebratory
a. mang tính kỷ niệm
energy
(n.) năng lượng, nghị lực, sinh lực
energize
v /ˈenərdʒaɪz/ tiếp thêm động lực, nhiệt huyết
energetic
a. tràn đầy năng lượng
energetically
(adv) mạnh mẽ, hăng hái
influence
v/n. ảnh hưởng
influential
a. có ảnh hưởng
discourage
v. không khuyến khích, làm nản lòng
elaborate
(adj) tỉ mỉ, tinh vi, phức tạp, công phu
evidence
n. bằng chứng
evoke
v. gợi lên
floral
a. liên quan đến hoa
garland
n. vòng
graceful
a. duyên dáng
reign
n. triều đại
revive
(v) hồi sinh
stereotype
(n): khuôn mẫu, rập khuôn, nét đặc trưng
sway
v. lắc lư
reestablish
v. thiết lập lại
chant
thánh ca
anklet
n. lắc chân
cultural heritage
di sản văn hóa
ritual
n. nghi thức, nghi lễ