Boil
/bɔɪl/ v Sôi, đun sôi, luộc
Buffalo
/ˈbʌfələʊ/ n con trâu
Arrive
/əˈraiv/ v Đến, đạt tới
Plough
/plaʊ/ v Cày ruộng, xới đất .
Rest
/rest/ n Nghỉ ngơi, sự nghỉ ngơi.
Repair
/rɪˈpeəʳ/ v Sửa chữa
Transplant
/træns'pla:nt/ v Cấy ruộng, trồng cây
Crop
/krɒp/ n Vụ mùa, vụ thu hoạch
Contented
/kənˈtentɪd/ adj Hài lòng, vừa ý, toại nguyện
Corner shop
/ˈkɔ:nər / n cửa hàng ở góc phố
Marital status
/ˈmærɪtəl ˈsteɪtəs/ n Tình trạng hôn nhân
Origin
/ˈɒrɪdʒɪn/ n Nguồn gốc, lai lịch
Profession
/prəˈfeʃən/ n Nghề nghiệp
Semester
/sɪˈmestər/ n kì học
Stuck
/stʌk/ adj Bị kẹt, bị tắc
Traffic
/ˈtræfɪk/ n Giao thông
Ambitious
/æmˈbɪʃəs/ adj Tham vọng, có tham vọng.
Background
/'bækgraund/ n Lai lịch
Condition
/kənˈdɪʃən/ n Điều kiện
CV
/ˌsi:ˈvi:/ n Bản lí lịch
Determine
/dɪˈtɜ:mɪn/ v Xác đinh, quyết tâm
Diploma
/dɪˈpləʊmə/ n Văn bằng, chứng chỉ
Ease
/i:z/ v Làm dịu đi, giảm bớt
Obtain
/əbˈteɪn/ v Đạt được, có được
Gift
/gɪft/ n Có tài, có năng khiếu
Humane
/hju:ˈmeɪn/ adj Nhân đức, thương người
Humanitarian
/hju:ˌmænɪˈteəriən/ adj Nhân đạo
Interrupt
/ˌɪntəˈrʌpt/ v Tạm ngừng, làm gián đoạn
Mature
/məˈtjʊər/ adj trưởng thành, chín chắn
Rare
/reər/ adj Hiếm, hiếm có
Romantic
/rəʊ ˈmæntɪk/ adj Lãng mạn
Tragic
/ˈtrædʒɪk/ adj Bi thảm, bi kịch
Add
/æd/ v Cộng
Deaf
/def/ adj Điếc
Demonstration
/ˌdemənˈstreɪʃən/ n Sự thể hiện, sự thuyết minh .
Determination
/dɪˌtɜ:mɪˈneɪʃən/ n Sự quyết tâm
Disabled
/dɪˈseɪbl d/ adj Tàn tật
Dumb
/dʌm/ adj Câm
Enclose
/ɪnˈkləʊz/ v Gửi kèm
Exhibition
/ˌeksɪˈbɪʃən/ n Cuộc triển lãm
Passion
/ˈpæʃən/ n Niềm say mê
Require
/rɪˈkwaɪə/ v Yêu cầu,đòi hỏi
camcorder
/ˈkæmˌkɔ:dər / n Máy quay video
Communicator
/kəˈmju:nɪkeɪtər / n Người giao tiếp
Computer screen
/kəm'pju:tə skri:n/ n Màn hình máy tính I
Insert
/ɪnˈsɜ:t/ v Cho vào, chèn vào
Keyboard
/ˈki:bɔ:d/ n Bàn phím
Miraculous
/mɪˈrækjʊləs/ adj Kì diệu, thần kì
Mouse
/maʊs/ n Con chuột (máy tính)
Printer
/ˈprɪntər/ n Máy in
Altitude
/ˈæltɪtju:d/ v Độ cao
Destination
/ˌdestɪˈneɪʃən/ n Nơi đến, đích
Glorious
/ˈglɔ:riəs/ adj Rực rỡ, lộng lẫy
Permission
/pəˈmɪʃən/ n Sự cho phép
Persuade
/pəˈsweɪd/ v Thuyết phục
Picturesque
/ˌpɪktʃərˈesk/ adj đẹp như tranh
Resort
/rɪˈzɔ:t/ n Nơi nghỉ
Site
/saɪt/ n Địa điểm, vị trí
urally
/ˈɔ:rəli/ adv Bằng thính giác, bằng tai
Cartoon
/kɑ:ˈtu:n/ n Phim hoạt hình
Comedy
/ˈkɒmədi/ n Hài kịch
Documentary
/ˌdɒkjʊˈmentəri/ n Phim tài liệu
Feature
/ˈfi:tʃər / n Đặc điểm, đặc trưng
Internet
/ˈɪntənet/ n Mạng internet
Mass media
/mæs ˈmiːdiə/ n Thông tin đại chúng
Orally
/ˈɔ:rəli/ adv Bằng miệng, bằng lời nói
Passive
/ˈpæsɪv/ adj Thụ động
Quiz show
/kwɪz ʃəʊ/ n Chương trình đố vui
Visually
/ˈvɪʒuəli/ adv Bằng mắt, thị giác
Weather forecast
/ˈweðər ˈfɔ:kɑ:st/ n Dự báo thời tiết
Wildlife
/ˈwaɪldlaɪf/ n Cuộc sống/ động vật hoang dã
Atmosphere
/ˈætməsfɪər / n Không khí
Better
/ˈbetər/ v Cải thiện, làm cho tốt hơn
Brick
/brɪk/ n Gạch
Bumper crop
/ˈbʌmpər krɒp/ n Vụ mùa bội thu
Crop
/krɒp/ n Vụ mùa
Farming method
/ˈfɑː.mɪŋ ˈmeθəd/ n Phương pháp canh tác
Flooded
/ˈflʌdɪd/ adj Bị ngập lụt
Holiday resort
/ˈhɒlɪdeɪ rɪˈzɔːt/ n Khu nghỉ mát, thành phố du lịch
Last
/lɑːst/ v Kéo dài
Mud
/mʌd/ n Bùn
Muddy
/ˈmʌdi/ adj Bùn, đất nhão
Raise
/reɪz/ v Nâng lên
Resurface
/ˌriːˈsɜːfɪs/ v Trải lại (mặt đường)
Shortage
/ˈʃɔːtɪdʒ/ n Sự thiếu thốn
Straw
/strɔː/ n Rơm rạ
Widen
/ˈwaɪdən/ v Mở rộng
At stake
/ət steɪk/ n Bị đe dọa
Biodiversity
/ˌbaɪəʊ da ɪˈvɜːsɪti n Đa dạng sinh học
Carnivore
/ˈkɑːnɪvɔːr / n Động vật ăn thịt
Dolphin
/ˈdɒlfɪn/ n Cá heo
Entrapment
/ɪnˈtræpmənt/ n Sự đánh bẫy, mắc bẫy
Gulf
/gʌlf/ n Vịnh, vùng vịnh
Herbicide
/ˈhɜːbɪsaɪd/ n Thuốc diệt cỏ
Jellyfish
/ˈdʒelifɪʃ/ n Con sứa
Krill
/krɪl/ n Con tôm (rất nhỏ, sống ở vùng biển quanh Nam Cực), nhuyễn thể
Offspring
/ˈɒfsprɪŋ/ n Con cái, con đẻ
Organism
/ˈɔːgənɪzəm/ n sinh vật cá thể
Reveal
/rɪˈviːl/ v Tiết lộ
Seal
/siːl/ n Con hải cẩu