Tiếng Anh 10

studied byStudied by 6 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

Boil

1 / 270

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

English

10th

271 Terms

1

Boil

/bɔɪl/ v Sôi, đun sôi, luộc

New cards
2

Buffalo

/ˈbʌfələʊ/ n con trâu

New cards
3

Arrive

/əˈraiv/ v Đến, đạt tới

New cards
4

Plough

/plaʊ/ v Cày ruộng, xới đất .

New cards
5

Rest

/rest/ n Nghỉ ngơi, sự nghỉ ngơi.

New cards
6

Repair

/rɪˈpeəʳ/ v Sửa chữa

New cards
7

Transplant

/træns'pla:nt/ v Cấy ruộng, trồng cây

New cards
8

Crop

/krɒp/ n Vụ mùa, vụ thu hoạch

New cards
9

Contented

/kənˈtentɪd/ adj Hài lòng, vừa ý, toại nguyện

New cards
10

Corner shop

/ˈkɔ:nər / n cửa hàng ở góc phố

New cards
11

Marital status

/ˈmærɪtəl ˈsteɪtəs/ n Tình trạng hôn nhân

New cards
12

Origin

/ˈɒrɪdʒɪn/ n Nguồn gốc, lai lịch

New cards
13

Profession

/prəˈfeʃən/ n Nghề nghiệp

New cards
14

Semester

/sɪˈmestər/ n kì học

New cards
15

Stuck

/stʌk/ adj Bị kẹt, bị tắc

New cards
16

Traffic

/ˈtræfɪk/ n Giao thông

New cards
17

Ambitious

/æmˈbɪʃəs/ adj Tham vọng, có tham vọng.

New cards
18

Background

/'bækgraund/ n Lai lịch

New cards
19

Condition

/kənˈdɪʃən/ n Điều kiện

New cards
20

CV

/ˌsi:ˈvi:/ n Bản lí lịch

New cards
21

Determine

/dɪˈtɜ:mɪn/ v Xác đinh, quyết tâm

New cards
22

Diploma

/dɪˈpləʊmə/ n Văn bằng, chứng chỉ

New cards
23

Ease

/i:z/ v Làm dịu đi, giảm bớt

New cards
24

Obtain

/əbˈteɪn/ v Đạt được, có được

New cards
25

Gift

/gɪft/ n Có tài, có năng khiếu

New cards
26

Humane

/hju:ˈmeɪn/ adj Nhân đức, thương người

New cards
27

Humanitarian

/hju:ˌmænɪˈteəriən/ adj Nhân đạo

New cards
28

Interrupt

/ˌɪntəˈrʌpt/ v Tạm ngừng, làm gián đoạn

New cards
29

Mature

/məˈtjʊər/ adj trưởng thành, chín chắn

New cards
30

Rare

/reər/ adj Hiếm, hiếm có

New cards
31

Romantic

/rəʊ ˈmæntɪk/ adj Lãng mạn

New cards
32

Tragic

/ˈtrædʒɪk/ adj Bi thảm, bi kịch

New cards
33

Add

/æd/ v Cộng

New cards
34

Deaf

/def/ adj Điếc

New cards
35

Demonstration

/ˌdemənˈstreɪʃən/ n Sự thể hiện, sự thuyết minh .

New cards
36

Determination

/dɪˌtɜ:mɪˈneɪʃən/ n Sự quyết tâm

New cards
37

Disabled

/dɪˈseɪbl d/ adj Tàn tật

New cards
38

Dumb

/dʌm/ adj Câm

New cards
39

Enclose

/ɪnˈkləʊz/ v Gửi kèm

New cards
40

Exhibition

/ˌeksɪˈbɪʃən/ n Cuộc triển lãm

New cards
41

Passion

/ˈpæʃən/ n Niềm say mê

New cards
42

Require

/rɪˈkwaɪə/ v Yêu cầu,đòi hỏi

New cards
43

camcorder

/ˈkæmˌkɔ:dər / n Máy quay video

New cards
44

Communicator

/kəˈmju:nɪkeɪtər / n Người giao tiếp

New cards
45

Computer screen

/kəm'pju:tə skri:n/ n Màn hình máy tính I

New cards
46

Insert

/ɪnˈsɜ:t/ v Cho vào, chèn vào

New cards
47

Keyboard

/ˈki:bɔ:d/ n Bàn phím

New cards
48

Miraculous

/mɪˈrækjʊləs/ adj Kì diệu, thần kì

New cards
49

Mouse

/maʊs/ n Con chuột (máy tính)

New cards
50

Printer

/ˈprɪntər/ n Máy in

New cards
51

Altitude

/ˈæltɪtju:d/ v Độ cao

New cards
52

Destination

/ˌdestɪˈneɪʃən/ n Nơi đến, đích

New cards
53

Glorious

/ˈglɔ:riəs/ adj Rực rỡ, lộng lẫy

New cards
54

Permission

/pəˈmɪʃən/ n Sự cho phép

New cards
55

Persuade

/pəˈsweɪd/ v Thuyết phục

New cards
56

Picturesque

/ˌpɪktʃərˈesk/ adj đẹp như tranh

New cards
57

Resort

/rɪˈzɔ:t/ n Nơi nghỉ

New cards
58

Site

/saɪt/ n Địa điểm, vị trí

New cards
59

urally

/ˈɔ:rəli/ adv Bằng thính giác, bằng tai

New cards
60

Cartoon

/kɑ:ˈtu:n/ n Phim hoạt hình

New cards
61

Comedy

/ˈkɒmədi/ n Hài kịch

New cards
62

Documentary

/ˌdɒkjʊˈmentəri/ n Phim tài liệu

New cards
63

Feature

/ˈfi:tʃər / n Đặc điểm, đặc trưng

New cards
64

Internet

/ˈɪntənet/ n Mạng internet

New cards
65

Mass media

/mæs ˈmiːdiə/ n Thông tin đại chúng

New cards
66

Orally

/ˈɔ:rəli/ adv Bằng miệng, bằng lời nói

New cards
67

Passive

/ˈpæsɪv/ adj Thụ động

New cards
68

Quiz show

/kwɪz ʃəʊ/ n Chương trình đố vui

New cards
69

Visually

/ˈvɪʒuəli/ adv Bằng mắt, thị giác

New cards
70

Weather forecast

/ˈweðər ˈfɔ:kɑ:st/ n Dự báo thời tiết

New cards
71

Wildlife

/ˈwaɪldlaɪf/ n Cuộc sống/ động vật hoang dã

New cards
72

Atmosphere

/ˈætməsfɪər / n Không khí

New cards
73

Better

/ˈbetər/ v Cải thiện, làm cho tốt hơn

New cards
74

Brick

/brɪk/ n Gạch

New cards
75

Bumper crop

/ˈbʌmpər krɒp/ n Vụ mùa bội thu

New cards
76

Crop

/krɒp/ n Vụ mùa

New cards
77

Farming method

/ˈfɑː.mɪŋ ˈmeθəd/ n Phương pháp canh tác

New cards
78

Flooded

/ˈflʌdɪd/ adj Bị ngập lụt

New cards
79

Holiday resort

/ˈhɒlɪdeɪ rɪˈzɔːt/ n Khu nghỉ mát, thành phố du lịch

New cards
80

Last

/lɑːst/ v Kéo dài

New cards
81

Mud

/mʌd/ n Bùn

New cards
82

Muddy

/ˈmʌdi/ adj Bùn, đất nhão

New cards
83

Raise

/reɪz/ v Nâng lên

New cards
84

Resurface

/ˌriːˈsɜːfɪs/ v Trải lại (mặt đường)

New cards
85

Shortage

/ˈʃɔːtɪdʒ/ n Sự thiếu thốn

New cards
86

Straw

/strɔː/ n Rơm rạ

New cards
87

Widen

/ˈwaɪdən/ v Mở rộng

New cards
88

At stake

/ət steɪk/ n Bị đe dọa

New cards
89

Biodiversity

/ˌbaɪəʊ da ɪˈvɜːsɪti n Đa dạng sinh học

New cards
90

Carnivore

/ˈkɑːnɪvɔːr / n Động vật ăn thịt

New cards
91

Dolphin

/ˈdɒlfɪn/ n Cá heo

New cards
92

Entrapment

/ɪnˈtræpmənt/ n Sự đánh bẫy, mắc bẫy

New cards
93

Gulf

/gʌlf/ n Vịnh, vùng vịnh

New cards
94

Herbicide

/ˈhɜːbɪsaɪd/ n Thuốc diệt cỏ

New cards
95

Jellyfish

/ˈdʒelifɪʃ/ n Con sứa

New cards
96

Krill

/krɪl/ n Con tôm (rất nhỏ, sống ở vùng biển quanh Nam Cực), nhuyễn thể

New cards
97

Offspring

/ˈɒfsprɪŋ/ n Con cái, con đẻ

New cards
98

Organism

/ˈɔːgənɪzəm/ n sinh vật cá thể

New cards
99

Reveal

/rɪˈviːl/ v Tiết lộ

New cards
100

Seal

/siːl/ n Con hải cẩu

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 26 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 126825 people
... ago
4.9(606)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 18124 people
... ago
4.7(73)
note Note
studied byStudied by 47 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 54 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 672 people
... ago
4.2(5)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (23)
studied byStudied by 174 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (28)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (67)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (38)
studied byStudied by 74 people
... ago
5.0(4)
flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (187)
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (238)
studied byStudied by 2491 people
... ago
5.0(10)
flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
robot