Destination C1 C2_Unit 2: Thinking and learning

studied byStudied by 18 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

assess

1 / 231

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

232 Terms

1

assess

đánh giá/định giá

New cards
2

assume

mặc định, cho rằng

New cards
3

baffle

gây trở ngại

New cards
4

biased

thiên vị

New cards
5

concentrate

tâp trung

New cards
6

consider

cân nhắc/coi như

New cards
7

contemplate

suy tính/suy nghĩ

New cards
8

cynical

đa nghi

New cards
9

deduce

suy luận

New cards
10

deliberate

cân nhắc, thảo luận kỹ

New cards
11

dilemma

tình thế tiến thoái lưỡng nan

New cards
12

discriminate

phân biệt (đối xử)

New cards
13

dubious

đáng ngờ/hồ nghi

New cards
14

estimate

(sự) ước tính/bản kê giá cả

New cards
15

faith

niềm tin

New cards
16

gather

hiểu, suy ra

New cards
17

genius

bậc thiên tài/thiên tư, thiên bẩm

New cards
18

grasp

hiểu thấu

New cards
19

guesswork

sự phỏng đoán

New cards
20

hunch

linh cảm

New cards
21

ideology

hệ tự tưởng

New cards
22

ingenious

khéo léo, tài tình

New cards
23

inspiration

nguồn cảm hứng

New cards
24

intuition

trực giác

New cards
25

justify

bào chữa

New cards
26

naive

ngây thơ

New cards
27

notion

ý niệm, khái niệm

New cards
28

optimistic

lạc quan/tích cực

New cards
29

paradox

nghich lý

New cards
30

pessimistic

bi quan/tiêu cực

New cards
31

plausible

hợp lý/đáng tin

New cards
32

ponder

cân nhắc

New cards
33

prejudiced

có thành kiến

New cards
34

presume

đoán chừng, coi như

New cards
35

query

câu hỏi, điều thắc mắc/đặt câu hỏi, chất vấn/hỏi

New cards
36

reckon

cho rằng

New cards
37

reflect

ngẫm nghĩ, suy nghĩ

New cards
38

skeptical

hoài nghi

New cards
39

speculate

suy xét

New cards
40

suppose

giả định, cho rằng

New cards
41

academic

có tính/giỏi học thuật/lý thuyết suông/học giả

New cards
42

conscientious

chỉn chu

New cards
43

cram

học nhồi sọ

New cards
44

curriculum

chương trình giảng dạy

New cards
45

distance learning

học từ xa

New cards
46

graduate

(người) tốt nghiệp, người có bằng cấp

New cards
47

ignorant

thiếu hiểu biết

New cards
48

inattentive

không tập trung

New cards
49

intellectual

(thuộc) trí tuệ/có tri thức/người trí thức

New cards
50

intelligent

thông minh

New cards
51

intensive

chuyên sâu, tập trung

New cards
52

knowledgeable

am hiểu

New cards
53

lecture

bài thuyết giảng/diễn thuyết, giảng bài

New cards
54

mock exam

bài thi thử

New cards
55

plagiarise

đạo văn

New cards
56

self-study

tự học

New cards
57

seminar

hội nghị chuyên đề

New cards
58

special needs

yêu cầu đặc biệt (cho người khuyết tật)

New cards
59

tuition

sự giảng dạy

New cards
60

tutorial

buổi phụ đạo, học nhóm

New cards
61

brush up (on)

ôn lại, trau chuốt

New cards
62

come a(round) (to)

thay đổi quan điểm

New cards
63

come up with

nảy ra, nghĩ ra

New cards
64

face up to

đương đầu, đối mặt

New cards
65

figure out

hiểu được, tìm ra

New cards
66

hit upon

tình cờ phát hiện

New cards
67

make out

nhận ra, xác định

New cards
68

mull over

nghiền ngẫm

New cards
69

piece together

lắp ghép thông tin để tìm ra sự thật

New cards
70

puzzle out

giải đố, giải đáp

New cards
71

read up (on/about)

đọc sâu, tìm hiểu

New cards
72

swot up (on)

học gạo (cày ôn thi)

New cards
73

take in

chấp nhận

New cards
74

think over

cân nhắc kỹ

New cards
75

think through

xem xét

New cards
76

think up

bịa ra

New cards
77

account for

chiếm

New cards
78

(give) an account of

kể lại, thuật lại

New cards
79

take into account

cân nhắc

New cards
80

take account of

xem xét, chiếu cố

New cards
81

on account of

bởi vì

New cards
82

by all accounts

theo thông tin thu thập được

New cards
83

on sb’s account

theo như ý kiến của

New cards
84

associate sth with

liên kết cái gì với

New cards
85

(hang) in the balance

bấp bênh, chưa ngã ngũ

New cards
86

strike a balance

tìm phương án cân bằng

New cards
87

upset/alter/redress the balance

đảo lộn/khôi phục thế cân bằng

New cards
88

balance between/of

sự cân bằng giữa/của

New cards
89

on balance

sau khi cân nhắc kỹ

New cards
90

off balance

mất cân bằng

New cards
91

basis for

cơ sở cho

New cards
92

on a daily/temporary/etc basis

hàng ngày, tạm thời

New cards
93

on the basis of/that

dựa trên cơ sở

New cards
94

express belief(s)

bộc lộ niềm tin

New cards
95

belief in/that

niềm tin về

New cards
96

contrary to popular belief

trái với điều mọi người hay tin

New cards
97

beyond belief

ngoài sức tưởng tượng

New cards
98

in the belief that

cảm thấy tin tưởng rằng

New cards
99

popular/widely held/widespread/firm/strong/growing belief

niềm tin phổ biến/thường thấy/phổ cập/chắc chắn/mạnh mẽ/tăng dần

New cards
100

pick sb’s brain(s)

hỏi ai để biết thông tin mà họ nắm rõ

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 1012 people
... ago
4.8(5)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 73 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 107 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10893 people
... ago
4.7(35)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (187)
studied byStudied by 28 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (303)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (141)
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (121)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (34)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (38)
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (82)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (204)
studied byStudied by 16 people
... ago
4.5(2)
robot