1/31
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
amusing
vui vẻ, giải trí
annoy
làm phiền
attitude
thái độ
bad-tempered
nóng tính
behave
cư xử
bully (v)
ngược đãi
bully (n)
kẻ bắt nạt
calm
bình tĩnh
celebrate
tổ chức
character
tính cách
depressed
buồn rầu
embarrassing
xấu hổ
emotion
cảm xúc
enthusiastic
nhiệt tình
feeling
cảm giác
glad
vui
hurt
bị đau
miserable
tổn thương
naughty
hư đốn
noisy
ồn ào
polite
lịch sự
react
phản ứng lại
regret (n)
sự hối tiếc
ridiculous
nực cười, lố bịch
romantic
lãng mạn
rude
thô lỗ
sense of humour
khiếu hài hước
shy
rụt rè
stress
căng thẳng
tell a joke
kể chuyện hài
upset (v)
làm khó chịu
upset (n)
buồn