blame
(n) trách nhiệm cho vấn đề gì
fault
(n) việc chịu trách nhiệm cho vấn đề gì
old
(a.) cũ (được sử dụng trong thời gian khá dài)
ancient
(a.) cổ (liên quan một giai đoạn lịch sử)
crowd
(n) đám đông
audience
(n) khán giả
support
(v) hỗ trợ (về vật chất, tiền bạc, shelter)
assist
(v) hỗ trợ (về chuyên môn, kiến thức)
kind
(a.) tử tế, tốt bụng
polite
(a.) lịch sự
relationship
(n) mối quan hệ
connection
(n) sự kết nối, giao kết, quan hệ giữa người và vật
sympathetic
(adj) đồng cảm, đáng mến
likeable
(a.) dễ thương, đáng yêu
nervous
(v) lo lắng
bad-tempered
adj. xấu tính, dễ nổi cáu
sensitive
adj. nhạy cảm, dễ bị tổn thương và xúc phạm
sensible
adj. biết điều
company
n. sự tụ tập
popular
thịnh hành, được yêu thích
group
n. nhóm, có điểm tương đồng
famous
adj. nổi tiếng
close
adj. gần (về mối quan hệ)
near
adj. gần (về khoảng cách địa lý)
typical
(adj) tiêu biểu, điển hình
usual
adj. thông thường (giống nhau trong nhiều hoàn cảnh)
ordinary
adj. bình thường (không đặc trưng, nổi bật)
unknown
adj. vô danh, không được ai biết tới
infamous
adj. tai tiếng, khét tiếng, nổi tiếng nhờ điều
ask after
hỏi thông tin, tin tức
bring up
nuôi dạy đến khi trưởng thành
fall for
yêu, tin vào trò đùa
fall out with
cãi nhau với, nghỉ chơi với
pick on
ngược đãi, đối xử ai đó không công bằng
stand up for
đứng lên đấu tranh cho, đứng lên bênh vực, ủng hộ ...
take aback
bị làm cho ngạc nhiên
show/give (your) approval of/for
thể hiện sự ủng hộ về
meet with sb's approval
được ai đó chấp nhận
have an argument with sb about sth/
cãi lộn, tranh cãi với ai về vấn đề gì
take care of
chăm sóc
care for/about sth/sb
quan tâm, trông nom
have the courage to do
Có can đảm, dũng khí làm gì
it takes courage to do
Cần sự can đảm để làm gì
in disguise
cải trang, ngụy trang
wear a disguise
Mang đồ ngụy trang
disguise yourself
cải trang, che dấu bản thân
disguise as sth/sb
Ngụy trang như....
have a dream about
Có một giấc mơ về
daydream
mơ mộng hão huyền
dream of/ about
mơ về
have/start a family
Bắt đầu một gia đình
nuclear family
gia đình hạt nhân, 2 thế hệ
extended family
gia đình đa thế hệ
do/owe sb a favour
Giúp/ nợ ai đó một ân huệ
be in favour of
Nghiêng về, thiên về, ủng hộ
Make/become/stay/be friends with
Kết, trở lên làm bạn với
be/fall in love with
Yêu, say mê...
in a good/ bad mood
Trong một tâm trạng tốt/xấu
in the right/ wrong mood
Tâm trạng (không) phù hợp
in the mood for sth
Trong tâm trạng thích làm gì
pity sb
Thương (hại), trắc ẩn ai đó
take pity on sb
Thương xót, trắc ẩn ai đó
feel pity for sb
cảm thấy thương xót cho ai đó
it's a pity that
thật đáng tiếc là
promise to do
hứa làm gì
give/ make sb a promise
hứa với ai đó
break a/your promise
Hứa lèo, hứa lèo
agree with/on/to sth
Đồng ý với/về/đối với vấn đề
agree with sb
đồng ý với ai
agree to do
đồng ý làm gì
agree that
đồng ý rằng
allow sb to do
cho phép ai làm gì
allow sth
Cho phép điều gì đó
approve of
tán thành, đồng ý, chấp thuận
approve sth
Đồng ý việc gì
attack sth
tấn công cái gì
attack sb for sth
Tấn công ai đó về việc gì đó
an attack on sth/sb
Một sự tấn công lên người/sự việc
ban sb from sth/doing
Cấm ai đó làm việc gì đó
convince sb of sth
thuyết phục ai về cái gì
convince sb that
Thuyết phục ai đó rằng
force sb to do sth
bắt ai làm gì
force sb into doing
Buộc ai đó trong việc...
independent of/from
độc lập khỏi/từ
object to doing
Phản đối làm việc gì đó
pretend to be
Giả vờ để là...
pretend to do
giả vờ làm gì
pretend that
giả vờ rằng
rely on
dựa vào
(un)able
adj of able: có thể/không thể, có/không có tư cách, khả năng
(in)ability
n of able: (không) khả năng
disability
n of able: sự bất tài, sự ốm yếu tàn tật
enable
v of able: làm cho có khả năng
disabled
adj of able: tàn tật
achivement
n of achieve: thành tựu
argument
n of argue: sự tranh luận
argumentive
adj of argue: thích tranh luận
caring
chu đáo
correspond
trao đổi thư tín, tương ứng
correspondence
n of correspond: sự phù hợp