Destination B2 - Unit 10 (copy)

studied byStudied by 16 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

blame

1 / 120

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

121 Terms

1

blame

(n) trách nhiệm cho vấn đề gì

<p>(n) trách nhiệm cho vấn đề gì</p>
New cards
2

fault

(n) việc chịu trách nhiệm cho vấn đề gì

<p>(n) việc chịu trách nhiệm cho vấn đề gì</p>
New cards
3

old

(a.) cũ (được sử dụng trong thời gian khá dài)

<p>(a.) cũ (được sử dụng trong thời gian khá dài)</p>
New cards
4

ancient

(a.) cổ (liên quan một giai đoạn lịch sử)

<p>(a.) cổ (liên quan một giai đoạn lịch sử)</p>
New cards
5

crowd

(n) đám đông

<p>(n) đám đông</p>
New cards
6

audience

(n) khán giả

<p>(n) khán giả</p>
New cards
7

support

(v) hỗ trợ (về vật chất, tiền bạc, shelter)

<p>(v) hỗ trợ (về vật chất, tiền bạc, shelter)</p>
New cards
8

assist

(v) hỗ trợ (về chuyên môn, kiến thức)

<p>(v) hỗ trợ (về chuyên môn, kiến thức)</p>
New cards
9

kind

(a.) tử tế, tốt bụng

<p>(a.) tử tế, tốt bụng</p>
New cards
10

polite

(a.) lịch sự

<p>(a.) lịch sự</p>
New cards
11

relationship

(n) mối quan hệ

<p>(n) mối quan hệ</p>
New cards
12

connection

(n) sự kết nối, giao kết, quan hệ giữa người và vật

<p>(n) sự kết nối, giao kết, quan hệ giữa người và vật</p>
New cards
13

sympathetic

(adj) đồng cảm, đáng mến

<p>(adj) đồng cảm, đáng mến</p>
New cards
14

likeable

(a.) dễ thương, đáng yêu

<p>(a.) dễ thương, đáng yêu</p>
New cards
15

nervous

(v) lo lắng

<p>(v) lo lắng</p>
New cards
16

bad-tempered

adj. xấu tính, dễ nổi cáu

<p>adj. xấu tính, dễ nổi cáu</p>
New cards
17

sensitive

adj. nhạy cảm, dễ bị tổn thương và xúc phạm

<p>adj. nhạy cảm, dễ bị tổn thương và xúc phạm</p>
New cards
18

sensible

adj. biết điều

<p>adj. biết điều</p>
New cards
19

company

n. sự tụ tập

<p>n. sự tụ tập</p>
New cards
20

popular

thịnh hành, được yêu thích

<p>thịnh hành, được yêu thích</p>
New cards
21

group

n. nhóm, có điểm tương đồng

<p>n. nhóm, có điểm tương đồng</p>
New cards
22

famous

adj. nổi tiếng

<p>adj. nổi tiếng</p>
New cards
23

close

adj. gần (về mối quan hệ)

<p>adj. gần (về mối quan hệ)</p>
New cards
24

near

adj. gần (về khoảng cách địa lý)

<p>adj. gần (về khoảng cách địa lý)</p>
New cards
25

typical

(adj) tiêu biểu, điển hình

<p>(adj) tiêu biểu, điển hình</p>
New cards
26

usual

adj. thông thường (giống nhau trong nhiều hoàn cảnh)

<p>adj. thông thường (giống nhau trong nhiều hoàn cảnh)</p>
New cards
27

ordinary

adj. bình thường (không đặc trưng, nổi bật)

<p>adj. bình thường (không đặc trưng, nổi bật)</p>
New cards
28

unknown

adj. vô danh, không được ai biết tới

<p>adj. vô danh, không được ai biết tới</p>
New cards
29

infamous

adj. tai tiếng, khét tiếng, nổi tiếng nhờ điều

<p>adj. tai tiếng, khét tiếng, nổi tiếng nhờ điều</p>
New cards
30

ask after

hỏi thông tin, tin tức

<p>hỏi thông tin, tin tức</p>
New cards
31

bring up

nuôi dạy đến khi trưởng thành

<p>nuôi dạy đến khi trưởng thành</p>
New cards
32

fall for

yêu, tin vào trò đùa

<p>yêu, tin vào trò đùa</p>
New cards
33

fall out with

cãi nhau với, nghỉ chơi với

<p>cãi nhau với, nghỉ chơi với</p>
New cards
34

pick on

ngược đãi, đối xử ai đó không công bằng

<p>ngược đãi, đối xử ai đó không công bằng</p>
New cards
35

stand up for

đứng lên đấu tranh cho, đứng lên bênh vực, ủng hộ ...

<p>đứng lên đấu tranh cho, đứng lên bênh vực, ủng hộ ...</p>
New cards
36

take aback

bị làm cho ngạc nhiên

New cards
37

show/give (your) approval of/for

thể hiện sự ủng hộ về

<p>thể hiện sự ủng hộ về</p>
New cards
38

meet with sb's approval

được ai đó chấp nhận

New cards
39

have an argument with sb about sth/

cãi lộn, tranh cãi với ai về vấn đề gì

New cards
40

take care of

chăm sóc

<p>chăm sóc</p>
New cards
41

care for/about sth/sb

quan tâm, trông nom

New cards
42

have the courage to do

Có can đảm, dũng khí làm gì

<p>Có can đảm, dũng khí làm gì</p>
New cards
43

it takes courage to do

Cần sự can đảm để làm gì

New cards
44

in disguise

cải trang, ngụy trang

<p>cải trang, ngụy trang</p>
New cards
45

wear a disguise

Mang đồ ngụy trang

New cards
46

disguise yourself

cải trang, che dấu bản thân

New cards
47

disguise as sth/sb

Ngụy trang như....

<p>Ngụy trang như....</p>
New cards
48

have a dream about

Có một giấc mơ về

New cards
49

daydream

mơ mộng hão huyền

<p>mơ mộng hão huyền</p>
New cards
50

dream of/ about

mơ về

<p>mơ về</p>
New cards
51

have/start a family

Bắt đầu một gia đình

<p>Bắt đầu một gia đình</p>
New cards
52

nuclear family

gia đình hạt nhân, 2 thế hệ

<p>gia đình hạt nhân, 2 thế hệ</p>
New cards
53

extended family

gia đình đa thế hệ

<p>gia đình đa thế hệ</p>
New cards
54

do/owe sb a favour

Giúp/ nợ ai đó một ân huệ

<p>Giúp/ nợ ai đó một ân huệ</p>
New cards
55

be in favour of

Nghiêng về, thiên về, ủng hộ

<p>Nghiêng về, thiên về, ủng hộ</p>
New cards
56

Make/become/stay/be friends with

Kết, trở lên làm bạn với

New cards
57

be/fall in love with

Yêu, say mê...

<p>Yêu, say mê...</p>
New cards
58

in a good/ bad mood

Trong một tâm trạng tốt/xấu

New cards
59

in the right/ wrong mood

Tâm trạng (không) phù hợp

<p>Tâm trạng (không) phù hợp</p>
New cards
60

in the mood for sth

Trong tâm trạng thích làm gì

<p>Trong tâm trạng thích làm gì</p>
New cards
61

pity sb

Thương (hại), trắc ẩn ai đó

New cards
62

take pity on sb

Thương xót, trắc ẩn ai đó

New cards
63

feel pity for sb

cảm thấy thương xót cho ai đó

<p>cảm thấy thương xót cho ai đó</p>
New cards
64

it's a pity that

thật đáng tiếc là

<p>thật đáng tiếc là</p>
New cards
65

promise to do

hứa làm gì

New cards
66

give/ make sb a promise

hứa với ai đó

<p>hứa với ai đó</p>
New cards
67

break a/your promise

Hứa lèo, hứa lèo

<p>Hứa lèo, hứa lèo</p>
New cards
68

agree with/on/to sth

Đồng ý với/về/đối với vấn đề

<p>Đồng ý với/về/đối với vấn đề</p>
New cards
69

agree with sb

đồng ý với ai

New cards
70

agree to do

đồng ý làm gì

New cards
71

agree that

đồng ý rằng

New cards
72

allow sb to do

cho phép ai làm gì

<p>cho phép ai làm gì</p>
New cards
73

allow sth

Cho phép điều gì đó

New cards
74

approve of

tán thành, đồng ý, chấp thuận

<p>tán thành, đồng ý, chấp thuận</p>
New cards
75

approve sth

Đồng ý việc gì

New cards
76

attack sth

tấn công cái gì

<p>tấn công cái gì</p>
New cards
77

attack sb for sth

Tấn công ai đó về việc gì đó

New cards
78

an attack on sth/sb

Một sự tấn công lên người/sự việc

New cards
79

ban sb from sth/doing

Cấm ai đó làm việc gì đó

<p>Cấm ai đó làm việc gì đó</p>
New cards
80

convince sb of sth

thuyết phục ai về cái gì

<p>thuyết phục ai về cái gì</p>
New cards
81

convince sb that

Thuyết phục ai đó rằng

New cards
82

force sb to do sth

bắt ai làm gì

<p>bắt ai làm gì</p>
New cards
83

force sb into doing

Buộc ai đó trong việc...

<p>Buộc ai đó trong việc...</p>
New cards
84

independent of/from

độc lập khỏi/từ

<p>độc lập khỏi/từ</p>
New cards
85

object to doing

Phản đối làm việc gì đó

<p>Phản đối làm việc gì đó</p>
New cards
86

pretend to be

Giả vờ để là...

<p>Giả vờ để là...</p>
New cards
87

pretend to do

giả vờ làm gì

New cards
88

pretend that

giả vờ rằng

New cards
89

rely on

dựa vào

New cards
90

(un)able

adj of able: có thể/không thể, có/không có tư cách, khả năng

New cards
91

(in)ability

n of able: (không) khả năng

<p>n of able: (không) khả năng</p>
New cards
92

disability

n of able: sự bất tài, sự ốm yếu tàn tật

New cards
93

enable

v of able: làm cho có khả năng

New cards
94

disabled

adj of able: tàn tật

<p>adj of able: tàn tật</p>
New cards
95

achivement

n of achieve: thành tựu

New cards
96

argument

n of argue: sự tranh luận

<p>n of argue: sự tranh luận</p>
New cards
97

argumentive

adj of argue: thích tranh luận

New cards
98

caring

chu đáo

<p>chu đáo</p>
New cards
99

correspond

trao đổi thư tín, tương ứng

<p>trao đổi thư tín, tương ứng</p>
New cards
100

correspondence

n of correspond: sự phù hợp

<p>n of correspond: sự phù hợp</p>
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 37 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 35 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 121 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (36)
studied byStudied by 51 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 7 people
... ago
4.5(2)
flashcards Flashcard (48)
studied byStudied by 36 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (78)
studied byStudied by 44 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (36)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (100)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (41)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
robot