1/69
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
📌 Types of Pollution (Các loại ô nhiễm)
Air pollution - /ɛr pəˈluːʃən/
ô nhiễm không khí
Water pollution - /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/
ô nhiễm nguồn nước
Noise pollution - /nɔɪz pəˈluːʃən/
ô nhiễm tiếng ồn
📌 Actions to Protect the Environment (Những hành động để bảo vệ môi trường)
Reduce carbon footprint - /rɪˈduːs ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/
giảm lượng khí thải carbon
Recycle waste - /riˈsaɪkəl weɪst/
tái chế rác thải
Bring your own bag - /brɪŋ jʊər oʊn bæg/
mang túi riêng khi mua sắm
Turn off lights when unnecessary - /tɜːrn ɔːf laɪts/
tắt đèn khi không dùng
Plant trees - /plænt triːz/
trồng cây
Stop using plastic bags - /stɒp ˈjuːzɪŋ ˈplæstɪk bægz/
không dùng túi nhựa
Buy green products - /baɪ ɡriːn ˈprɒdʌkts/
mua sản phẩm thân thiện môi trường
Ride a bike instead of a car - /raɪd ə baɪk ɪnˈstɛd ʌv ə kɑːr/
đi xe đạp thay vì xe hơi
📌 Types of Energy Sources (Các loại nguồn năng lượng)
Solar energy - /ˈsoʊlər ˈɛnərʤi/
năng lượng mặt trời
Wind energy - /wɪnd ˈɛnərʤi/
năng lượng gió
Fossil fuels - /ˈfɒsəl fjʊəlz/
nhiên liệu hóa thạch
📌 Positive Effects of Renewable Energy (Năng lượng tái tạo có tác động tích cực)
Reduce gas emissions - /rɪˈduːs ɡæs ɪˈmɪʃənz/
giảm lượng khí thải
Use less oil and gas - /juːz lɛs ɔɪl ænd ɡæs/
dùng ít dầu và khí đốt
Provide sustainable energy - /prəˈvaɪd səˈsteɪnəbəl ˈɛnərʤi/
cung cấp năng lượng bền vững
Use natural resources efficiently - /juːz ˈnæʧərəl rɪˈsɔrsɪz ɪˈfɪʃəntli/
sử dụng tài nguyên thiên nhiên hiệu quả
Improve air quality - /ɪmˈpruːv ɛr ˈkwɒləti/
cải thiện chất lượng không khí
📌 Negative Effects of Renewable Energy (Năng lượng tái tạo có tác động tiêu cực)
Depend on weather conditions - /dɪˈpɛnd ɒn ˈwɛðər kənˈdɪʃənz/
phụ thuộc vào điều kiện thời tiết
Cost a lot of money - /kɒst ə lɒt ʌv ˈmʌni/
tốn nhiều tiền
Make loud noise (wind turbines) - /meɪk laʊd nɔɪz/
tạo tiếng ồn lớn (tua-bin gió)
📌 Benefits of Public Transport (Lợi ích của phương tiện công cộng)
Reduce traffic congestion - /rɪˈduːs ˈtræfɪk kənˈʤɛsʧən/
giảm ùn tắc giao thông
Save money on gas - /seɪv ˈmʌni ɒn ɡæs/
tiết kiệm tiền xăng
Make less air pollution - /meɪk lɛs ɛr pəˈluːʃən/
giảm ô nhiễm không khí
Help people meet each other - /hɛlp ˈpiːpəl miːt iʧ ˈʌðər/
giúp mọi người kết nối
Keep roads safer - /kiːp roʊdz ˈseɪfər/
giúp đường phố an toàn hơn
Make travel more relaxing - /meɪk ˈtrævəl mɔːr rɪˈlæksɪŋ/
giúp di chuyển thoải mái hơn
📌 Benefits of Private Cars (Lợi ích của việc đi ô tô riêng)
Be more comfortable - /bi mɔr ˈkʌmftəbəl/
thoải mái hơn
Save time on travel - /seɪv taɪm ɒn ˈtrævəl/
tiết kiệm thời gian di chuyển
Be useful for emergencies - /bi ˈjuːsfʊl fɔr ɪˈmɜːrʤənsiz/
hữu ích khi khẩn cấp
Let people choose when to go - /lɛt ˈpiːpəl ʧuːz wɛn tu ɡoʊ/
giúp mọi người đi lại linh hoạt
Make long trips easier - /meɪk lɔŋ trɪps ˈiːziər/
giúp chuyến đi dài dễ dàng hơn
Give more privacy - /ɡɪv mɔr ˈpraɪvəsi/
có sự riêng tư hơn
📌 Disadvantages of Electric Cars (Bất lợi của xe điện)
Can't go far without charging - /kænt ɡoʊ fɑːr wɪˈðaʊt ˈʧɑrʤɪŋ/
không thể đi xa mà không sạc
Take a long time to charge - /teɪk ə lɒŋ taɪm tu ˈʧɑrʤ/
mất nhiều thời gian sạc
Be expensive to buy - /bi ɪkˈspɛnsɪv tu baɪ/
Quá đắt để mua
Not many charging stations - /nɒt ˈmɛni ˈʧɑrʤɪŋ ˈsteɪʃənz/
Không nhiều trạm sạc
Battery replacement costs a lot - /ˈbætəri rɪˈpleɪsmənt kɒsts ə lɒt/
thay pin rất tốn kém
📌 Causes of Air Pollution (Nguyên nhân ô nhiễm không khí)
Use too many cars - /juːz tuː ˈmɛni kɑrz/
sử dụng quá nhiều ô tô
Cut down too many trees - /kʌt daʊn tuː ˈmɛni triːz/
chặt quá nhiều cây
Burn trash and plastic - /bɜrn træʃ ænd ˈplæstɪk/
đốt rác và nhựa
Have too many factories in cities - /hæv tuː ˈmɛni ˈfæktriz ɪn ˈsɪtiz/
có quá nhiều nhà máy trong thành phố
Release harmful gases - /rɪˈliːs ˈhɑːrmfʊl ˈɡæsɪz/
thải khí độc hại
📌 Negative Effects of Air Pollution on Health (Tác động tiêu cực của ô nhiễm không khí đến sức khỏe)
Make it hard to breathe - /meɪk ɪt hɑrd tu briːð/
làm khó thở
Weaken the immune system - /ˈwiːkən ði ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/
làm suy yếu hệ miễn dịch
📌 Benefits of Governments Fining Polluting Companies (Lợi ích của việc chính phủ phạt các công ty gây ô nhiễm)
Make companies more responsible - /meɪk ˈkʌmpəniz mɔːr rɪˈspɒnsəbəl/
buộc công ty có trách nhiệm hơn
Force businesses to follow environmental laws - /fɔrs ˈbɪznɪsɪz tu ˈfɒloʊ ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl lɔz/
buộc doanh nghiệp tuân thủ luật môi trường
Make cities cleaner - /meɪk ˈsɪtiz ˈkliːnər/
giúp thành phố sạch hơn
Support green businesses - /səˈpɔrt ɡriːn ˈbɪznəsɪz/
hỗ trợ doanh nghiệp xanh
Encourage companies to use green energy - /ɪnˈkɜːrɪʤ ˈkʌmpəniz tu juːz ɡriːn ˈɛnərʤi/
khuyến khích công ty sử dụng năng lượng xanh
📌 Benefits of Companies Having Environmental Policies (Lợi ích của việc công ty có chính sách bảo vệ môi trường)
Improve company reputation - /ɪmˈpruːv ˈkʌmpəni ˌrɛpjəˈteɪʃən/
cải thiện danh tiếng công ty
Attract more customers - /əˈtrækt mɔːr ˈkʌstəmərz/
thu hút nhiều khách hàng hơn
Save money on electricity - /seɪv ˈmʌni ɒn ɪˌlɛkˈtrɪsɪti/
tiết kiệm tiền điện
Throw away less waste - /θroʊ əˈweɪ lɛs weɪst/
Vứt ít rác hơn
Follow government laws - /ˈfɒloʊ ˈɡʌvərmənt lɔz/
tuân thủ luật chính phủ
Increase employee satisfaction - /ɪnˈkriːs ɛmˈplɔɪi ˌsætɪsˈfækʃən/
làm nhân viên hài lòng hơn
Earn trust from investors - /ɜrn trʌst frɒm ɪnˈvɛstərz/
tạo niềm tin với nhà đầu tư