Thẻ ghi nhớ: Lesson 7 - Feelings and Emotions | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

roller coaster of emotions

cảm xúc hỗn tạp, vui buồn lẫn lộn

<p>cảm xúc hỗn tạp, vui buồn lẫn lộn</p>
2
New cards

ridiculously excited

quá phấn khích

<p>quá phấn khích</p>
3
New cards

worried sick

quá lo lắng

<p>quá lo lắng</p>
4
New cards

in a black mood

trong tình trạng phẫn uất

<p>trong tình trạng phẫn uất</p>
5
New cards

drive sb mad

làm cho ai đó phát điên

<p>làm cho ai đó phát điên</p>
6
New cards

show one's feelings

thể hiện/ bộc lộ cảm xúc

<p>thể hiện/ bộc lộ cảm xúc</p>
7
New cards

bottle up one's emotions

kìm nén cảm xúc, không bộc lộ ra ngoài

<p>kìm nén cảm xúc, không bộc lộ ra ngoài</p>
8
New cards

terribly sorry

Thành thật xin lỗi

<p>Thành thật xin lỗi</p>
9
New cards

emotional wreck

suy sụp tinh thần

<p>suy sụp tinh thần</p>
10
New cards

immensely grateful

vô cùng biết ơn

<p>vô cùng biết ơn</p>
11
New cards

overwhelmed with emotion

ngập tràn cảm xúc

<p>ngập tràn cảm xúc</p>
12
New cards

let sb down

làm ai thất vọng

<p>làm ai thất vọng</p>
13
New cards

shiver down one's spine

lạnh sống lưng, sởn gai ốc

<p>lạnh sống lưng, sởn gai ốc</p>
14
New cards

a state of euphoria

phấn chấn, phấn khởi

<p>phấn chấn, phấn khởi</p>
15
New cards

sense of purpose

có mục đích

<p>có mục đích</p>
16
New cards

sense of achievement

cảm giác thành tựu

<p>cảm giác thành tựu</p>
17
New cards

go into rapture

đê mê, sung sướng

18
New cards

jump for joy

nhảy lên vì sung sướng

<p>nhảy lên vì sung sướng</p>
19
New cards

to be dead keen on sb

say đắm ai

<p>say đắm ai</p>
20
New cards

profound admiration

cảm phục, khâm phục

<p>cảm phục, khâm phục</p>