Vocab rút từ bài Reading (1) + U3 Education Nguyễn Huyền

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/58

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

59 Terms

1
New cards

agreeable (a)

dễ chịu, hợp lý

2
New cards

surmount (v)

vượt qua

3
New cards

unattended (a)

không được chăm sóc, không có người trông coi, bị bỏ quên

4
New cards

perception (n)

nhận thức

5
New cards

behavioural/behavioral (a)

thuộc hành vi

6
New cards

mentality (n)

tư duy, cách nghĩ

7
New cards

ultimately (adv)

cuối cùng

8
New cards

scold (v)

mắng mỏ

9
New cards

tolerable (adj)

chịu đựng được

10
New cards

willingness to V

sự sẵn lòng làm gì

11
New cards

take the initiative

chủ động, khởi xướng

12
New cards

be faced with sth

đối mặt với điều gì

13
New cards

to be at a loss

lúng túng, bối rối

14
New cards

be in control (of sb/sth)

kiểm soát ai/cái gì

15
New cards

accountable for

chịu trách nhiệm cho

16
New cards

insist on Ving/N

khăng khăng làm gì đó

17
New cards

academic results

kết quả học tập

18
New cards

single-sex/single-gender schools

các trường học một giới

19
New cards

co-ed/mixed-gender schools

các trường chung cho 2 giới

20
New cards

to be genuinely passionate about

thực sự đam mê cái gì

21
New cards

a career path

1 con đường sự nghiệp

22
New cards

a variety of skills and abilities

nhiều kĩ năng và khả năng khác nhau

23
New cards

take a gap year

đi 1 năm gap year (để đi du lịch, làm việc…)

24
New cards

face various challenges

đối mặt với những thử thách khác nhau

25
New cards

distance learning programmes

các chương trình đào tạo từ xa

26
New cards

possess sth

sở hữu thứ gì

27
New cards

have different views about

có quan điểm khác nhau về vấn đề gì

28
New cards

valuable life lessons

những bài học cuộc sống quý giá

29
New cards

equip sb with sth

trang bị cho ai đó thứ gì

30
New cards

in-depth knowledge

kiến thức chuyên sâu

31
New cards

enter the labour market

bước vào thị trường lao động

32
New cards

drop out of school

bỏ học

33
New cards

develop social skills

phát triển kĩ năng xã hội

34
New cards

to be essential for

thiết yếu cho

35
New cards

core subjects

các môn học cốt lõi

36
New cards

ensure sb sth

đảm bảo cho ai đó thứ gì

37
New cards

a stable job

1 công việc ổn định

38
New cards

disruptive students

học sinh hay gây rối

39
New cards

it is important for sb to do sth

quan trọng cho ai đó làm điều gì

40
New cards

deal with sb

làm việc, đối phó với ai đó

41
New cards

regardless of

bất kể

42
New cards

geographical location

vị trí địa lí

43
New cards

gain a university qualification

có được một tấm bằng đại học

44
New cards

literacy rate

tỉ lệ biết chữ

45
New cards

have access to education

được tiếp cận với giáo dục

46
New cards

better education opportunities

cơ hội giáo dục tốt hơn

47
New cards

escape poverty

thoát nghèo

48
New cards

proper vocational training

đào tạo nghề phù hợp

49
New cards

rural girls

các cô gái nông thôn

50
New cards

gain in-depth knowledge

có được kiến thức chuyên sâu về

51
New cards

well-educated

có nền tảng giáo dục tốt

52
New cards

has access to…

được tiếp cận với…

53
New cards

make a significant contributions to

có những đóng góp đáng kể cho

54
New cards

get a deeper insight into

hiểu sâu hơn về

55
New cards

early relationships

các mối quan hệ sớm

56
New cards

prevent sb from doing sth

ngăn chặn ai đó làm gì

57
New cards

peer (n)

bạn bè cùng trang lứa

58
New cards

to be at a higher risk of

có nguy cơ cao

59
New cards