1/99
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
catch on
hiểu được, nắm được
make out sth
nhìn thấy, nhận ra cái gì
keep up with sb
theo kịp ai, không thua kém ai
cut in
xen vào
give sth away
cho đi cái gì
comply with sth
tuân theo, tuân thủ cái gì
get down to sth
nghiêm túc làm việc
fall back on sth/sb
phải cầu đến, phải nhờ đến cái gì/ai
cut sth off
ngừng cung cấp cái gì (điện, nước…)
bring sb round (to sth)
thuyết phục ai đó (về điều gì đó)
shut (sth) off
khóa (máy móc), tắt, ngắt, cắt (điện)
stand out
nổi bật
go/come down with sth
bị mắc bệnh gì đó
check up on sb
theo dõi để nắm được ai đang làm gì
set sb up
cung cấp tiền cho ai
clear sth up
làm sáng tỏ điều gì đó
clear up
thời tiết (mây, mưa…) dần biến mất
carry on
continue
call (sth) up (sth)
gợi nhớ điều gì
truy xuất thông tin được lưu trữ trên mấy tính
help sb out
giúp ai đó vượt qua khó khăn
hold up
delay
go over
xem kĩ lại
speak up
nói to lên
get into
vào
scale sth down
làm cái gì đó trở nên nhỏ đi
draw on
sử dụng, tận dụng
fall out with
bất hòa
carry out
thực hiện
play along with
làm cái gì mà người khác yêu cầu bạn làm
go at sb
tấn công ai
single out sb/sth for sth
lựa chọn ai/cái gì cho cái gì