Education (14/6)

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/74

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

SAT

Reading

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

75 Terms

1
New cards

retain sb

giữ lại sb

2
New cards

national intellectual assets

tài sản trí tuệ quốc gia (chất xám của nhân lực)

3
New cards

ineffective application of knowledge

việc áp dụng kiến thức k hiệu quả

4
New cards

qualification-job mismatch

sự lệch giữa bằng cấp và yêu cầu công việc

5
New cards

international professional relationships

quan hệ nghề nghiệp quốc tế

6
New cards

cross-cultural competence

năng lực liên văn hóa/ khả năng làm việc với nhiều nền văn hóa khác nhau

7
New cards

intergovernmental collaboration

hợp tác giữa các chính phủ

8
New cards

international relations

quan hệ quốc tế (giữa các nước)

9
New cards

increase operational efficiency

tăng hiệu quả vận hành/ quy trình

10
New cards

improve output standards

nâng cao tiêu chuẩn sản phẩm/ sản lượng

11
New cards

intelligent systems/ industry 4.0 tools

hệ thống thông minh/ công cụ của cách mạng công nghiệp 4.0

12
New cards

legacy production systems

hệ thống sx cũ/ lỗi thời (trước thời kỳ tự động hóa hoặc chuyển đổi số)

13
New cards

national industrial advancement

sự phát triển công nghiệp cấp quốc gia

14
New cards

impede sustainable growth

cản trở tăng trưởng bền vững

15
New cards

country of origin

nước xuất phát (quê hương người học/ làm việc)

16
New cards

destination country

nước tiếp nhận người học/ làm việc (thường là nước phát triển, nơi đến)

17
New cards

skilled labor base

nền tảng lực lượng lao động có tay nghề

18
New cards

talent exodus/ loss of intellectual capital

chảy máu chất xám (hiện tượng người tài rời khỏi đất nước)

19
New cards

remain in host countries

ở lại nước sở tại

20
New cards

specialized knowledge gained abroad

kiến thức chuyên sâu có được từ quá trình học tập ở nước ngoài

21
New cards

foreign higher education opportunities

cơ hội học đại học/ cao học ở nước ngoài

22
New cards

cross-border academic experience

trải nghiệm học thuật vượt biên giới/ quốc tế

23
New cards

credential

bằng cấp/ chứng chỉ

24
New cards

internationally trained graduates

những sinh viên tốt nghiệp đã được đào tạo ở nước ngoài

25
New cards

undertake academic programs overseas

theo học các chương trình học thuật ở nước ngoài

26
New cards

exert an effort

nỗ lực

27
New cards

exert influence to

gây ảnh hưởng

28
New cards

exert an impact

gây/ tạo ra tác động

29
New cards

exert a long-term impact on

tạo ảnh hưởng dài hạn lên

30
New cards

strike a balance between A and B

cân bằng giữa A và B

31
New cards

be of greater practical value

có giá trị thực tiễn cao hơn

32
New cards

be better equipped to

được trang bị tốt hơn để

33
New cards

play a vital role in

đóng vai trò quan trọng trong

34
New cards

ensure equal opportunities

đảm bảo cơ hội bình đẳng

35
New cards

address unemployment issues

giải quyết vấn đề thất nghiệp

36
New cards

bridge the skills gap

thu hẹp khoảng cách kỹ năng

37
New cards

make education more accessible

giúp giáo dục dễ tiếp cận hơn

38
New cards

be given higher priority

được ưu tiên cao hơn

39
New cards

raise concerns about

làm dấy lên lo ngại về

40
New cards

be a matter of public debate

là chủ đề tranh luận công khai

41
New cards

human capital

nguồn nhân lực

42
New cards

investment in human capital

đầu tư vào nguồn nhân lực

43
New cards

allocate resources to

phân bổ nguồn lực cho

44
New cards

government funding/ public funding

ngân sách nhà nước

45
New cards

curriculum reform

cải cách chương trình học

46
New cards

workplace readiness

khả năng sẵn sàng làm việc thực tế

47
New cards

job market demands

nhu cầu của thị trường lao động

48
New cards

career-oriented training

đào tạo định hướng nghề nghiệp

49
New cards

skilled workforce

lực lượng lao động có tay nghề

50
New cards

formal qualifications

bằng cấp chính quy

51
New cards

academic knowledge

kiến thức hàn lâm

52
New cards

practical skills/ hands-on skills

kỹ năng thực tế

53
New cards

vocational training/ vocational education

đào tạo nghề

54
New cards

tertiary education

giáo dục bậc đại học

55
New cards

The role of education in society is widely acknowledged.

Vai trò của giáo dục trong xã hội được công nhận rộng rãi.

56
New cards

There is a growing debate about whether...

Ngày càng có nhiều tranh cãi về việc liệu...

57
New cards

Education is considered the cornerstone of...

Giáo dục được xem là nền tảng của...

58
New cards

It is commonly believed that... / It is often argued that...

Nhiều người cho rằng...

59
New cards

Impart knowledge and skills

Truyền đạt kiến thức và kỹ năng

60
New cards

Foster critical thinking / creativity


Thúc đẩy tư duy phản biện / sáng tạo

61
New cards

Prepare students for the job market

Chuẩn bị cho học sinh bước vào thị trường lao động

62
New cards

Develop social and interpersonal skills

Phát triển kỹ năng xã hội và giao tiếp

63
New cards

Broaden one's educational horizons

Mở rộng tầm hiểu biết trong giáo dục

64
New cards

Ensure equal access to education

Đảm bảo cơ hội giáo dục công bằng cho mọi người

65
New cards

Pursue academic excellence

Theo đuổi thành tích học tập xuất sắc

66
New cards

Bridge the educational gap

Thu hẹp khoảng cách giáo dục (giữa vùng miền, giàu nghèo...)

67
New cards

Adopt innovative pedagogical methods

Áp dụng các phương pháp giảng dạy đổi mới

68
New cards

Face educational disparities

Đối mặt với sự chênh lệch trong giáo dục

69
New cards

Raise academic standards

Nâng cao tiêu chuẩn học thuật

70
New cards

Offer a well-rounded education

Cung cấp nền giáo dục toàn diện (về kỹ năng, tri thức, giá trị sống)

71
New cards

Tailor the curriculum to individual needs

Điều chỉnh chương trình học phù hợp với từng người

72
New cards

Invest in teacher training and development

Đầu tư vào việc đào tạo và phát triển giáo viên

73
New cards

Evaluate students through continuous assessment

Đánh giá học sinh thông qua kiểm tra thường xuyên

74
New cards

Place too much emphasis on rote learning

Quá chú trọng vào việc học thuộc lòng

75
New cards

Promote lifelong learning opportunities

Thúc đẩy cơ hội học tập suốt đời