1/74
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
retain sb
giữ lại sb
national intellectual assets
tài sản trí tuệ quốc gia (chất xám của nhân lực)
ineffective application of knowledge
việc áp dụng kiến thức k hiệu quả
qualification-job mismatch
sự lệch giữa bằng cấp và yêu cầu công việc
international professional relationships
quan hệ nghề nghiệp quốc tế
cross-cultural competence
năng lực liên văn hóa/ khả năng làm việc với nhiều nền văn hóa khác nhau
intergovernmental collaboration
hợp tác giữa các chính phủ
international relations
quan hệ quốc tế (giữa các nước)
increase operational efficiency
tăng hiệu quả vận hành/ quy trình
improve output standards
nâng cao tiêu chuẩn sản phẩm/ sản lượng
intelligent systems/ industry 4.0 tools
hệ thống thông minh/ công cụ của cách mạng công nghiệp 4.0
legacy production systems
hệ thống sx cũ/ lỗi thời (trước thời kỳ tự động hóa hoặc chuyển đổi số)
national industrial advancement
sự phát triển công nghiệp cấp quốc gia
impede sustainable growth
cản trở tăng trưởng bền vững
country of origin
nước xuất phát (quê hương người học/ làm việc)
destination country
nước tiếp nhận người học/ làm việc (thường là nước phát triển, nơi đến)
skilled labor base
nền tảng lực lượng lao động có tay nghề
talent exodus/ loss of intellectual capital
chảy máu chất xám (hiện tượng người tài rời khỏi đất nước)
remain in host countries
ở lại nước sở tại
specialized knowledge gained abroad
kiến thức chuyên sâu có được từ quá trình học tập ở nước ngoài
foreign higher education opportunities
cơ hội học đại học/ cao học ở nước ngoài
cross-border academic experience
trải nghiệm học thuật vượt biên giới/ quốc tế
credential
bằng cấp/ chứng chỉ
internationally trained graduates
những sinh viên tốt nghiệp đã được đào tạo ở nước ngoài
undertake academic programs overseas
theo học các chương trình học thuật ở nước ngoài
exert an effort
nỗ lực
exert influence to
gây ảnh hưởng
exert an impact
gây/ tạo ra tác động
exert a long-term impact on
tạo ảnh hưởng dài hạn lên
strike a balance between A and B
cân bằng giữa A và B
be of greater practical value
có giá trị thực tiễn cao hơn
be better equipped to
được trang bị tốt hơn để
play a vital role in
đóng vai trò quan trọng trong
ensure equal opportunities
đảm bảo cơ hội bình đẳng
address unemployment issues
giải quyết vấn đề thất nghiệp
bridge the skills gap
thu hẹp khoảng cách kỹ năng
make education more accessible
giúp giáo dục dễ tiếp cận hơn
be given higher priority
được ưu tiên cao hơn
raise concerns about
làm dấy lên lo ngại về
be a matter of public debate
là chủ đề tranh luận công khai
human capital
nguồn nhân lực
investment in human capital
đầu tư vào nguồn nhân lực
allocate resources to
phân bổ nguồn lực cho
government funding/ public funding
ngân sách nhà nước
curriculum reform
cải cách chương trình học
workplace readiness
khả năng sẵn sàng làm việc thực tế
job market demands
nhu cầu của thị trường lao động
career-oriented training
đào tạo định hướng nghề nghiệp
skilled workforce
lực lượng lao động có tay nghề
formal qualifications
bằng cấp chính quy
academic knowledge
kiến thức hàn lâm
practical skills/ hands-on skills
kỹ năng thực tế
vocational training/ vocational education
đào tạo nghề
tertiary education
giáo dục bậc đại học
The role of education in society is widely acknowledged.
Vai trò của giáo dục trong xã hội được công nhận rộng rãi.
There is a growing debate about whether...
Ngày càng có nhiều tranh cãi về việc liệu...
Education is considered the cornerstone of...
Giáo dục được xem là nền tảng của...
It is commonly believed that... / It is often argued that...
Nhiều người cho rằng...
Impart knowledge and skills
Truyền đạt kiến thức và kỹ năng
Foster critical thinking / creativity
Thúc đẩy tư duy phản biện / sáng tạo
Prepare students for the job market
Chuẩn bị cho học sinh bước vào thị trường lao động
Develop social and interpersonal skills
Phát triển kỹ năng xã hội và giao tiếp
Broaden one's educational horizons
Mở rộng tầm hiểu biết trong giáo dục
Ensure equal access to education
Đảm bảo cơ hội giáo dục công bằng cho mọi người
Pursue academic excellence
Theo đuổi thành tích học tập xuất sắc
Bridge the educational gap
Thu hẹp khoảng cách giáo dục (giữa vùng miền, giàu nghèo...)
Adopt innovative pedagogical methods
Áp dụng các phương pháp giảng dạy đổi mới
Face educational disparities
Đối mặt với sự chênh lệch trong giáo dục
Raise academic standards
Nâng cao tiêu chuẩn học thuật
Offer a well-rounded education
Cung cấp nền giáo dục toàn diện (về kỹ năng, tri thức, giá trị sống)
Tailor the curriculum to individual needs
Điều chỉnh chương trình học phù hợp với từng người
Invest in teacher training and development
Đầu tư vào việc đào tạo và phát triển giáo viên
Evaluate students through continuous assessment
Đánh giá học sinh thông qua kiểm tra thường xuyên
Place too much emphasis on rote learning
Quá chú trọng vào việc học thuộc lòng
Promote lifelong learning opportunities
Thúc đẩy cơ hội học tập suốt đời