LIBERALISM

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/20

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

CHỦ NGHĨA TỰ DO

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards

Liberalism

Chủ nghĩa Tự do

2
New cards

Idealism

Chủ nghĩa Lý tưởng (tiền thân của Chủ nghĩa Tự do)

3
New cards

Neoliberalism / Neoliberal Institutionalism

Chủ nghĩa Tân Tự do / Chủ nghĩa Thể chế Tân Tự do

4
New cards

Cooperation

Hợp tác

5
New cards

International Organizations (IOs)

Các tổ chức quốc tế (ví dụ: UN, WTO)

6
New cards

International Law

Luật pháp quốc tế

7
New cards

International Regimes

Các chế độ quốc tế

8
New cards

Non-State Actors

Các tác nhân phi nhà nước

9
New cards

Non-Governmental Organizations (NGOs)

Các tổ chức phi chính phủ

10
New cards

Multinational Corporations (MNCs)

Các công ty đa quốc gia

11
New cards

Interdependence

Sự phụ thuộc lẫn nhau

12
New cards

Complex Interdependence

Sự phụ thuộc lẫn nhau phức hợp

13
New cards

Absolute Gains

Lợi ích tuyệt đối (lợi ích đạt được mà không cần so sánh với bên khác)

14
New cards

Positive-sum game

Trò chơi có tổng dương (Trò chơi cùng thắng)

15
New cards

Democratic Peace Theory

Lý thuyết Hòa bình Dân chủ (các nước dân chủ không gây chiến với nhau)

16
New cards

Commercial Liberalism

Chủ nghĩa Tự do Thương mại (thương mại thúc đẩy hòa bình)

17
New cards

Republican Liberalism

Chủ nghĩa Tự do Cộng hòa (thể chế dân chủ trong nước thúc đẩy hòa bình)

18
New cards

Collective Security

An ninh tập thể

19
New cards

Pluralism

Chủ nghĩa đa nguyên (thừa nhận nhiều loại tác nhân)

20
New cards

Integration

Hội nhập

21
New cards

Free Trade

Thương mại tự do