going green

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

b

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

depletion

sự cạn kiệt

2
New cards

crisis (n)

sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng

3
New cards

detrimental (adj)

có hại, bất lợi

4
New cards

biodegradable (adj)

có thể phân hủy sinh học

5
New cards

replenish (v)

tái tạo

6
New cards

dispose (v)

sắp đặt, vứt bỏ

7
New cards

tailor

điều chỉnh cho phù hợp

8
New cards

harmonise (v)

hòa hợp

9
New cards

implement (v)

thực hiện

10
New cards

conflict ( n)

mâu thuẫn

11
New cards

attribute (n,v)

thuộc tính; quy cho

12
New cards

initiative (n)

sáng kiến

13
New cards

grapple (v)

vật lộn

14
New cards

seamlessly ( adv)

một cách hài hòa

15
New cards

assimilate (v)

đồng hóa

16
New cards

absorb (v)

hấp thụ

17
New cards

comprehend (v)

hiểu

18
New cards

integrate ( v)

tích hợp

19
New cards

pension (n)

tiền lương hưu

20
New cards

incentive (n)

động lực, tiền khích lệ

21
New cards

heatwave (n)

đợt nắng nóng

22
New cards

radical (adj)

triệt để

23
New cards

dissuade (v)

khuyên can, khuyên ngăn

24
New cards

necessitate (v)

đòi hỏi, bắt buộc

25
New cards

domesticate (v)

thuần hóa

26
New cards

harness (v)

khai thác, sử dụng

27
New cards

treasure (v)

trân trọng

28
New cards

consistently (adv)

một cách nhất quán

29
New cards

conscious ( adj )

có ý thức

30
New cards

ethical ( adj)

có đạo đức

31
New cards

superior ( adj)

vượt trội

32
New cards

compensate (v)

(v) đền bù, bồi thường

33
New cards

reimburse (v)

hoàn tiền

34
New cards

reputation (n)

(n) danh tiếng, thương hiệu

35
New cards

narrow-minded (adj)

hạn hẹp, thiển cận

36
New cards

carpolling (n)

đi chung xe

37
New cards

congestion (n)

sự ùn tắc

38
New cards

inflict (v)

gây xấu điều gì cho ai

39
New cards

inhibit (v)

làm rụt rè, làm ngượng ngùng, lo lắng

40
New cards

numerous

vô số

41
New cards

envision (v)

hình dung

42
New cards

revoke

hủy bỏ

43
New cards

reap (v)

gặt được, hái được

44
New cards

mushroom (v)

mọc như nấm

45
New cards

derive (v)

có được thứ gì từ đâu

46
New cards

engross (v)

làm say mê

47
New cards

separate (adj)

riêng biệt

48
New cards

collective (adj)

chung, có tính tập thể

49
New cards

implication (n)

ám chỉ, ảnh hưởng

50
New cards

far-flung (adj)

xa xôi

51
New cards

far-sighted (adj)

nhìn xa trông rộng

52
New cards

far-fetched (adj)

viễn vông

53
New cards

far-reaching (adj)

sâu rộng

54
New cards

refurbish (v)

tân trang

55
New cards

reunite (v)

đoàn tụ

56
New cards

exacerbate (v)

làm trầm trọng thêm