listening 2B

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/20

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards
2
New cards
3
New cards
4
New cards
5
New cards
blend in
(vp) hòa nhập, hòa vào
6
New cards
brilliant
(adj) tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
7
New cards
match
(v) hợp với, khớp với, phù hợp
8
New cards
solid
adj., n. /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh
9
New cards
province
(n) tỉnh thành
10
New cards
feature
n., v. /'fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...
11
New cards
straight
adv., adj. /streɪt/ thẳng, không cong
12
New cards
line
n. /lain/ dây, đường, tuyến
13
New cards
shape
n., v. /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù
14
New cards
diamond
n. /´daiəmənd/ kim cương, hình thoi
15
New cards
triangle
n. /´trai¸æηgl/ hình tam giác
16
New cards
represent
(v) tiêu biểu cho, tượng trưng cho, đại diện cho
17
New cards
fair
hội chợ, công bằng
18
New cards
pride
n. /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ, niềm tự hào
19
New cards
architectural
/,ɑ:ki'tekt∫ərəl/ (adj) (thuộc) kiến trúc;
20
New cards
have sth in common
(vp) có điểm chung
21
New cards
peaceful
adj. /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh