1/115
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
사람/경우가 많다, 적지 않다, 흔하다
thường thấy
적다, 많지 않다, 드물다
hiếm, ít khi
어렵지 않다, 쉽다, 용이하다
dễ
쉽지 않다, 어렵다
khó
또한, 또, 뿐만 아니라
hơn nữa
인기가 많다, 관심을 갖다/받다, 눈이 뙤다, 주목을 받다
N nhận được sự quan tâm, chú ý
준비하다, 마련하다
chuẩn bị
방법, 방안, 대책
phương pháp
생각하다, 고려하다, 사유하다
suy nghĩ, xem xét, cân nhắc
사유
tư duy
올바른, 바람직하다, 마땅하다
đúng đắn, phù hợp
생각, 사고 방식, 입장, 관점, 의견
suy nghĩ, quan điểm
상대방, 다른 사람, 타인
đối phương (người khác)
발생하다, 생기다, 일어나다, 나타나다
xảy ra, phát sinh, diễn ra
대처하다, 대응하다, 극복하다
đối phó, phản ứng, khắc phục
처리하다, 해결하다
xử lý
마주하다, 대면하다, 직면하다, 부딪히다
đối diện, đối mặt
처하다
lâm vào, rơi vào tình huống nào
겪다
trải qua khó khăn, sự việc nào …
직면
trực diện
어려움, 힘든 일
khó khăn
위기
nguy cơ
문제
vấn đề
불편
bất tiên, khó chịu
고난
khổ nạn, thử thách
난관
trở ngại, khó khăn
그래서, 그러므로, 따라서, 그러니까, 이로 인해, 그렇게 때문에
vì vậy, do đó, vì thế
그런데, 그러나, 그렇지만
nhưng (k hay dùng trong c54)
부족하다, 모자라다, 미흡하다, 불충분하다
thiếu, k đủ
마음에 들다, 만족스럽다, 충족하다
hài lòng, vừa ý, (xung túc) đáp ứng, thỏa mãn
비용, 돈
chi phí, tiền
유발하다, 일으키다, 초래하다, 발생하다
gây ra, dẫn đến
유발, 초래
dụ phát, chiêu lại
만들다
tạo ra, làm ra
창조하다, 제작하다
sáng tạo, sản xuất, chế tạo
일을 창출하다, 일자리, 직업
tạo ra cơ hội việc làm
보수, 급여, 임금, 월급
thù lao, lương bổng, tiền
일하는 사람, 근로자, 노동자
người lao động
근로자층
tầng lớp lao động
취업자, 직원
người có việc làm, nhân viên
일하는 시간, 근무시간, 작업 시간, 근로 시간, 노동시간
thời gian làm việc
좋아하다, 선호하다
thích, ưa chuộng
추세, 트렌드
khuynh hướng, xu hướng
고치다, 수리하다, 수선하다, 수정하다
sửa chữa, sửa quần áo, giày dép…
그만두다, 멈추다, 포기하다
ngừng, dừng lại, bỏ cuộc
원인, 이유
lí do
동기, 요인
động cơ, lí do
지식을 얻다, 습득하다, 취득하다, 이해하다
lĩnh hội tri thức, hiểu, thấu hiểu
파악하다, 인식하다
nắm bắt, nhận thức
알다, 깨닫다
biết, nhận ra, giác ngộ
바쁜 사람, 시간에 쫓기는 사람
người bận rộn
실업하다, 무직 상태
thất nghiệp
잘 버는 사람들, 고소득층
những người kiếm được nhiều tiền/ lương cao
수입이 적은 사람, 저소득층
người có thu nhập thấp
자세하다, 구체적이다, 상세하다
chi tiết, cụ thể
다른 점, 차이, 격차
sự khác biệt, điểm khác biệt, chênh lệch
인재, 재능이 있는 사람, 능력이 있는 사람
nhân tài, người có năng lực
양성하다, 육성하다, 발전시키다
đào tạo, huấn luyện, nuôi dưỡng
가난, 생활고, 빈곤
sự nghèo khó, nỗi khổ của cuộc sống
유리하다, 이롭다, 유익하다.
có lợi, thuận lợi
해롭다, 나쁘다, 유해하다, 속상시키다
có hại, gây hại, xấu, k tốt, làm tổn hại
손실/피해/ 손상을 입다
bị tổn hại, thiệt hại
지나치다, 과도하다, 심하다
quá mức, quá đà, nghiêm trọng, dữ dội
걱정, 우려, 염려, 불안
bất an, lo lắng
아끼다, 절약하다, 아껴 쓰다
tiết kiệm, dùng tiết kiệm, quan tâm
배려하다, 신경 쓰다, 관심을 가지다
chú ý, quan tâm, quan tâm đến
실천하다, 진행하다, 실행하다, 행동하다
thực hành, áp dụng vào thực tế, tiến hành
나빠지다, 약해지다, 떨어지다, 악화되다
trở nên tổi tệ hơn, xấu đi, yếu đi, giảm sút, đi xuống
날이 갈수록, 저점, 점차
ngày càng, dần dần, từ từ, từng bước
고갈되다, 없어지다, 사라지다, 잃어버리다
bị cạn kiệt, biến mất, k còn
공급하다, 제공하다
cung cấp
원치 않다. 원하지 않다
không mong muốn
발전하다, 향상시키다, 개발하다, 높이다, 발달하다
phát triển, tiến bộ
줄이다, 감소시키다, 줄어들다
giảm thiểu
물어보다, 질문하다, 문의하다
hỏi, hỏi thăm
싸다, 저렴하다
rẻ, giá cả phải chăng
경제적이다
tiết kiệm, hợp lý
합리적이다
hợp lý
비싸다
đắt, mắc
값이 높다, 비용이 많이 들다
tốn nhiều chi phí
경우, 상황, 현상
trường hợp, tình huống, hiện tượng
반드시, 꼭, 무조건
nhất định, chắn chắc
부작용, 원치 않은 결과, 문제점, 악영향
tác dụng phụ, hệ quả k mong muốn, ảnh hưởng tiêu cực
받아들이다, 수용하다, 인정하다
tiếp nhận, thừa nhận, chấp nhận (mở lòng với 1 ý kiến, tình huống,…)
소중하다, 값지다
có giá trị, đáng giá
키우다, 발전시키다, 향샹시키다, 높이다
nuôi dưỡng, phát triển
끊임없이, 지속적으로, 계속해서
liên tục, không ngừng
(행복한 삶을) 누리다, 만끽하다, 즐기다
tận hưởng cuộc sống hạnh phúc
이용하다
sử dụng
적용하다
áp dụng
활용하다
tận dụng, ứng dụng vào
사용하다, 쓰다
sử dụng
끝나다, 마무리하다, 마치다
hoàn thành, kết thúc
냉철하다, 이성적이다, 객관적이다
lạnh lùng, sáng suốt, khách quan, có sự bình tĩnh và lý trí
남녀노소
già trẻ lớn bé, k phân biệt tuổi tác, giới tính
모든 사람
mọi người
누구나
bất kỳ ai
확산되다, 퍼지다
được lan rộng, lan truyền
흔하다, 일반적이다, 보편적이다, 많다
thường thấy, phổ biến