Korean Vocabulary Flashcards

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/115

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Korean vocabulary flashcards for exam preparation.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

116 Terms

1
New cards

사람/경우가 많다, 적지 않다, 흔하다

thường thấy

2
New cards

적다, 많지 않다, 드물다

hiếm, ít khi

3
New cards

어렵지 않다, 쉽다, 용이하다

dễ

4
New cards

쉽지 않다, 어렵다

khó

5
New cards

또한, 또, 뿐만 아니라

hơn nữa

6
New cards

인기가 많다, 관심을 갖다/받다, 눈이 뙤다, 주목을 받다

N nhận được sự quan tâm, chú ý

7
New cards

준비하다, 마련하다

chuẩn bị

8
New cards

방법, 방안, 대책

phương pháp

9
New cards

생각하다, 고려하다, 사유하다

suy nghĩ, xem xét, cân nhắc

10
New cards

사유

tư duy

11
New cards

올바른, 바람직하다, 마땅하다

đúng đắn, phù hợp

12
New cards

생각, 사고 방식, 입장, 관점, 의견

suy nghĩ, quan điểm

13
New cards

상대방, 다른 사람, 타인

đối phương (người khác)

14
New cards

발생하다, 생기다, 일어나다, 나타나다

xảy ra, phát sinh, diễn ra

15
New cards

대처하다, 대응하다, 극복하다

đối phó, phản ứng, khắc phục

16
New cards

처리하다, 해결하다

xử lý

17
New cards

마주하다, 대면하다, 직면하다, 부딪히다

đối diện, đối mặt

18
New cards

처하다

lâm vào, rơi vào tình huống nào

19
New cards

겪다

trải qua khó khăn, sự việc nào …

20
New cards

직면

trực diện

21
New cards

어려움, 힘든 일

khó khăn

22
New cards

위기

nguy cơ

23
New cards

문제

vấn đề

24
New cards

불편

bất tiên, khó chịu

25
New cards

고난

khổ nạn, thử thách

26
New cards

난관

trở ngại, khó khăn

27
New cards

그래서, 그러므로, 따라서, 그러니까, 이로 인해, 그렇게 때문에

vì vậy, do đó, vì thế

28
New cards

그런데, 그러나, 그렇지만

nhưng (k hay dùng trong c54)

29
New cards

부족하다, 모자라다, 미흡하다, 불충분하다

thiếu, k đủ

30
New cards

마음에 들다, 만족스럽다, 충족하다

hài lòng, vừa ý, (xung túc) đáp ứng, thỏa mãn

31
New cards

비용, 돈

chi phí, tiền

32
New cards

유발하다, 일으키다, 초래하다, 발생하다

gây ra, dẫn đến

33
New cards

유발, 초래

dụ phát, chiêu lại

34
New cards

만들다

tạo ra, làm ra

35
New cards

창조하다, 제작하다

sáng tạo, sản xuất, chế tạo

36
New cards

일을 창출하다, 일자리, 직업

tạo ra cơ hội việc làm

37
New cards

보수, 급여, 임금, 월급

thù lao, lương bổng, tiền

38
New cards

일하는 사람, 근로자, 노동자

người lao động

39
New cards

근로자층

tầng lớp lao động

40
New cards

취업자, 직원

người có việc làm, nhân viên

41
New cards

일하는 시간, 근무시간, 작업 시간, 근로 시간, 노동시간

thời gian làm việc

42
New cards

좋아하다, 선호하다

thích, ưa chuộng

43
New cards

추세, 트렌드

khuynh hướng, xu hướng

44
New cards

고치다, 수리하다, 수선하다, 수정하다

sửa chữa, sửa quần áo, giày dép…

45
New cards

그만두다, 멈추다, 포기하다

ngừng, dừng lại, bỏ cuộc

46
New cards

원인, 이유

lí do

47
New cards

동기, 요인

động cơ, lí do

48
New cards

지식을 얻다, 습득하다, 취득하다, 이해하다

lĩnh hội tri thức, hiểu, thấu hiểu

49
New cards
50
New cards

파악하다, 인식하다

nắm bắt, nhận thức

51
New cards

알다, 깨닫다

biết, nhận ra, giác ngộ

52
New cards

바쁜 사람, 시간에 쫓기는 사람

người bận rộn

53
New cards

실업하다, 무직 상태

thất nghiệp

54
New cards

잘 버는 사람들, 고소득층

những người kiếm được nhiều tiền/ lương cao

55
New cards

수입이 적은 사람, 저소득층

người có thu nhập thấp

56
New cards

자세하다, 구체적이다, 상세하다

chi tiết, cụ thể

57
New cards

다른 점, 차이, 격차

sự khác biệt, điểm khác biệt, chênh lệch

58
New cards

인재, 재능이 있는 사람, 능력이 있는 사람

nhân tài, người có năng lực

59
New cards

양성하다, 육성하다, 발전시키다

đào tạo, huấn luyện, nuôi dưỡng

60
New cards

가난, 생활고, 빈곤

sự nghèo khó, nỗi khổ của cuộc sống

61
New cards

유리하다, 이롭다, 유익하다.

có lợi, thuận lợi

62
New cards

해롭다, 나쁘다, 유해하다, 속상시키다

có hại, gây hại, xấu, k tốt, làm tổn hại

63
New cards

손실/피해/ 손상을 입다

bị tổn hại, thiệt hại

64
New cards

지나치다, 과도하다, 심하다

quá mức, quá đà, nghiêm trọng, dữ dội

65
New cards

걱정, 우려, 염려, 불안

bất an, lo lắng

66
New cards

아끼다, 절약하다, 아껴 쓰다

tiết kiệm, dùng tiết kiệm, quan tâm

67
New cards

배려하다, 신경 쓰다, 관심을 가지다

chú ý, quan tâm, quan tâm đến

68
New cards

실천하다, 진행하다, 실행하다, 행동하다

thực hành, áp dụng vào thực tế, tiến hành

69
New cards

나빠지다, 약해지다, 떨어지다, 악화되다

trở nên tổi tệ hơn, xấu đi, yếu đi, giảm sút, đi xuống

70
New cards

날이 갈수록, 저점, 점차

ngày càng, dần dần, từ từ, từng bước

71
New cards

고갈되다, 없어지다, 사라지다, 잃어버리다

bị cạn kiệt, biến mất, k còn

72
New cards

공급하다, 제공하다

cung cấp

73
New cards

원치 않다. 원하지 않다

không mong muốn

74
New cards

발전하다, 향상시키다, 개발하다, 높이다, 발달하다

phát triển, tiến bộ

75
New cards

줄이다, 감소시키다, 줄어들다

giảm thiểu

76
New cards

물어보다, 질문하다, 문의하다

hỏi, hỏi thăm

77
New cards

싸다, 저렴하다

rẻ, giá cả phải chăng

78
New cards

경제적이다

tiết kiệm, hợp lý

79
New cards

합리적이다

hợp lý

80
New cards

비싸다

đắt, mắc

81
New cards

값이 높다, 비용이 많이 들다

tốn nhiều chi phí

82
New cards

경우, 상황, 현상

trường hợp, tình huống, hiện tượng

83
New cards

반드시, 꼭, 무조건

nhất định, chắn chắc

84
New cards

부작용, 원치 않은 결과, 문제점, 악영향

tác dụng phụ, hệ quả k mong muốn, ảnh hưởng tiêu cực

85
New cards

받아들이다, 수용하다, 인정하다

tiếp nhận, thừa nhận, chấp nhận (mở lòng với 1 ý kiến, tình huống,…)

86
New cards

소중하다, 값지다

có giá trị, đáng giá

87
New cards

키우다, 발전시키다, 향샹시키다, 높이다

nuôi dưỡng, phát triển

88
New cards

끊임없이, 지속적으로, 계속해서

liên tục, không ngừng

89
New cards

(행복한 삶을) 누리다, 만끽하다, 즐기다

tận hưởng cuộc sống hạnh phúc

90
New cards

이용하다

sử dụng

91
New cards

적용하다

áp dụng

92
New cards

활용하다

tận dụng, ứng dụng vào

93
New cards

사용하다, 쓰다

sử dụng

94
New cards

끝나다, 마무리하다, 마치다

hoàn thành, kết thúc

95
New cards

냉철하다, 이성적이다, 객관적이다

lạnh lùng, sáng suốt, khách quan, có sự bình tĩnh và lý trí

96
New cards

남녀노소

già trẻ lớn bé, k phân biệt tuổi tác, giới tính

97
New cards

모든 사람

mọi người

98
New cards

누구나

bất kỳ ai

99
New cards

확산되다, 퍼지다

được lan rộng, lan truyền

100
New cards

흔하다, 일반적이다, 보편적이다, 많다

thường thấy, phổ biến