第6课:除夕的由来

studied byStudied by 20 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

除夕

1 / 48

49 Terms

1

除夕

除夕 is the Chinese New Year's Eve, a time for family reunions, feasting, and setting off fireworks to ward off evil spirits and welcome good luck for the coming

Text Content: 除夕 là đêm giao thừa trong năm mới Trung Quốc, thời gian sum họp gia đình, ăn uống no say, và bắn pháo để xua đuổi tinh thần xấu và chào đón may mắn cho năm mới.

他在除夕那天出生的

chúxī

New cards
2

由来

由来已久

Nguồn gốc , tồn tại

yóulái

New cards
3

守岁

-中国人过春节有守岁夜的习惯, 你听过了吗?

- 坐夜守岁

Đón giao thừa v

shǒusuì

New cards
4

怪物

传说很久以前, 有一个叫做“夜”的怪物

Quai vật

guàiwù

New cards
5

农历

经常出来伤害百姓

âm lịch

nónglì

New cards
6

伤害

经常出来伤害百姓

làm hại

shànghài

New cards
7

她恨你因为你说那句话

百姓对其恨之入骨da

hận

hèn

New cards
8

骨头

他的骨头很硬

gǔ tǒu

New cards
9

无奈

đành chịu; không biết làm sao; đành vậy; không có cách nào; bất đắc dĩ; bế tắc; bất lực

wúnài

New cards
10

英雄

当时有行凶, 叫做七liang

Anh hùng n.

yīngxióng

New cards
11

英军

他英军高达,力气无比

Anh tuấn , khôi ngô

yīngjūn

New cards
12

咬不动

咬一口

Cắn

yǎo

New cards
13

外公

Ông ngoại

wàigōng

New cards
14

询问

Hỏi thăm

xúnwèn

New cards
15

天真

天真活泼huopo的女孩子

Ngây thơ

tiānzhēn

New cards
16

杀死

Giết

shā

New cards
17

(代)替

你要是自己去不行, 可以找以个人来代替

Thay thế

dàitì

New cards
18

根除: Từ khử tận gốc

Trừ khử v.

chú

New cards
19

制造

chế tạo; sản xuất; chế ra; làm ra; chế hoá; tạo; chế

zhìzào

New cards
20

灾害

自然灾害: tại nạn tự nhiên

Tai họa

zǎihài

New cards
21

逃跑, 逃去

Chạy trốn

táo

New cards
22

影子

Bóng dáng , bóng hình

yǐngzi

New cards
23

此外

Ngoài ra - Liên từ

cǐwài

New cards
24

说不定

Nói không chừng , có lẽ

shuōbúdìng

New cards
25

熬夜

Thức khuya

áoyè

New cards
26

赶紧

Phó từ - Ngay Lập tức

gǎnjǐn

New cards
27

果然

Qủa nhiên

guǒrán

New cards
28

姑娘

Cô gái , thiếu nữ

gùniàng

New cards
29

Cái nồi

guō

New cards
30

盆子

Chậu , bồn

pénzi

New cards
31

整个

Cả

zhěngge

New cards
32

Làm cho khiếp sợ -v

xià

New cards
33

似的

Dường như , tựa như .

Chỉ sự giống nhau

shìde

New cards
34

Đuổi theo -v

zhuī

New cards
35

Mũi tên n.

jiàn

New cards
36

bắn

shè

New cards
37

纷纷

Tới tấp , dồn dập

fēnfēn

New cards
38

表达

Biểu đạt

biǎodá

New cards
39

意义

ý nghĩa; tầm quan trọng

yìyì

New cards
40

鞭炮

Pháo hoa

biānpāo

New cards
41

风俗

phong tục; tục lệ

fēngsú

New cards
42

名胜古迹

míng shèng gǔ jì

danh lam thắng cảnh; di tích cổ

New cards
43

展览

Triển lãm

New cards
44

合影

chụp ảnh chung; chụp hình chung

New cards
45

结账

thanh toán; kết toán; trả tiền

jiézhàng

New cards
46

时差

sự chênh lệch thời gian, lệch múi giờ

shíchā

New cards
47
New cards
48
New cards
49
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 521 people
... ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 460 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 39 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 88 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (39)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (28)
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (129)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (100)
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (29)
studied byStudied by 350 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (69)
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
robot