第6课:除夕的由来

0.0(0)
studied byStudied by 22 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/48

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

除夕

除夕 is the Chinese New Year's Eve, a time for family reunions, feasting, and setting off fireworks to ward off evil spirits and welcome good luck for the coming

Text Content: 除夕 là đêm giao thừa trong năm mới Trung Quốc, thời gian sum họp gia đình, ăn uống no say, và bắn pháo để xua đuổi tinh thần xấu và chào đón may mắn cho năm mới.

他在除夕那天出生的

chúxī

2
New cards

由来

由来已久

Nguồn gốc , tồn tại

yóulái

3
New cards

守岁

-中国人过春节有守岁夜的习惯, 你听过了吗?

- 坐夜守岁

Đón giao thừa v

shǒusuì

4
New cards

怪物

传说很久以前, 有一个叫做“夜”的怪物

Quai vật

guàiwù

5
New cards

农历

经常出来伤害百姓

âm lịch

nónglì

6
New cards

伤害

经常出来伤害百姓

làm hại

shànghài

7
New cards

她恨你因为你说那句话

百姓对其恨之入骨da

hận

hèn

8
New cards

骨头

他的骨头很硬

gǔ tǒu

9
New cards

无奈

đành chịu; không biết làm sao; đành vậy; không có cách nào; bất đắc dĩ; bế tắc; bất lực

wúnài

10
New cards

英雄

当时有行凶, 叫做七liang

Anh hùng n.

yīngxióng

11
New cards

英军

他英军高达,力气无比

Anh tuấn , khôi ngô

yīngjūn

12
New cards

咬不动

咬一口

Cắn

yǎo

13
New cards

外公

Ông ngoại

wàigōng

14
New cards

询问

Hỏi thăm

xúnwèn

15
New cards

天真

天真活泼huopo的女孩子

Ngây thơ

tiānzhēn

16
New cards

杀死

Giết

shā

17
New cards

(代)替

你要是自己去不行, 可以找以个人来代替

Thay thế

dàitì

18
New cards

根除: Từ khử tận gốc

Trừ khử v.

chú

19
New cards

制造

chế tạo; sản xuất; chế ra; làm ra; chế hoá; tạo; chế

zhìzào

20
New cards

灾害

自然灾害: tại nạn tự nhiên

Tai họa

zǎihài

21
New cards

逃跑, 逃去

Chạy trốn

táo

22
New cards

影子

Bóng dáng , bóng hình

yǐngzi

23
New cards

此外

Ngoài ra - Liên từ

cǐwài

24
New cards

说不定

Nói không chừng , có lẽ

shuōbúdìng

25
New cards

熬夜

Thức khuya

áoyè

26
New cards

赶紧

Phó từ - Ngay Lập tức

gǎnjǐn

27
New cards

果然

Qủa nhiên

guǒrán

28
New cards

姑娘

Cô gái , thiếu nữ

gùniàng

29
New cards

Cái nồi

guō

30
New cards

盆子

Chậu , bồn

pénzi

31
New cards

整个

Cả

zhěngge

32
New cards

Làm cho khiếp sợ -v

xià

33
New cards

似的

Dường như , tựa như .

Chỉ sự giống nhau

shìde

34
New cards

Đuổi theo -v

zhuī

35
New cards

Mũi tên n.

jiàn

36
New cards

bắn

shè

37
New cards

纷纷

Tới tấp , dồn dập

fēnfēn

38
New cards

表达

Biểu đạt

biǎodá

39
New cards

意义

ý nghĩa; tầm quan trọng

yìyì

40
New cards

鞭炮

Pháo hoa

biānpāo

41
New cards

风俗

phong tục; tục lệ

fēngsú

42
New cards

名胜古迹

míng shèng gǔ jì

danh lam thắng cảnh; di tích cổ

43
New cards

展览

Triển lãm

44
New cards

合影

chụp ảnh chung; chụp hình chung

45
New cards

结账

thanh toán; kết toán; trả tiền

jiézhàng

46
New cards

时差

sự chênh lệch thời gian, lệch múi giờ

shíchā

47
New cards
48
New cards
49
New cards