Thẻ ghi nhớ: ENGLISH IN THE WORLD | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/

chiếm ưu thế

2
New cards

fluent (adj) /ˈfl uːənt/

trôi chảy

3
New cards

imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/:

bắt chước

4
New cards

operate (v) /ˈɒpəreɪt/

đóng vai trò

5
New cards

rusty (adj) /ˈrʌsti/

giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng

6
New cards

bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/

người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng

7
New cards

dialect (n) /ˈdaɪəlekt/

tiếng địa phương

8
New cards

establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/

việc thành lập, thiết lập

9
New cards

factor (n) /ˈfæktə(r)/

nhân tố, yếu tố

10
New cards

get by in (a language) (v) /get baɪ ɪn/

cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có

11
New cards

immersion school (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/

trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn

12
New cards

mother tongue (n) /ˈmʌðə tʌŋ/

tiếng mẹ đẻ

13
New cards

mutinational (adj) /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/

đa quốc gia

14
New cards

off cial (adj) /əˈfɪʃl/

(thuộc về) hành chính; chính thức

15
New cards

openness (n) /ˈəʊpənnəs/

sự cởi mở, sự chân thật

16
New cards

punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/

(adj) không chậm trễ, đúng giờ

17
New cards

simplicity (n) /sɪmˈplɪsəti/

sự đơn giản

18
New cards

variety (n) /vəˈraɪəti/

thể loại

19
New cards

Đang học (18)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!