1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/
chiếm ưu thế
fluent (adj) /ˈfl uːənt/
trôi chảy
imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/:
bắt chước
operate (v) /ˈɒpəreɪt/
đóng vai trò
rusty (adj) /ˈrʌsti/
giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng
bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/
người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng
dialect (n) /ˈdaɪəlekt/
tiếng địa phương
establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/
việc thành lập, thiết lập
factor (n) /ˈfæktə(r)/
nhân tố, yếu tố
get by in (a language) (v) /get baɪ ɪn/
cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có
immersion school (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/
trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn
mother tongue (n) /ˈmʌðə tʌŋ/
tiếng mẹ đẻ
mutinational (adj) /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/
đa quốc gia
off cial (adj) /əˈfɪʃl/
(thuộc về) hành chính; chính thức
openness (n) /ˈəʊpənnəs/
sự cởi mở, sự chân thật
punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/
(adj) không chậm trễ, đúng giờ
simplicity (n) /sɪmˈplɪsəti/
sự đơn giản
variety (n) /vəˈraɪəti/
thể loại
Đang học (18)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!