Topic 22: Inventions

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards
subtract
v. trừ
2
New cards
multiply
v. nhân
3
New cards
divide
v. chia
4
New cards

advent

n. sự ra đời

Sự ra đời của động cơ hơi nước

5
New cards
artifact
n. đồ tạo tác
6
New cards
bacteria
n. vi khuẩn
7
New cards
carpet
n. tấm thảm
8
New cards

chargeable

a. có tính phí

Đồ ăn kèm có tính phí

9
New cards

charter

n. hiến chương

Hiến chương Liên Hợp Quốc

10
New cards
collaborate
v. cộng tác
11
New cards

composition

n. sự sáng tác (nhạc)

n. thành phần (kk)

12
New cards
condemn
v. kết án
13
New cards

detriment

n. sự thiệt hại, sự tổn hại

Thí nghiệm phóng tên gây ra khá nhiều thiệt hại, tổn hại

14
New cards
drawback
n. trở ngại, bất lợi
15
New cards

embrace

v. nắm lấy (thời cơ…)

Có vé đi nước ngoài là nắm lấy thời cơ ngay

16
New cards

endorse

v. chứng thực, xác nhận

Xác nhận, chứng thực học bạ

17
New cards
exploit
v. khai thác
18
New cards

facilitate

v. tạo điều kiện thuận lợi

Cơ sở vật chất tốt tạo điều kiện thuận lợi.

19
New cards

fastener

n. cái khóa, thiết bị khóa

Khóa nhanh chống trộm

20
New cards

homology

n. tính tương đồng

Nhóm máu A và B có tính tương đồng

21
New cards

instant

a. ngay lập tức

22
New cards
instantaneous
ngay lập tức
23
New cards

instance

n. ví dụ (=example)

24
New cards

intrude

v. xâm nhập

Sự xâm nhập vào máy chủ

25
New cards
invention
n. sự phát minh
26
New cards
invent
v. phát minh
27
New cards
inventor
n. nhà phát minh
28
New cards
inventive
a. có óc sáng tạo
29
New cards
mechanically
adv. một cách máy móc
30
New cards

mishap

n. việc rủi ro, không may (risk)

31
New cards
nanotechnology
n. công nghệ nano
32
New cards
paddle-wheel
n. bánh guồng (bộ phận tàu thủy)
33
New cards
patent
n. bằng sáng chế
34
New cards
permissable
a. có thể chấp nhận được
35
New cards

plantation

n. đồn điền

Đồn điền cao su

36
New cards

portable

a. có thể mang theo, xách tay

Quạt mang theo, xách tay

37
New cards

pottery

n. đồ gốm

38
New cards
precaution
n. sự phòng ngừa, sự đề phòng
39
New cards

protocol

n. nghi thức ngoại giao

Bắt tay là nghi thức ngoại giao

40
New cards
solar charger
n. pin năng lượng mặt trời
41
New cards
spaceship
n. tàu vũ trụ
42
New cards
spacesuit
n. trang phục du hành vũ trụ
43
New cards
spiritual
a. tinh thần, tâm linh
44
New cards
submarine
n. tàu ngầm
45
New cards
textile
n. hàng dệt
46
New cards
tool
n. công cụ
47
New cards
instrument
n. nhạc cụ
48
New cards
appliances
n. thiết bị, dụng cụ (bằng điện)
49
New cards
equipment
n. trang thiết bị cần thiết cho một mục đích đặc biệt
50
New cards

unauthorized

a. không có quyền hạn, không được phép

Không có quyền hạn, không được phép vào Tử Cấm Thành

51
New cards
vegetal
a. thuộc thực vật
52
New cards
zipper
n. khóa kéo (trên áo quần)