1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
advent
n. sự ra đời
Sự ra đời của động cơ hơi nước
chargeable
a. có tính phí
Đồ ăn kèm có tính phí
charter
n. hiến chương
Hiến chương Liên Hợp Quốc
composition
n. sự sáng tác (nhạc)
n. thành phần (kk)
detriment
n. sự thiệt hại, sự tổn hại
Thí nghiệm phóng tên gây ra khá nhiều thiệt hại, tổn hại
embrace
v. nắm lấy (thời cơ…)
Có vé đi nước ngoài là nắm lấy thời cơ ngay
endorse
v. chứng thực, xác nhận
Xác nhận, chứng thực học bạ
facilitate
v. tạo điều kiện thuận lợi
Cơ sở vật chất tốt tạo điều kiện thuận lợi.
fastener
n. cái khóa, thiết bị khóa
Khóa nhanh chống trộm
homology
n. tính tương đồng
Nhóm máu A và B có tính tương đồng
instant
a. ngay lập tức
instance
n. ví dụ (=example)
intrude
v. xâm nhập
Sự xâm nhập vào máy chủ
mishap
n. việc rủi ro, không may (risk)
plantation
n. đồn điền
Đồn điền cao su
portable
a. có thể mang theo, xách tay
Quạt mang theo, xách tay
pottery
n. đồ gốm
protocol
n. nghi thức ngoại giao
Bắt tay là nghi thức ngoại giao
unauthorized
a. không có quyền hạn, không được phép
Không có quyền hạn, không được phép vào Tử Cấm Thành