1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Đáng ngạc nhiên.
Nở rộ.
Mãnh liệt, dữ dội.
Câu hỏi, yêu cầu.
Rực rỡ, lộng lẫy.
Loài (= variety).
Nhìn, ngó.
Trung bình.
Rỗng, hõm, trũng.
Sức chứa, khả năng.
Lúc lắc, lủng lẳng.
Chịu đựng.
Giống hệt.
Đáng kể, quan trọng.
Nhú, nở.
Chỉ (= only).
Thơm.
Nâng cao chất lượng.
Rau diếp.
Hữu cơ.
Thảo mộc, thảo dược.
Sức chịu đựng.
Ngang, chiều ngang.
Hiện tượng.
Bền vững.
Tăng lên.
Tư vấn viên.
Có đạo đức, đức hạnh.
Thí nghiệm.
Lắp đặt.
Dọc, chiều dọc.
Bề mặt.
Chăm sóc.
Phẳng.
Thu hoạch.
Tỉ lệ, phần.
Thực tế.
Nông sản.
Hạn chế (= limit).
Sống sót.
(Đặt) mục tiêu.
Cuối cùng.