1/29
part 3
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
food poisoning
ngộ độc thực phẩm
fracture(n)
gãy xương
fragile(adj)
dễ vỡ,mong manh
germ(n)
vi trùng,mầm mống
global statistics
số liệu thống kê toàn cầu
hay fever
bệnh di ứng phấn hoa hoặc bụi
heal(v)
hồi phục,chữa khỏi bệnh
healer(n)
người chữa lành
healthcare(n)
dịch vụ y tế
heartburn(n)
chứng ợ nóng
herbal medicine
thảo dược
hospitalize(v)
nhập viện
humidity(n)
độ ẩm
hygiene(n)
vệ sinh
ignorant(adj)
không biết,ngu dốt, không để ý
in particular
đặt biệt cụ thể là
in response to sth
đáp lại điều gì đó
in theory/reality
trong lý thuyết/thực tế
insist on doing sth
nhất quyết,nhất nhất đòi làm gì
have the/no intention of doing sth
có/không có ý định làm gì
keep doing sth
tiếp tục làm việc gì
keep in mind
ghi nhớ
gain/put on weight
tăng cân
lower one’s risk of sth
giảm rủi ro về cái gì
make up for
đền bù,bù đắp lại
miss doing sth
bỏ lỡ việc gì đó
offer to do sth
đề nghị làm gì
pass out
bình tĩnh
push oneself to the lịmit
ép bản thân đến giới hạn nào đó
reach a conclusion
đi tới kết luận