Vocabularies 26/4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/60

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

English

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

61 Terms

1
New cards

Unleash

Giải phóng, bộc lộ

2
New cards

Renowned

Nổi tiếng

3
New cards

Spark

Khơi gợi

4
New cards

ignite

Khơi gợi, châm ngòi

5
New cards

Seasoned

Giàu kinh nghiệm

6
New cards

Fascinating

Hấp dẫn, lôi cuốn

7
New cards

Fuel

Cung cấp năng lượng

8
New cards

Distraction

Sự xao nhãng, phân tâm

9
New cards

Confined

Bị giới hạn trong 1 không gian

10
New cards

Defined

Được xác định rõ ràng

11
New cards

Refined

Được tinh chế

12
New cards

Quantity

Số lượng

13
New cards

Delve

Đào sâu, nghiên cứu kỹ lưỡng

14
New cards

Take sth out on sb

Cư xử khó chịu với ai đó

15
New cards

Put on

Tăng cân/ cá cược/ bật lên/ bôi lên da/ mặc vào

16
New cards

Capacity

Dung tích, khả năng làm việc

17
New cards

By virtue of

Nhờ đó, bởi vì

18
New cards

irrespective of

Bất chấp, không kể đến

19
New cards

Specific

Cụ thể, chi tiết

20
New cards

Mentoring

Sự hướng dẫn

21
New cards

Literacy

Khả năng đọc viết

22
New cards

Serving

Khẩu phần ăn

23
New cards

Clarity

Sự rõ ràng, tỉnh táo

24
New cards

immunity

Sự miễn dịch

25
New cards

Herbal

Thuộc thảo dược, thảo mộc

26
New cards

Binge

Vô độ, quá độ

27
New cards

ingredient

Thành phần, nguyên liệu

28
New cards

Component

Thành phần, bộ phận cấu tạo

29
New cards

Recipe

Công thức nấu ăn

30
New cards

Makeover

Cải tạo

31
New cards

Pick out

Chọn (1 cách cẩn thận)

32
New cards

Catch up

Gặp gỡ trò chuyện

33
New cards

Cognitive

Thuộc về nhận thức, trí tuệ

34
New cards

Retention

Khả năng ghi nhớ, sự duy trì

35
New cards

Properity

Sự phát đạt, thịnh vượng

36
New cards

Make offering

Dâng lễ vật

37
New cards

Pay tribute to

Bày tỏ sự tôn trọng, kính trọng

38
New cards

Embody

Hiện thân, tiêu biểu cho

39
New cards

Pass down

Truyền lại

40
New cards

Surge

Tăng mạnh, dâng lên

41
New cards

in response to

Để đối phó, đáp lại

42
New cards

Restrict

Hạn chế

43
New cards

inappropriate

Không phù hợp

44
New cards

State

Cho rằng

45
New cards

Suppose

Giả sử, cho rằng

46
New cards

inverse relationship

Mối quan hệ trái ngược

47
New cards

Culprits

Thủ phạm

48
New cards

Tract

Bộ phận, khu vực

49
New cards

Debris

Mảnh vụn

50
New cards

Starvation

Sự chết đói, nạn đói, tình trạng đói khát

51
New cards

Be/become entangled in

Mắc vào, vướng vào

52
New cards

Contaminated

Bị ô nhiễm

53
New cards

Accumulate

Tích lũy

54
New cards

Deter

Làm giảm

55
New cards

Substantial

Đáng kể, quy mô lớn

56
New cards

Be twisted in

Cuốn vào, mắc vào

57
New cards

Negligible

Không quang trọng, đáng kể

58
New cards

Biodegradable

Tính phân hủy sinh học

59
New cards

intensity

Cường độ, độ mạnh

60
New cards

Shallow

Nông, cạn

61
New cards

Permanently

Vĩnh viễn, lâu dài