1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
embassy
noun.
sứ quán; toà đại sứ
itinerary
(n) nhật ký đường đi; lịch trình
eg: I had to change my _____ when I decided to add two more countries to my vacation.
prosperity
n.sự phát đạt,sự thịnh vượng
karst
n.núi đá vôi
sanctuary
n.thánh địa,nơi bảo tồn
unused
a.chưa được sử dụng
facility
n.cơ sở,cơ sở vật chất
snatch
v.giật lấy,chộp lấy
discret
a.kín tiếng,cẩn trọng
currency
(n) sự lưu hành, thời gian lưu hành; tiền tệ
sự phổ biến, thịnh hành
cable car
n. cáp treo
overjoyed
a.vui mừng khôn xiết
humid
a.ẩm ướt
swipe
v.vuốt
bank transfer
Chuyển khoản ngân hàng
housekeeping
(n.) /ˈhaʊskiːpɪŋ/ Công việc quản gia
They are looking for a person who can do the housekeeping well.
operate
(v) hoạt động, thực hiện chức năng
eg: The trains _____s on a punctual schedule.
hilarious
adj. nực cười, rất hài hước: very very funny
splash
v. làm bắn nước, té nước, lội lõm bõm
monk
noun.
thầy tu, thầy tăng
buddist
n.phật tử
parade
n.cuộc diễu hành,cuộc khởi hành
ancestor
n.tổ tiên
stilt walking
/stɪlt ˈwɔːkɪŋ/ đi cà kheo
tug of war
Trò chơi kéo co
eye-opening
a.mở mang tầm mắt
can't wait to do sth
rất nóng lòng muốn làm gì đó
wash away
v.cuốn trôi đi, quét sạch,rửa sạch
put up
đề xuất,dựng lên,đưa ra
pass through
đi qua
Đang học (3)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!