1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Abrupt (adj) = suddenly, unexpected
đột ngột, bất ngờ.c
Anachronism (n)
cái gì đó lỗi thời
. Annual (adj)
hằng năm
Antique (adj)(n)
cổ kính,đồ cổ có giá trị
Century (n)
thế kỷ
Chronological (adj)
: theo thứ tự thời gian
Contemporary (n)(adh)
: người sống cùng thời đại,đương đại
Decade (n)
: thập kỷ
Duration (n
thời lượng (phim…)
Elapse (v)
: (thời gian) trôi
era
kỷ nguyên
Eternal (adj) = permanently
Tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt
. Expire (v)
hết hạn
. Frequency (
tần suất
Instantaneous (adj) = immediate
ngay lập tức, diễn ra tức thì,
. Interim (n)(adj)
khoảng thời gian tạm thời,tamjk thời
Interval (n)
khoảng nghỉ
Lapse (v)(n)
nghỉ trong thời gian ngắn,: (quyền lợi, hiệp ước) mất hiệu lực,sự lầm lẫn,: khoảng, quãng thời gian
. Lifetime (n)
: cả cuộc đời
Long-standing (adj)
: đã tồn tại từ lâu
Millennium
thiên niên kỷ
Obsolete
lỗi thời
Overdue
quá chậm, quá hạn
Period (n
khoảng thời gian
Permanent (adj)
vĩnh viễn
. Phase (n
giai đoạn
. Postpone (v)
hoãn lại
Prior (adj)c
: trước
. Prompt (adj) = immediate
ngay lập tức, không chậm trễ,
Provisional (adj) :
: lâm thời, tạm thời
Punctual
: đúng hẹn
. Seasonal (adj)
theo mùa
. Simultaneous (adj)
cùng một lúc
Span (v)(n)
kéo dài trong một khoảng thời gian (dài),khoảng thời gian
. Spell (n)
: khoảng thời gian ngắn
Stint (n)
: khoảng thời gian dành làm gì
Subsequent (adj)
: tiếp theo
Temporary (adj)
tạm thời
Timely (adj)
đúng lúc
0. Vintage (n)(adj)
(rượu) hảo hạng,cổ điển