1/40
Looks like no tags are added yet.
Name  | Mastery  | Learn  | Test  | Matching  | Spaced  | 
|---|
No study sessions yet.
Catch a glimpse of sth
Thoáng thấy
Be nowhere a near as ….. as
Kém xa
Share responsibility ( for sth )
Chia sẻ trách nhiệm
At one’s disposal
Có sẵn để dùng
Stand trial ( for Ving/sth )
Hầu toà
For the sake of
Vì lợi ích của
Object to Ving
Phản đối làm gì
Run short of
Thiếu
Have sth done
Hoàn thành
Speak one’s mind
Bày tỏ suy nghĩ
At sb’s request
Theo yêu cầu của ai
Within easy reach ( of )
Gần,dễ tiếp cận
Pull wool over one’s eyes
Lừa dối ai
Make head or tail of sth
Hiểu đầu đuôi
Bravery
Sự dũng cảm
Beneficial ( to )
Có lợi cho
Be resistant to
Kháng lại
Invalid
Không hợp lệ ( giấy tờ )
Unintentional
Không chủ ý
Accuser
Người cáo buộc
accusation
Lời cáo buộc
Seasonal
Theo mùa
( See ) what’s on
( Xem ) có gì( đang diễn ra )
Break up
Chia tay
Be carried away ( by music,…..)
Bị cuốn vào
Come across
Tình cờ thấy
Take advantage of
Lợi dụng,tận dụng
Call for
Yêu cầu
Make for
Đi về hướng
Go off
Hỏng, reo , nổ
Vouch for
Đảm bảo
Pull up ( to )
Dừng lại ( xe )
Prominent
Nổi bật
Conquer
Chinh phục
Stimulate~promote
Thúc đẩy
Sound~Stable
Vững
Surpass~exceed
Vượt quá
Be under the assumption
Cho rằng
Description of
Make a decision to V
Quyết định làm gì
Based on
Dựa trên