Ôn tập gk I

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

Emilinate (v)

1 / 34

35 Terms

1

Emilinate (v)

Loại bỏ, loại trừ

New cards
2

Drop (v)

Rơi xuống, để xuống

New cards
3

Knock out ( cụm v )

Đánh bại, lm sb bất tỉnh

New cards
4

Put out ( cụm v )

Dập tắt , đưa ra

Đưa ra

New cards
5

In search of (v)

Tìm kiếm

New cards
6

Do experiments (v)

Thực hành thí nghiệm

New cards
7

Audience (v)

khán giả, người nghe

New cards
8

Identify with

Đồng cảm với

New cards
9

Proverb (n)

Tục ngữ

New cards
10

Sayings (n)

Câu nói

New cards
11

Points of view

Quan điểm, ý kiến

New cards
12

Acknowledge (v)

Nhận, thừa nhận, công nhận

New cards
13

Concede (v)

Thừa nhận, chấp nhận

New cards
14

Unidentified (adj)

Không nhận bt đc, k xác định

New cards
15

Talentless (adj)

Không có tài năng

New cards
16

Gifted (adj)

có tài, năng khiếu, hoặc được trời phú

New cards
17

Brilliant (adj)

rực rỡ, xuất sắc, hoặc tuyệt vời

New cards
18

Speed up

Tăng tốc, thúc đẩy

New cards
19

Slow down

chậm lại

New cards
20

Argument (n)

Lí lẽ, lí luận, sự tranh cãi

New cards
21

Disagreement (n)

Bất đồng, sự không đồng ý

New cards
22

Discussion (n)

sự thảo luận, sự bàn cãi hoặc sự tranh luận

New cards
23

Judge (n)

thẩm phán, quan tòa

New cards
24

Referee (n)

trọng tài

New cards
25

Assessor (n)

người đánh giá, người thẩm định

New cards
26

Dress up

Ăn diện, thay đồ

New cards
27

vulnerable

(adj) dễ bị

New cards
28

Breadwinner

(n) trụ cột gia đình

New cards
29

chore

(n) việc vặt

New cards
30

help out

(phrV) Giúp đỡ

New cards
31

Sweep

(v) quét

New cards
32

Share the household duties

(phrase) phân chia nv trong nhà

New cards
33

split equally

(phrase) Chia đề

New cards
34
New cards
35
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 275 people
... ago
5.0(6)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 202 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(2)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (175)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (100)
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (73)
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (28)
studied byStudied by 16 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (60)
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (101)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (116)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
robot