1/37
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
学期
/ xúe qi / học kỳ
兴趣
/ xing\ qu\ / sở thích
课
/ kè / môn học, bài học, buổi học
门
/ mén / môn
对
/ dùi / với, đối vs
书法
/ shu- fa^ / thư pháp
太极拳
/ tài qí quán / Thái Cực Quyền
感兴趣
/ gan^ xing\ qu\ / có hứng thú ( vs ai, cái j )
可是
/ ke^ shi\ / nhưng, tuy nhiên
一样
/ yi’ yang\ / như nhau, giống nhau
选
/ xuan^ / chọn
还是
/ hái shi / hay là
下
/ xia\ / sau, tiếp theo
语言学院
/ yu^ yan’ xue’ yuan\ / Học viện ngôn ngữ
运动
/ yun\ dong\ / môn thể thao, luyện tập, vận động
跑步
/ pao^ bù / chạy bộ
身体
/ shen- ti^ / cơ thể, sức khoẻ
爱好
/ ài hào / sở thích
踢
/ ti- / đá ( bóng )
足球
/ zú qíu / bóng đá
打
/ da^ / đánh, chơi ( trò chơi )
篮球
/ lán qíu / bóng rổ
最
/ zui\ / nhất
骑
/ qí / lái, chạy ( xe máy, xe đạp )
自行车
/ zi- xíng che- / xe đạp
报名
/ bào míng / đăng ký
咖啡
/ ka- fei- / cà phê
位
/ wei\ / lượng từ chỉ ng ( theo cách trang trọng )
红茶
/ hóng chá / hồng trà
绿茶
/ luv\ chá / trà xanh
杯
/ bei- / lượng từ ly, cốc
没错八
/ méi cuo\ r / chính xác, ko sai
排球
/ pái qíu / bóng chuyền
网球
/ wang^ qiu’ / tennis, quần vợt
乒乓球
/ ping- pang- qiu’ / bóng bàn
羽毛球
/ yu^ máo’ qiu’ / cầu lông
唱歌
/ chang\ ge- / hát
跳舞
/ tiao\ wu^ / nhảy, múa, khiêu vũ