Chinese 12: 你要茶还是咖啡

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

学期

/ xúe qi / học kỳ

2
New cards

兴趣

/ xing\ qu\ / sở thích

3
New cards

/ kè / môn học, bài học, buổi học

4
New cards

/ mén / môn

5
New cards

/ dùi / với, đối vs

6
New cards

书法

/ shu- fa^ / thư pháp

7
New cards

太极拳

/ tài qí quán / Thái Cực Quyền

8
New cards

感兴趣

/ gan^ xing\ qu\ / có hứng thú ( vs ai, cái j )

9
New cards

可是

/ ke^ shi\ / nhưng, tuy nhiên

10
New cards

一样

/ yi’ yang\ / như nhau, giống nhau

11
New cards

/ xuan^ / chọn

12
New cards

还是

/ hái shi / hay là

13
New cards

/ xia\ / sau, tiếp theo

14
New cards

语言学院

/ yu^ yan’ xue’ yuan\ / Học viện ngôn ngữ

15
New cards

运动

/ yun\ dong\ / môn thể thao, luyện tập, vận động

16
New cards

跑步

/ pao^ bù / chạy bộ

17
New cards

身体

/ shen- ti^ / cơ thể, sức khoẻ

18
New cards

爱好

/ ài hào / sở thích

19
New cards

/ ti- / đá ( bóng )

20
New cards

足球

/ zú qíu / bóng đá

21
New cards

/ da^ / đánh, chơi ( trò chơi )

22
New cards

篮球

/ lán qíu / bóng rổ

23
New cards

/ zui\ / nhất

24
New cards

/ qí / lái, chạy ( xe máy, xe đạp )

25
New cards

自行车

/ zi- xíng che- / xe đạp

26
New cards

报名

/ bào míng / đăng ký

27
New cards

咖啡

/ ka- fei- / cà phê

28
New cards

/ wei\ / lượng từ chỉ ng ( theo cách trang trọng )

29
New cards

红茶

/ hóng chá / hồng trà

30
New cards

绿茶

/ luv\ chá / trà xanh

31
New cards

/ bei- / lượng từ ly, cốc

32
New cards

没错八

/ méi cuo\ r / chính xác, ko sai

33
New cards

排球

/ pái qíu / bóng chuyền

34
New cards

网球

/ wang^ qiu’ / tennis, quần vợt

35
New cards

乒乓球

/ ping- pang- qiu’ / bóng bàn

36
New cards

羽毛球

/ yu^ máo’ qiu’ / cầu lông

37
New cards

唱歌

/ chang\ ge- / hát

38
New cards

跳舞

/ tiao\ wu^ / nhảy, múa, khiêu vũ