Thẻ ghi nhớ: Từ vựng chủ đề GREEN LIVING | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

Unsustainable

không bền vững

<p>không bền vững</p>
2
New cards

At your expense

gây hại, tổn thất cho bạn

<p>gây hại, tổn thất cho bạn</p>
3
New cards

In jeopardy

đang gặp nguy hiểm

<p>đang gặp nguy hiểm</p>
4
New cards

Ripple effect

hiệu ứng dây chuyền

<p>hiệu ứng dây chuyền</p>
5
New cards

Disposable

dùng một lần, có thể vứt đi

<p>dùng một lần, có thể vứt đi</p>
6
New cards

Testament to

minh chứng cho

<p>minh chứng cho</p>
7
New cards

Particular

cụ thể, đặc biệt

<p>cụ thể, đặc biệt</p>
8
New cards

Sufficient

đủ

<p>đủ</p>
9
New cards

Component

thành phần

<p>thành phần</p>
10
New cards

Upcoming

sắp tới, sắp diễn ra

<p>sắp tới, sắp diễn ra</p>
11
New cards

Session

phiên họp, buổi

<p>phiên họp, buổi</p>
12
New cards

Unforeseen

không lường trước được

<p>không lường trước được</p>
13
New cards

Reschedule

lên lịch lại, dời lịch

<p>lên lịch lại, dời lịch</p>
14
New cards

Postponement

sự trì hoãn

<p>sự trì hoãn</p>
15
New cards

Vividly

một cách sinh động, rõ nét

<p>một cách sinh động, rõ nét</p>
16
New cards

Embrace

đón nhận, ôm lấy

<p>đón nhận, ôm lấy</p>
17
New cards

Install

lắp đặt

<p>lắp đặt</p>
18
New cards

Carbon footprin

lượng khí thải carbon cá nhân hoặc tổ chức

<p>lượng khí thải carbon cá nhân hoặc tổ chức</p>
19
New cards

Cornerstone

nền tảng, yếu tố chính

<p>nền tảng, yếu tố chính</p>
20
New cards

Take comfort in

tìm thấy sự an ủi trong...

<p>tìm thấy sự an ủi trong...</p>
21
New cards

Repurpose

tái sử dụng cho mục đích khác

<p>tái sử dụng cho mục đích khác</p>
22
New cards

Flawless

hoàn hảo, không có lỗi

<p>hoàn hảo, không có lỗi</p>
23
New cards

Downcycle

tái chế sản phẩm thành vật liệu kém chất lượng hơn

<p>tái chế sản phẩm thành vật liệu kém chất lượng hơn</p>
24
New cards

Built-in

tích hợp, có sẵn trong cấu trúc

<p>tích hợp, có sẵn trong cấu trúc</p>
25
New cards

Obsolescence

sự lỗi thời

<p>sự lỗi thời</p>
26
New cards

Perpetuate

kéo dài, duy trì lâu dài

<p>kéo dài, duy trì lâu dài</p>
27
New cards

Extract

chiết xuất, khai thác

<p>chiết xuất, khai thác</p>
28
New cards

Outset

phần mở đầu, sự khởi đầu

<p>phần mở đầu, sự khởi đầu</p>
29
New cards

Bring into question

đặt nghi vấn

<p>đặt nghi vấn</p>
30
New cards

Implement

thực hiện, thi hành

<p>thực hiện, thi hành</p>
31
New cards

Discard

vứt bỏ

<p>vứt bỏ</p>
32
New cards

Toss

ném, vứt nhẹ

<p>ném, vứt nhẹ</p>
33
New cards

Integrity

sự chính trực, toàn vẹn

34
New cards

Greenwashing

"tẩy xanh" - che đậy bằng vỏ bọc thân thiện môi trường

<p>"tẩy xanh" - che đậy bằng vỏ bọc thân thiện môi trường</p>
35
New cards

Proper

đúng cách, thích hợp >< inappropriate

<p>đúng cách, thích hợp &gt;&lt; inappropriate</p>
36
New cards

Take advantage of

lợi dụng, tận dụng = exploit

<p>lợi dụng, tận dụng = exploit</p>
37
New cards

Undertake

đảm nhận, tiến hành

<p>đảm nhận, tiến hành</p>
38
New cards

Disregard

phớt lờ, coi nhẹ

<p>phớt lờ, coi nhẹ</p>
39
New cards

To blame for

bị đổ lỗi cho = responsible for

<p>bị đổ lỗi cho = responsible for</p>
40
New cards

Compatible with

tương thích với

<p>tương thích với</p>
41
New cards

Attribute A to B

quy A là do B

<p>quy A là do B</p>
42
New cards

Severely

nghiêm trọng >< moderately

<p>nghiêm trọng &gt;&lt; moderately</p>
43
New cards

Radically

triệt để, mạnh mẽ

<p>triệt để, mạnh mẽ</p>
44
New cards

Strikingly

nổi bật, đáng chú ý

<p>nổi bật, đáng chú ý</p>
45
New cards

Profoundly

sâu sắc

<p>sâu sắc</p>
46
New cards

Bleach

tẩy trắng, mất màu

<p>tẩy trắng, mất màu</p>
47
New cards

Premature

sớm, non (quá sớm so với thời điểm hợp lý)

<p>sớm, non (quá sớm so với thời điểm hợp lý)</p>
48
New cards

Reverse

đảo ngược, lật lại

<p>đảo ngược, lật lại</p>
49
New cards

Grapple with

vật lộn, đối mặt với khó khăn

<p>vật lộn, đối mặt với khó khăn</p>
50
New cards

Devoid of

thiếu, không có

<p>thiếu, không có</p>