1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Hand- gliding
bay lượn
bowling
lăn gỗ
fencing
đấu kiếm
showjumping
nhảy biểu diễn
windsurfing
lướt ván buồm
snowboarding
trượt tuyết
scuba- diving
lặn
snooker/ pool/ billiards
bi đa
motor racing
đua xe
archery
bắn cung
darts
phi tiêu
club
gậy đánh gôn
racket
vợt cầu lông, tennis
bow
cung
bat
vợt bóng bàn, chày
stick
gậy khúc côn cầu
cue
paddle= oar
mái chèo
rowling
sự chèo thuyền
rod= line
cần câu
ice hockey
khúc côn cầu trên băng
field hockey
khúc côn cầu trên cỏ
breaststroke
bơi ếch
discus
đĩa ném
javelin
cái lao
high jump
nhảy cao
long jump
nhảy xa
gymnastics
td dj cụ
pole- vault
nhảy sào
sprinter
chạy cự li ngắn
long- distance
chạy cự li dài
marathon
chạy đường dài
set a
hold the record
giữ kỉ lục
qualified
đủ đk
get knocked out
bị loại
make it to/ reach the semi- final
vào đến vòng bán kết
trophy
cúp
referee
trọng tài
spectator
khán giả xem thể thao