1/81
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
match (n)
sự phù hợp
match (v)
phù hợp
matching (adj)
phù hợp
profile (n)
hồ sơ
profile (v)
phân biệt
profiled (adj)
đã được phân loại
apply (v)
nộp đơn, ứng tuyển
applicant (n)
ứng viên
application (n)
đơn ứng tuyển
present (v)
thuyết trình, đưa ra
presentation (n)
bài thuyết trình
presentable (adj)
chỉn chu
be ready for (phr.v)
sẵn sàng
follow up (phr.v)
theo sát
follow-up (n)
sự tiếp nối
ability (n)
khả năng
background (n)
lý lịch
confidence (n)
sự tự tin
confident (adj)
tự tin
confidently (adv)
một cách tự tin
expert (n)
chuyên gia
expert (adj)
thành thạo, chuyên
expertise (n)
kiến thức chuyên môn
accomplish (v)
đạt được
accomplishment (n)
thành tích
accomplished (adj)
có nhiều thành tựu, thành công
candidate (n)
ứng viên
qualify (v)
đạt tiêu chuẩn
qualification (n)
bằng cấp, chứng chỉ
qualifications (n)
bằng cấp (số nhiều)
qualified (adj)
đạt tiêu chuẩn
recruit (v)
tuyển dụng
recruitment (n)
việc tuyển dụng
recruiter (n)
người tuyển dụng
submit (v)
nộp
submission (n)
sự nộp
submittal (n)
sự nộp
hesitate (v)
lưỡng lự
hesitation (n)
sự lưỡng lự
hesitant (adj)
lưỡng lự
weak (adj)
yếu
weakly (adv)
một cách yếu ớt
weakness (n)
điểm yếu
(phr) Near the door
Gần cánh cửa
(phr) To be on display
Được trưng bày
(phr) To be destroyed by fire
Bị lửa tàn phá
(phr) To be under construction
Đang được xây dựng
(phr) To be open for business
Đang mở để kinh doanh
(phr) To be broken down
Bị hư hỏng
(phr) Surround the buildings
Xung quanh tòa nhà
(phr) To be cut down
Bị chặt, bị đốn
(phr) To be parked on a street corner
Đậu xe ở góc đường
(phr) To be moved to the factory
Được dời đến nhà máy
(phr) To be left abandoned
Bị bỏ rơi
(phr) To be on the escalator
Đang lên thang cuốn
(phr) To be out of order
Hỏng, không còn sử dụng được
(phr) To be unplugged
Không được cắm vào (thiết bị)
(phr) To be plugged into the system
Cắm vào hệ thống
(phr) To be operated
Được vận hành, khởi động
(phr) To be stacked on the floor
Được xếp trên sàn
(phr) To be piled up on the shelf
Chất đống trên kệ
(phr) To be hung in the closet
Được treo trong tủ
(phr) In front of the buildings
Phía trước tòa nhà
(phr) To be close together
Gần gũi nhau
(phr) To be occupied
Được sử dụng, đang có người sử dụng
(phr) To be reserved
Được giữ chỗ
(phr) The lights are flashing
Ánh sáng nhấp nháy
(phr) To be inside the trash can
Ở bên trong thùng rác
(phr) To be for sale
Đang bán giảm giá
(phr) Mowing the lawn
Cắt cỏ
(phr) To be near the ponds
Gần vùng hồ
(phr) Leaving the station
Rời khỏi nhà ga
(phr) To be parked in the garage
Đậu xe trong ga-ra
(phr) To be covered with snow
Bị bao phủ bởi tuyết
(phr) To be in bloom
Nở hoa
(phr) To be filled with traffic
Xe cộ đông đúc
(phr) To have a flat tire
Bị thủng lốp, bể bánh xe
(phr) To be raised
Được ca ngợi
(phr) To be burnt
Bị cháy
(phr) To be placed on the table
Được đặt trên bàn
(phr) To be sliced
Bị xắt lát
(phr) Be arranged in a case
Đã được sắp xếp trong một vali