Lesson 6 - Job Advertising And Recruiting & Applying And Interviewing

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/81

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

82 Terms

1
New cards

match (n)

sự phù hợp

2
New cards

match (v)

phù hợp

3
New cards

matching (adj)

phù hợp

4
New cards

profile (n)

hồ sơ

5
New cards

profile (v)

phân biệt

6
New cards

profiled (adj)

đã được phân loại

7
New cards

apply (v)

nộp đơn, ứng tuyển

8
New cards

applicant (n)

ứng viên

9
New cards

application (n)

đơn ứng tuyển

10
New cards

present (v)

thuyết trình, đưa ra

11
New cards

presentation (n)

bài thuyết trình

12
New cards

presentable (adj)

chỉn chu

13
New cards

be ready for (phr.v)

sẵn sàng

14
New cards

follow up (phr.v)

theo sát

15
New cards

follow-up (n)

sự tiếp nối

16
New cards

ability (n)

khả năng

17
New cards

background (n)

lý lịch

18
New cards

confidence (n)

sự tự tin

19
New cards

confident (adj)

tự tin

20
New cards

confidently (adv)

một cách tự tin

21
New cards

expert (n)

chuyên gia

22
New cards

expert (adj)

thành thạo, chuyên

23
New cards

expertise (n)

kiến thức chuyên môn

24
New cards

accomplish (v)

đạt được

25
New cards

accomplishment (n)

thành tích

26
New cards

accomplished (adj)

có nhiều thành tựu, thành công

27
New cards

candidate (n)

ứng viên

28
New cards

qualify (v)

đạt tiêu chuẩn

29
New cards

qualification (n)

bằng cấp, chứng chỉ

30
New cards

qualifications (n)

bằng cấp (số nhiều)

31
New cards

qualified (adj)

đạt tiêu chuẩn

32
New cards

recruit (v)

tuyển dụng

33
New cards

recruitment (n)

việc tuyển dụng

34
New cards

recruiter (n)

người tuyển dụng

35
New cards

submit (v)

nộp

36
New cards

submission (n)

sự nộp

37
New cards

submittal (n)

sự nộp

38
New cards

hesitate (v)

lưỡng lự

39
New cards

hesitation (n)

sự lưỡng lự

40
New cards

hesitant (adj)

lưỡng lự

41
New cards

weak (adj)

yếu

42
New cards

weakly (adv)

một cách yếu ớt

43
New cards

weakness (n)

điểm yếu

44
New cards

(phr) Near the door

Gần cánh cửa

45
New cards

(phr) To be on display

Được trưng bày

46
New cards

(phr) To be destroyed by fire

Bị lửa tàn phá

47
New cards

(phr) To be under construction

Đang được xây dựng

48
New cards

(phr) To be open for business

Đang mở để kinh doanh

49
New cards

(phr) To be broken down

Bị hư hỏng

50
New cards

(phr) Surround the buildings

Xung quanh tòa nhà

51
New cards

(phr) To be cut down

Bị chặt, bị đốn

52
New cards

(phr) To be parked on a street corner

Đậu xe ở góc đường

53
New cards

(phr) To be moved to the factory

Được dời đến nhà máy

54
New cards

(phr) To be left abandoned

Bị bỏ rơi

55
New cards

(phr) To be on the escalator

Đang lên thang cuốn

56
New cards

(phr) To be out of order

Hỏng, không còn sử dụng được

57
New cards

(phr) To be unplugged

Không được cắm vào (thiết bị)

58
New cards

(phr) To be plugged into the system

Cắm vào hệ thống

59
New cards

(phr) To be operated

Được vận hành, khởi động

60
New cards

(phr) To be stacked on the floor

Được xếp trên sàn

61
New cards

(phr) To be piled up on the shelf

Chất đống trên kệ

62
New cards

(phr) To be hung in the closet

Được treo trong tủ

63
New cards

(phr) In front of the buildings

Phía trước tòa nhà

64
New cards

(phr) To be close together

Gần gũi nhau

65
New cards

(phr) To be occupied

Được sử dụng, đang có người sử dụng

66
New cards

(phr) To be reserved

Được giữ chỗ

67
New cards

(phr) The lights are flashing

Ánh sáng nhấp nháy

68
New cards

(phr) To be inside the trash can

Ở bên trong thùng rác

69
New cards

(phr) To be for sale

Đang bán giảm giá

70
New cards

(phr) Mowing the lawn

Cắt cỏ

71
New cards

(phr) To be near the ponds

Gần vùng hồ

72
New cards

(phr) Leaving the station

Rời khỏi nhà ga

73
New cards

(phr) To be parked in the garage

Đậu xe trong ga-ra

74
New cards

(phr) To be covered with snow

Bị bao phủ bởi tuyết

75
New cards

(phr) To be in bloom

Nở hoa

76
New cards

(phr) To be filled with traffic

Xe cộ đông đúc

77
New cards

(phr) To have a flat tire

Bị thủng lốp, bể bánh xe

78
New cards

(phr) To be raised

Được ca ngợi

79
New cards

(phr) To be burnt

Bị cháy

80
New cards

(phr) To be placed on the table

Được đặt trên bàn

81
New cards

(phr) To be sliced

Bị xắt lát

82
New cards

(phr) Be arranged in a case

Đã được sắp xếp trong một vali