1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
criminal activity (n)
hành vi phạm pháp
commit (v)
phạm tội
offender (n)
người phạm tội
punishment (n)
hình phạt
penalty (n)
hình phạt
juvenile delinquency (n)
phạm pháp tuổi vị thành niên
juvenile delinquent (n)
tội phạm vị thành niên
heinous (adj)
tày trời, rất nặng
imprison (v)
giam giữ, bỏ tù
deterrent (n)
sự răn đe
reintegrate (v)
tái hòa nhập
condone (v)
tiếp tay, dung túng
compensation (n)
khoản bồi thường
detention (n)
giam giữ
swindle (v)
lừa đảo
loss of freedom (n)
mất tự do
be put on probation (v)
bị án tù treo
social isolation (n)
sự cô lập xã hội
a violent criminal (n)
tội phạm sử dụng vũ lực
motive for crime (n)
động cơ phạm tội
allay the fears (v)
xoa dịu nỗi sợ hãi
turn to a career of crime (v)
trở thành tội phạm
to breed future offenders (v)
nuôi dưỡng mầm mống tội phạm trong tương lai
law-abiding citizen
công dân tuân thủ luật pháp
violate = disobey
phá luật
severe crime
tội nguy hiểm
petty crime
tội vặt
rehabilitation
phục hồi, trở về cuộc sống bình thường
suffer from the prejudice
chịu đựng sự phán xét, định kiến
be convicted
bị kết án
spur-of-the-moment crime
phạm tội bộc phát
bail sb out
bảo lãnh
face trial
hầu tòa
caught red-handed
bắt quả tang
escape punishment
chạy tội
put sb in jail
bắt ai bỏ tù
trumped-up charges
lời buộc tội vô căn cứ
heavy exposure to violence on TV
sự tiếp xúc quá nhiều với bạo lực trên TV
resort to crime
hướng đến phạm tội như là giải pháp cuối cùng
be brought to justice
được thực thi công lý
a miscarriage of justice
trường hợp người vô tội bị xử sai
fail to distinguish right from wrong
không phân biệt được đúng sai
set a good example for sb
làm gương tốt cho ai
pose a threat to society
là mối nguy hiểm cho xã hội
a criminal record
tiền án tiền sự