1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
accuse (v)
buộc tội
arrest (v)
bắt giữ
charge (v)
buộc tội (chính thức)
commit (v)
phạm (tội)
court (n)
tòa án
criminal (n)
tội phạm
detective (n)
thám tử
equal (adj)
bình đẳng
face up to
đối mặt
forgive (v)
tha thứ
habit (n)
thói quen
judge (n)
thẩm phán
law (n)
luật
mad (adj)
điên, mất trí
normal (adj)
bình thường
prison (n)
nhà tù
protest (n/v)
sự phản đối / phản đối
purpose (n)
mục đích
responsible (adj)
có trách nhiệm
rob (v)
cướp
rule (n)
quy tắc
shoplift (v)
ăn trộm trong cửa hàng
suspect (n/v)
kẻ tình nghi / nghi ngờ
thief (n)
tên trộm
vandal (n)
kẻ phá hoại
witness (n/v)
nhân chứng / chứng kiến
break into
đột nhập
bring up
nuôi nấng
get away with
thoát tội
hit back
phản công
look down on
coi thường
make up
bịa chuyện
put down
chỉ trích, làm nhục
stand up for
bảo vệ
take in
lừa gạt
accuse sb of
buộc tội ai
arrest sb for
bắt ai vì
blame sb for
đổ lỗi ai vì
criticise sb for
chỉ trích ai vì
forgive sb