Destination B2 Unit 6 : Science & technology

studied byStudied by 7 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

Artificial

1 / 120

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

121 Terms

1

Artificial

Nhân tạo (không tự nhiên, không thật)

New cards
2

False

Nhân tạo (làm cho giống vật thật)

New cards
3

Natural

Thuộc tự nhiên (không được tạo ra bởi con người)

New cards
4

Physical

Thuộc vật chất tự nhiên (có thế nhìn thấy, sờ, nắm, ngửi)

New cards
5

True

Sự thật (dựa trên sự việc, sự kiện)

New cards
6

Accurate

Chính xác (đúng trên mọi phương diện)

New cards
7

Method

Phương pháp (Formal - cụ thể - đã được hướng dẫn, chứng minh)

New cards
8

Way

Cách thức (Informal - chung chung - mang tính cá nhân làm)

New cards
9

Engine

động cơ

New cards
10

Machine

Máy, thiết bị (gồm nhiều bộ phận tháo rời)

New cards
11

Aim

Mục đích đạt được bằng cách thực hiện việc gì đó

New cards
12

Cause

Nguyên nhân (làm cho sự việc, tình huống xảy ra)

New cards
13

reason

(n) lý do
eg: We'll never understand the ____ why some music is popular and some is not.

New cards
14

Estimate

Ước tính (đoán, ước chừng)

New cards
15

Calculate

Tính toán (tính toán dựa trên các con số)

New cards
16

Electric

có sử dụng điện (tạo ra & sử dụng điện)

New cards
17

Electrical

liên quan đến điện

New cards
18

Eletronic

Thiết bị điện tử sử dụng con chíp

New cards
19

Invent

Phát minh (vật gì đó do con người tạo ra)

New cards
20

Discover

Khám phá (tìm ra cái gì đó nó bị ẩn đi mà con người chưa biết)

New cards
21

Research

Nguyên cứu (Thực hiện chi tết để khám phá ra sự việc mới)

New cards
22

Experiment

Thí nghiệm (Tìm ra sự việc gì đó trong một hoàn cảnh cụ thể)

New cards
23

Progress

Quá trình phát triển (của một sự việc cụ thể)

New cards
24

Development

Sự phát triển (quan một giai đoạn thời gian dài)

New cards
25

Modern

Hiện đại (trong một giai đoạn thời gian dài)

New cards
26

Industry

Nền công nghiệp (nhiều doanh nghiệp tạo thành)

New cards
27

Factory

Nhà máy (cụ thể một nơi để chế tạo...)

New cards
28

Award

Giải thưởng (Được chọn lọc & trao tặng trang trọng, được công bố rộng)

New cards
29

reward

Phần thưởng (do công sức đóng góp, chăm chỉ, tiền, thăng chức...)

New cards
30

Take place

Diễn ra (mang tính chất xếp đặt trước) - Ví dụ: Sự kiện thể thao

New cards
31

Occur

Xảy ra (đột ngột, không xếp đặt trước) - Ví dụ: tai nạn

New cards
32

Institutions

Cơ quan, tổ chức

New cards
33

Alchemist

Nhà giả kim

New cards
34

Antibiotics

Thuốc kháng sinh

New cards
35

Breakthrough

Đột phá

New cards
36

break down

Hư hỏng, suy sụp

New cards
37

Carry out

Tiến hành

New cards
38

Come off

Xảy ra như kế hoạch, hoàn thành

New cards
39

Come on

Phát triển, tiến bộ

New cards
40

Come up with

Có ý tưởng, có kế hoạch

New cards
41

Cut off

Dừng cung cấp, Cắt (điện, nước....)

New cards
42

Find out

Khám phá ra

New cards
43

Give off

Tạo ra mùi, thải ra mùi (hóa chất ...)

New cards
44

Narrow down

Rút gọn lại (phương án, khả năng...)

New cards
45

Plug in

Cắm vào (nguồn điện)

New cards
46

Put through

Chuyển điện thoại, kết nối điện thoại, nối máy...

New cards
47

Turn into

Biến thành cái gì đó khác

New cards
48

Turn off

Tắt

New cards
49

Work out

Tìm kiếm giải pháp cho vấn đề

New cards
50

Bring out

Sản xuất ra và sẵn sàng để bán (sản phẩm)

New cards
51

Make an attempt at/doing/to do

Thực hiện một nỗ lực

New cards
52

Attempt to do

Nỗ lực để làm gì...

New cards
53

In an attempt to do

Trong một nỗ lực

New cards
54

On average

Trung bình

New cards
55

In the beginning

Ban đầu

New cards
56

At the beginning of

Trong đoạn/tgian đầu

New cards
57

Beginning with

Bắt đầu với

New cards
58

At/on the bottom of sth

Là lý do thật, ở dưới đáy

New cards
59

Come to/reach conclusion

Đi đến một kết luận

New cards
60

In conclusion

Kết luận

New cards
61

Do/perform/carry out an
experiment

Tiến hành một thí nghiệm

New cards
62

Experiment with sth/doing

Thí nghiệm về vấn đề gì

New cards
63

In fact

Thật vậy, thật ra

New cards
64

As a matter of fact

Sự thật là, thật ra

New cards
65

The fact of sth is that

Sự thật là...

New cards
66

Face the facts

Đối diện sự việc

New cards
67

With the introduction of sth/sb

Với sự có mặt/ sự xuất hiện

New cards
68

Make/receive/get a phone call

Gọi/nhận/có cuộc điện thoại

New cards
69

Take a photo of (sth/sb)

Chụp hình ...

New cards
70

Carry out/ do research on/into sth

Tiến hành nguyên cứu

New cards
71

Cause sth to do

Gây ra điều gì đó..

New cards
72

Consider sth/doing

Xem xét/cân nhắc ...

New cards
73

Consider if/whether

Xem xét/cân nhắc liệu...

New cards
74

Consider sb for sth

Xem xét/cân nhắc ai đó cho vị trí gì đó

New cards
75

Consider it strange

Coi điều gì đó lạ thường

New cards
76

Discuss sth/doing with sb

Thảo luận gì đó với ai đó

New cards
77

Explain that

Giải thích rằng

New cards
78

Explain sth to sb

Giải thích gì đó với ai đó

New cards
79

Intend to do/doing

Có ý định làm gì

New cards
80

Know about sth/doing

Biết về điều gì đó

New cards
81

Know of sb

Biết rõ ai đó

New cards
82

Be known as sth

Được biết như là

New cards
83

Look at/for sth/sb

Nhìn vào/tìm ai đó, vật gì đó

New cards
84

Look forward to sth/doing

Mong muốn, trông chờ...

New cards
85

Manage to do

Xoay sở, thành công để làm việt gì đó

New cards
86

Plan sth

Kế hoạch thực hiện việc gì đó

New cards
87

Possible for sb to do

Có khả năng cho ai đó để làm điều gì đó

New cards
88

Find sth possible

Thấy điều gì có khả năng làm

New cards
89

Find it impossible to do

Thấy điều gì không có khả năng xảy ra, làm...

New cards
90

Result of sth/doing

kết quả của

New cards
91

Result in sth

Dẫn đến kết quả là/ gây ra...

New cards
92

Result in your doing

Dẫn đến kết quả/ gây ra ... something caused you to do something else

New cards
93

Result from

Có kết quả từ

New cards
94

As a result of

Là một kết quả của

New cards
95

Wonder about sth/doing

Tự hỏi/tự nhủ về điều gì đó

New cards
96

Wonder if/whether/why

Tự hỏi liệu/ tại sao...

New cards
97

Appearance

n. appear

New cards
98

Disappear

v. appear

New cards
99

Apparently

adv. appear

New cards
100

Builder/Building

n. build

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 29 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 35 people
... ago
5.0(3)
note Note
studied byStudied by 146 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 164 people
... ago
4.5(4)
note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (23)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (214)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (74)
studied byStudied by 28 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (61)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (27)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
robot