Looks like no one added any tags here yet for you.
Artificial
Nhân tạo (không tự nhiên, không thật)
False
Nhân tạo (làm cho giống vật thật)
Natural
Thuộc tự nhiên (không được tạo ra bởi con người)
Physical
Thuộc vật chất tự nhiên (có thế nhìn thấy, sờ, nắm, ngửi)
True
Sự thật (dựa trên sự việc, sự kiện)
Accurate
Chính xác (đúng trên mọi phương diện)
Method
Phương pháp (Formal - cụ thể - đã được hướng dẫn, chứng minh)
Way
Cách thức (Informal - chung chung - mang tính cá nhân làm)
Engine
động cơ
Machine
Máy, thiết bị (gồm nhiều bộ phận tháo rời)
Aim
Mục đích đạt được bằng cách thực hiện việc gì đó
Cause
Nguyên nhân (làm cho sự việc, tình huống xảy ra)
reason
(n) lý do
eg: We'll never understand the ____ why some music is popular and some is not.
Estimate
Ước tính (đoán, ước chừng)
Calculate
Tính toán (tính toán dựa trên các con số)
Electric
có sử dụng điện (tạo ra & sử dụng điện)
Electrical
liên quan đến điện
Eletronic
Thiết bị điện tử sử dụng con chíp
Invent
Phát minh (vật gì đó do con người tạo ra)
Discover
Khám phá (tìm ra cái gì đó nó bị ẩn đi mà con người chưa biết)
Research
Nguyên cứu (Thực hiện chi tết để khám phá ra sự việc mới)
Experiment
Thí nghiệm (Tìm ra sự việc gì đó trong một hoàn cảnh cụ thể)
Progress
Quá trình phát triển (của một sự việc cụ thể)
Development
Sự phát triển (quan một giai đoạn thời gian dài)
Modern
Hiện đại (trong một giai đoạn thời gian dài)
Industry
Nền công nghiệp (nhiều doanh nghiệp tạo thành)
Factory
Nhà máy (cụ thể một nơi để chế tạo...)
Award
Giải thưởng (Được chọn lọc & trao tặng trang trọng, được công bố rộng)
reward
Phần thưởng (do công sức đóng góp, chăm chỉ, tiền, thăng chức...)
Take place
Diễn ra (mang tính chất xếp đặt trước) - Ví dụ: Sự kiện thể thao
Occur
Xảy ra (đột ngột, không xếp đặt trước) - Ví dụ: tai nạn
Institutions
Cơ quan, tổ chức
Alchemist
Nhà giả kim
Antibiotics
Thuốc kháng sinh
Breakthrough
Đột phá
break down
Hư hỏng, suy sụp
Carry out
Tiến hành
Come off
Xảy ra như kế hoạch, hoàn thành
Come on
Phát triển, tiến bộ
Come up with
Có ý tưởng, có kế hoạch
Cut off
Dừng cung cấp, Cắt (điện, nước....)
Find out
Khám phá ra
Give off
Tạo ra mùi, thải ra mùi (hóa chất ...)
Narrow down
Rút gọn lại (phương án, khả năng...)
Plug in
Cắm vào (nguồn điện)
Put through
Chuyển điện thoại, kết nối điện thoại, nối máy...
Turn into
Biến thành cái gì đó khác
Turn off
Tắt
Work out
Tìm kiếm giải pháp cho vấn đề
Bring out
Sản xuất ra và sẵn sàng để bán (sản phẩm)
Make an attempt at/doing/to do
Thực hiện một nỗ lực
Attempt to do
Nỗ lực để làm gì...
In an attempt to do
Trong một nỗ lực
On average
Trung bình
In the beginning
Ban đầu
At the beginning of
Trong đoạn/tgian đầu
Beginning with
Bắt đầu với
At/on the bottom of sth
Là lý do thật, ở dưới đáy
Come to/reach conclusion
Đi đến một kết luận
In conclusion
Kết luận
Do/perform/carry out an
experiment
Tiến hành một thí nghiệm
Experiment with sth/doing
Thí nghiệm về vấn đề gì
In fact
Thật vậy, thật ra
As a matter of fact
Sự thật là, thật ra
The fact of sth is that
Sự thật là...
Face the facts
Đối diện sự việc
With the introduction of sth/sb
Với sự có mặt/ sự xuất hiện
Make/receive/get a phone call
Gọi/nhận/có cuộc điện thoại
Take a photo of (sth/sb)
Chụp hình ...
Carry out/ do research on/into sth
Tiến hành nguyên cứu
Cause sth to do
Gây ra điều gì đó..
Consider sth/doing
Xem xét/cân nhắc ...
Consider if/whether
Xem xét/cân nhắc liệu...
Consider sb for sth
Xem xét/cân nhắc ai đó cho vị trí gì đó
Consider it strange
Coi điều gì đó lạ thường
Discuss sth/doing with sb
Thảo luận gì đó với ai đó
Explain that
Giải thích rằng
Explain sth to sb
Giải thích gì đó với ai đó
Intend to do/doing
Có ý định làm gì
Know about sth/doing
Biết về điều gì đó
Know of sb
Biết rõ ai đó
Be known as sth
Được biết như là
Look at/for sth/sb
Nhìn vào/tìm ai đó, vật gì đó
Look forward to sth/doing
Mong muốn, trông chờ...
Manage to do
Xoay sở, thành công để làm việt gì đó
Plan sth
Kế hoạch thực hiện việc gì đó
Possible for sb to do
Có khả năng cho ai đó để làm điều gì đó
Find sth possible
Thấy điều gì có khả năng làm
Find it impossible to do
Thấy điều gì không có khả năng xảy ra, làm...
Result of sth/doing
kết quả của
Result in sth
Dẫn đến kết quả là/ gây ra...
Result in your doing
Dẫn đến kết quả/ gây ra ... something caused you to do something else
Result from
Có kết quả từ
As a result of
Là một kết quả của
Wonder about sth/doing
Tự hỏi/tự nhủ về điều gì đó
Wonder if/whether/why
Tự hỏi liệu/ tại sao...
Appearance
n. appear
Disappear
v. appear
Apparently
adv. appear
Builder/Building
n. build