1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
รถยนต์
xe hơi
(rót-yon)
รถไฟ
xe lửa
(rót-fai)
เครื่องบิน
máy bay
(khrʉ̂ang-bin)
รถจักรยาน
xe đạp
(rót-chàk-kra-yaan)
รถมอเตอร์ไซค์
xe máy
(rót-mɔɔ-dtəə-sai)
รถบรรทุก
xe tải
(rót-ban-thúk)
รถตู้
xe van
(rót-tûu)
รถสามล้อ
xe ba gác
(rót-săam-lór)
รถเข็น
xe đẩy (rót-kěn)
เรือ
thuyền (rʉa)
เรือด่วน
thuyền cao tốc
(rʉa-dùan)
เรือสำราญ
du thuyền
(rʉa-săm-raan)
เรือเฟอร์รี่
phà
(rʉa-fəə-rîi)
เครื่องยนต์
động cơ
(khrʉ̂ang-yon)
ล้อ
bánh xe
(lóo)
ที่นั่ง
ghế ngồi
(thîi-nâng)
พวงมาลัย
vô lăng
(phuang-maa-lai)
เบรก
phanh
(brèk)
ไฟหน้า
đèn pha
(fai-nâa)
ไฟท้าย
đèn hậu
(fai-táai)
เข็มขัดนิรภัย
dây an toàn
(khěm-khàt-ní-rá-phai)
น้ำมัน
xăng
(náam-man)
แก็ส
gas
(gɛ́t)
สถานีรถไฟ
ga tàu
(sà-thăa-nii-rót-fai)
สนามบิน
sân bay
(sà-năam-bin)
ถนน
con đường
(thà-nǒn)
ทางด่วน
đường cao tốc
(thaang-dùan)
ทางม้าลาย
vạch qua đường
(thaang-máa-laai)
ทางโค้ง
đường cong
(thaang-khóong)
ทางแยก
ngã rẽ
(thaang-yâek)
แยกไฟแดง
ngã tư có đèn đỏ
(yâek-fai-dɛɛng)
สัญญาณไฟจราจร
đèn giao thông
(sǎn-yaan-fai-jà-raa-jon)
ตั๋ว
vé
(tǔa)
คนขับรถ
tài xế
(khon-khàp-rót)
ผู้โดยสาร
hành khách (phûu-dooi-săan)
รถเมล์
xe buýt
(rót-may)
รถแท็กซี่
taxi
(rót-thɛ́k-sîi)
รถตุ๊กตุ๊ก
xe tuk tuk (rót-túk-túk)
วินมอเตอร์ไซค์
xe ôm
(win-mɔɔ-dtəə-sai)
รถไฟฟ้า
tàu điện
(rót-fai-fáa)
รถราง
tàu điện bánh sắt
(rót-raang)
จอดรถ
đỗ xe
(jòt-rót)
ป้ายรถเมล์
trạm xe buýt
(pâai-rót-may)
จุดขึ้นรถ
điểm đón xe
(jùt-khʉ̂n-rót)
เชื้อเพลิง
nhiên liệu
(chʉ́a-phloeng)
อุบัติเหตุ
tai nạn
(ù-bàt-dti-hèet)
ประกันภัยรถยนต์
bảo hiểm xe hơi
(prà-kan-phai-rót-yon)
ใบขับขี่
bằng lái xe
(bai-khàp-khìi)
ศูนย์บริการรถยนต์
trung tâm bảo dưỡng
(sǔun-bɔɔ-rí-kaan-rót-yon)
การจราจร
giao thông
(kaan-jà-raa-jon)