Thẻ ghi nhớ: TOPIK IN 30 DAYS- DAY20 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

01 친하다

close

thân thiết, gần gũi

2
New cards

02 파괴하다

destroy

phá hỏng, phá hoại, phá hủy

3
New cards

03 피로

fatigue

sự mệt mỏi

4
New cards

04 한꺼번에

at once

một mượt, vào một lần

5
New cards

05 화려하다

fancy

hoa lệ, tráng lệ, sặc sỡ

6
New cards

06 화면

screen

màn hình

7
New cards

07 화장품

cosmetics

mỹ phẩm

8
New cards

08 횡단보도

crosswalk

đường dành cho người đi bộ

9
New cards

09 효율성

efficiency

tính hiệu suất, tính năng suất

10
New cards

10휴식

rest,break time

sự tạm nghỉ

11
New cards

11 흔하다

common

thường thấy, dễ thấy

12
New cards

12 켜다

turn on

mở, bật

13
New cards

13 가정

family

nhà, gia đình

14
New cards

14 감각

sense

cảm giác

15
New cards

15 강화하다

improve

tăng cường, đẩy mạnh

16
New cards

16 갖추다

possess

trang bị, dự trữ

17
New cards

17 거짓말

lie

lời nói dối

18
New cards

18 검사

examination

kiểm tra

19
New cards

19 겨우

barely

vừa đủ, một cách khó khăn

20
New cards

20 계산

calculation

việc tính toán

21
New cards

21 고속도로

expressway

đường cao tốc

22
New cards

22 공지

announcement

công bố, thông báo

23
New cards

23 공통되다

overlap

giống nhau, chung

24
New cards

24 구조하다

rescue

cứu hộ, cưu giúp

25
New cards

25 국가

nation

quốc gia

26
New cards

26 궁금하다

be curious

thắc mắc, tò mò

27
New cards

27 귀찮다

tiresome

phiền phức, bực mình, khó chịu

28
New cards

28 그치다

stop

dừng, hết, ngừng, ngớt

29
New cards

29 깜빡

slip out

ngay tức khắc, trong giây lát

30
New cards

30 깜짝

be startled

giật mình, hết hồn

31
New cards

31 깨닫다

realize

nhận biết, cảm nhận, ngộ ra

32
New cards

32 꺼내다

bring up

rút ra, lôi ra, lấy ra

33
New cards

33 이혼

divorce

li hôn