1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
見ます
みます Xem
診ます
みます khám bệnh
探します
さがします tìm kiếm (tìm đồ vật bị mất)
捜します
さがします tìm kiếm (tìm kiếm công việc, người, ...)
遅れます
chậm, muộn [cuộc hẹn,v.v.]
[時間に~]
間に合います
まにあいます kịp giờ (cuộc hẹn, v.v)
やります
làm
参加します
さんかします
tham gia, dự [buổi tiệc]
[パーティーに~]
申し込みます
もうしこみます đăng ký (kỳ thi, công việc, v.v)
都合がいい
つごうがいい
có thời gian, thuận tiện
都合が悪い
つごうがわるい
không có thời gian, bận, không thuận tiện
気分がいい
きぶんがいい
cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe
気分が悪い
きぶんがわるい
cảm thấy không tốt, cảm thấy
mệt
新聞社
しんぶんしゃ - Tòa soạn báo, Nhà xuất bản
柔道
じゅうどう - Môn võ judo
運動会
うんどうかい
Ngày hội thể thao
場所
ばしょ - Chỗ , địa điểm
tương đương như 所 「ところ」nhưng 所 được xài nhiều hơn trong văn nói
ボランチイア
volunteer
tình nguyện viên
〜弁
〜べん
tiếng ~, giọng ~
今度
こんど lần tới
ずいぶん
khá, tương đối
直接
ちょくせつ Trực tiếp
いつでも
lúc nào cũng
どこでも
ở đâu cũng
誰でも
ai cũng
何でも
なんでも cái gì cũng
こんな〜
〜như thế này, dùng với danh từ
そんなに〜
~ như thế đó (gần người nghe) dùng với tính từ và động từ
あんな〜
~ như thế kia (xa cả người nói
và người nghe)
子供の日
こどものひ ngày trẻ em
片付きます
かたづきます
được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng
ごみ
rác
ごみを出します
đổ rác
燃えます
もえます
cháy được
ごみが燃えます
rác cháy được
置き場
おきば chỗ đặt, chỗ để
横
よこ Bề ngang,chiều ngang,cạnh,bên cạnh
瓶
びん cái chai
缶
かん
cái lon, hộp kim loại
「お」湯
おゆ nước nóng
ガス
khí gas
連絡します
れんらくします
Liên lạc
困ったなあ
こまったなあ làm thế nào đây! căng quá nhỉ! Gay quá!
電子メール
でんしthư điện tử, e-mail
宇宙
うちゅう vũ trụ
怖い
こわい - Sợ
宇宙船
うちゅうせん
tàu vũ trụ
別の
べつの khác
宇宙飛行士
うちゅうひこうし
nhà du hành vũ trụ
月水金
げっすいきん Thứ 2,4,6
火木土
か もくどthứ 3,5,7
土日
どにち thứ 7 và chủ nhật
nghĩa y chang 週末 「しゅうまつ」cuối tuần