Từ Vựng bài 26 - Minna No Nihongo (N4)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

見ます

みます Xem

2
New cards

診ます

みます khám bệnh

<p>みます khám bệnh</p>
3
New cards

探します

さがします tìm kiếm (tìm đồ vật bị mất)

<p>さがします tìm kiếm (tìm đồ vật bị mất)</p>
4
New cards

捜します

さがします tìm kiếm (tìm kiếm công việc, người, ...)

<p>さがします tìm kiếm (tìm kiếm công việc, người, ...)</p>
5
New cards

遅れます

chậm, muộn [cuộc hẹn,v.v.]

[時間に~]

<p>chậm, muộn [cuộc hẹn,v.v.]</p><p>[時間に~]</p>
6
New cards

間に合います

まにあいます kịp giờ (cuộc hẹn, v.v)

<p>まにあいます kịp giờ (cuộc hẹn, v.v)</p>
7
New cards

やります

làm

<p>làm</p>
8
New cards

参加します

さんかします

tham gia, dự [buổi tiệc]

[パーティーに~]

<p>さんかします</p><p>tham gia, dự [buổi tiệc]</p><p>[パーティーに~]</p>
9
New cards

申し込みます

もうしこみます đăng ký (kỳ thi, công việc, v.v)

<p>もうしこみます đăng ký (kỳ thi, công việc, v.v)</p>
10
New cards

都合がいい

つごうがいい

có thời gian, thuận tiện

11
New cards

都合が悪い

つごうがわるい

không có thời gian, bận, không thuận tiện

12
New cards

気分がいい

きぶんがいい

cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe

<p>きぶんがいい</p><p>cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe</p>
13
New cards

気分が悪い

きぶんがわるい

cảm thấy không tốt, cảm thấy

mệt

<p>きぶんがわるい</p><p>cảm thấy không tốt, cảm thấy</p><p>mệt</p>
14
New cards

新聞社

しんぶんしゃ - Tòa soạn báo, Nhà xuất bản

15
New cards

柔道

じゅうどう - Môn võ judo

<p>じゅうどう - Môn võ judo</p>
16
New cards

運動会

うんどうかい

Ngày hội thể thao

<p>うんどうかい</p><p>Ngày hội thể thao</p>
17
New cards

場所

ばしょ - Chỗ , địa điểm

tương đương như 所 「ところ」nhưng 所 được xài nhiều hơn trong văn nói

<p>ばしょ - Chỗ , địa điểm</p><p>tương đương như 所 「ところ」nhưng 所 được xài nhiều hơn trong văn nói</p>
18
New cards

ボランチイア

volunteer

tình nguyện viên

19
New cards

〜弁

〜べん

tiếng ~, giọng ~

20
New cards

今度

こんど lần tới

<p>こんど lần tới</p>
21
New cards

ずいぶん

khá, tương đối

22
New cards

直接

ちょくせつ Trực tiếp

23
New cards

いつでも

lúc nào cũng

24
New cards

どこでも

ở đâu cũng

25
New cards

誰でも

ai cũng

26
New cards

何でも

なんでも cái gì cũng

27
New cards

こんな〜

〜như thế này, dùng với danh từ

28
New cards

そんなに〜

~ như thế đó (gần người nghe) dùng với tính từ và động từ

29
New cards

あんな〜

~ như thế kia (xa cả người nói

và người nghe)

30
New cards

子供の日

こどものひ ngày trẻ em

<p>こどものひ ngày trẻ em</p>
31
New cards

片付きます

かたづきます

được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng

<p>かたづきます</p><p>được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng</p>
32
New cards

ごみ

rác

<p>rác</p>
33
New cards

ごみを出します

đổ rác

<p>đổ rác</p>
34
New cards

燃えます

もえます

cháy được

<p>もえます</p><p>cháy được</p>
35
New cards

ごみが燃えます

rác cháy được

36
New cards

置き場

おきば chỗ đặt, chỗ để

37
New cards

よこ Bề ngang,chiều ngang,cạnh,bên cạnh

38
New cards

びん cái chai

<p>びん cái chai</p>
39
New cards

かん

cái lon, hộp kim loại

<p>かん</p><p>cái lon, hộp kim loại</p>
40
New cards

「お」湯

おゆ nước nóng

<p>おゆ nước nóng</p>
41
New cards

ガス

khí gas

<p>khí gas</p>
42
New cards

連絡します

れんらくします

Liên lạc

<p>れんらくします</p><p>Liên lạc</p>
43
New cards

困ったなあ

こまったなあ làm thế nào đây! căng quá nhỉ! Gay quá!

<p>こまったなあ làm thế nào đây! căng quá nhỉ! Gay quá!</p>
44
New cards

電子メール

でんしthư điện tử, e-mail

<p>でんしthư điện tử, e-mail</p>
45
New cards

宇宙

うちゅう vũ trụ

<p>うちゅう vũ trụ</p>
46
New cards

怖い

こわい - Sợ

<p>こわい - Sợ</p>
47
New cards

宇宙船

うちゅうせん

tàu vũ trụ

<p>うちゅうせん</p><p>tàu vũ trụ</p>
48
New cards

別の

べつの khác

49
New cards

宇宙飛行士

うちゅうひこうし

nhà du hành vũ trụ

<p>うちゅうひこうし</p><p>nhà du hành vũ trụ</p>
50
New cards

月水金

げっすいきん Thứ 2,4,6

51
New cards

火木土

か もくどthứ 3,5,7

52
New cards

土日

どにち thứ 7 và chủ nhật

nghĩa y chang 週末 「しゅうまつ」cuối tuần

<p>どにち thứ 7 và chủ nhật</p><p>nghĩa y chang 週末 「しゅうまつ」cuối tuần</p>