1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Portion
(noun). khẩu phần
Spectacular view
(noun). cảnh đẹp ngoạn mục
Dishes to share
(noun). các món ăn để chia
Lively atmosphere
(noun). bầu không khí sôi động
Best in town
(adj). ngon nhất trong vùng
Close down
(verb). đóng cửa (vĩnh viễn)
Press
(noun). báo chí
Have a look at
(verb). xem qua, nhìn vào
Art form
(noun). hình thức nghệ thuật
Stand the test of time
(verb). tồn tại lâu dài
Arthritis
(noun). viêm khớp
Basic technique
(noun). kỹ thuật cơ bản
Apron
(noun). tạp dề
Kiln
(noun). lò nung
Fire pit
(noun). hố đốt lửa
Toxic compound
(noun). hợp chất độc hại
Sculpting tool
(noun). dụng cụ điêu khắc
Worth buying
(adj). đáng mua
Calming effect
(noun). tác dụng làm dịu
Eye-opener
(noun). điều làm sáng tỏ
Dementia
(noun). chứng mất trí
Cardiovascular disease
(noun). bệnh tim mạch
Immune system
(noun). hệ miễn dịch
Diagnosis
(noun). sự chẩn đoán
Clinical form
(noun). dạng lâm sàng
Strike up a conversation
(verb). bắt chuyện
Solitude
(noun). sự tĩnh lặng, cô đơn
Solid evidence
(noun). bằng chứng chắc chắn
Mobile workforce
(noun). lực lượng lao động linh động
Misleading
(adj). gây hiểu lầm
Take seriously
(verb). xem trọng, coi là nghiêm trọng
Overstated
(adj). bị phóng đại
Express frustration
(verb). bày tỏ sự thất vọng
A sense of belonging
(noun). cảm giác thuộc về
Off the road
(adj). ngoài đường
Double-park
(verb). đỗ xe hàng đôi
Immense capacity
(noun). sức chứa lớn
Unblock
(verb). thông (tắc nghẽn)
Bustle
(noun). sự nhộn nhịp
Filthy
(adj). dơ bẩn
Disorientation
(noun). sự mất phương hướng
Prime site for
(noun). vị trí lý tưởng cho
Astronomical price
(noun). giá rất cao
Revitalise
(verb). làm sống lại, hồi sinh
Deck chair
(noun). ghế bố
Stuck in traffic
(adj). bị kẹt xe
Freight barge
(noun). xà lan chở hàng
Cargo bike
(noun). xe đạp chở hàng
Recreation
(noun). sự giải trí
Convert to
(verb). chuyển đổi thành