1/56
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
数えます
/かぞえます/
đếm
測ります・量ります
/はかります/
đo, cân
確かめます
/たしかめます/
xác nhận
合います
/あいます/
vừa
出発します
/しゅっぱつします/
xuất phát
到着します
/とうちゃくします/
đến
酔います
/よいます/
say rượu
うまくいきます
/うまくいきます/
thuận lợi
出ます
/でます/
có
相談します
/そうだんします/
nói chuyện, thảo luận
必要(な)
/ひつよう(な)/
cần thiết
天気予報
/てんきよほう/
dự báo thời tiết
忘年会
/ぼうねんかい/
tiệc cuối năm, tiệc tất niên
新年会
/しんねんかい/
tiệc đầu năm
二次会
/にじかい/
tăng hai, hiệp hai
発表会
/はっぴょうかい/
buổi phát biểu
大会
/たいかい/
hội nghị, cuộc thi
マラソン
marathon
コンテスト
cuộc thi
表
/おもて/
mặt phải
裏
/うら/
mặt trái
まちがい
/まちがい/
sai sót
傷
/きず/
vết thương, vết trầy, vết xước
ズボン
/ズボン/
quần
年寄り
/としより/
người già, người cao tuổi
長さ
/ながさ/
chiều dài
重さ
/おもさ/
trọng lượng
高さ
/たかさ/
chiều cao
大きさ
/おおきさ/
kích thước, độ lớn
~便
/~びん/
chuyến ~
個
/こ/
cái, chiếc (đếm vật nhỏ)
本
/ほん(ぽん・ぼん)/
cái, cây, chiếc (đếm vật thon dài)
杯
/はい(ぱい・ばい)/
cốc, ly (đếm đồ uống)
センチ
/センチ/
xăng
ミリ
mi li mét
グラム
gram
~以上
/~いじょう/
trên ~
~以下
/~いか/
dưới ~
どうでしょうか
/どうでしょうか/
như thế nào ạ? (lịch sự của どうですか)
テスト
bài kiểm tra
成績
/せいせき/
thành tích
ところで
nhân tiện
いらっしゃいます
/いらっしゃいます/
đến (kính ngữ của 来ます)
様子
/ようす/
bộ dạng, tình hình
事件
/じけん/
vụ án
オートバイ
moto phân khối lớn
爆弾
/ばくだん/
bom
積みます
/つみます/
chất lên
運転手
/うんてんしゅ/
tài xế, lái xe
離れた
/はなれた/
xa, cách xa
急に
/きゅうに/
đột nhiên
動かします
/うごかします/
di chuyển
一生懸命
/いっしょうけんめい/
chăm chỉ, gắng hết sức
犯人
/はんにん/
tên tội phạm
男
/おとこ/
người đàn ông
手に入れます
/てにいれます/
có được, mua được
今でも
/いまでも/
ngay cả bây giờ cũng