Mina No Nihongo II Bài 40

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/56

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

57 Terms

1
New cards

数えます

/かぞえます/

đếm

2
New cards

測ります・量ります

/はかります/

đo, cân

3
New cards

確かめます

/たしかめます/

xác nhận

4
New cards

合います

/あいます/

vừa

5
New cards

出発します

/しゅっぱつします/

xuất phát

6
New cards

到着します

/とうちゃくします/

đến

7
New cards

酔います

/よいます/

say rượu

8
New cards

うまくいきます

/うまくいきます/

thuận lợi

9
New cards

出ます

/でます/

10
New cards

相談します

/そうだんします/

nói chuyện, thảo luận

11
New cards

必要(な)

/ひつよう(な)/

cần thiết

12
New cards

天気予報

/てんきよほう/

dự báo thời tiết

13
New cards

忘年会

/ぼうねんかい/

tiệc cuối năm, tiệc tất niên

14
New cards

新年会

/しんねんかい/

tiệc đầu năm

15
New cards

二次会

/にじかい/

tăng hai, hiệp hai

16
New cards

発表会

/はっぴょうかい/

buổi phát biểu

17
New cards

大会

/たいかい/

hội nghị, cuộc thi

18
New cards

マラソン

marathon

19
New cards

コンテスト

cuộc thi

20
New cards

/おもて/

mặt phải

21
New cards

/うら/

mặt trái

22
New cards

まちがい

/まちがい/

sai sót

23
New cards

/きず/

vết thương, vết trầy, vết xước

24
New cards

ズボン

/ズボン/

quần

25
New cards

年寄り

/としより/

người già, người cao tuổi

26
New cards

長さ

/ながさ/

chiều dài

27
New cards

重さ

/おもさ/

trọng lượng

28
New cards

高さ

/たかさ/

chiều cao

29
New cards

大きさ

/おおきさ/

kích thước, độ lớn

30
New cards

~便

/~びん/

chuyến ~

31
New cards

/こ/

cái, chiếc (đếm vật nhỏ)

32
New cards

/ほん(ぽん・ぼん)/

cái, cây, chiếc (đếm vật thon dài)

33
New cards

/はい(ぱい・ばい)/

cốc, ly (đếm đồ uống)

34
New cards

センチ

/センチ/

xăng

35
New cards

ミリ

mi li mét

36
New cards

グラム

gram

37
New cards

~以上

/~いじょう/

trên ~

38
New cards

~以下

/~いか/

dưới ~

39
New cards

どうでしょうか

/どうでしょうか/

như thế nào ạ? (lịch sự của どうですか)

40
New cards

テスト

bài kiểm tra

41
New cards

成績

/せいせき/

thành tích

42
New cards

ところで

nhân tiện

43
New cards

いらっしゃいます

/いらっしゃいます/

đến (kính ngữ của 来ます)

44
New cards

様子

/ようす/

bộ dạng, tình hình

45
New cards

事件

/じけん/

vụ án

46
New cards

オートバイ

moto phân khối lớn

47
New cards

爆弾

/ばくだん/

bom

48
New cards

積みます

/つみます/

chất lên

49
New cards

運転手

/うんてんしゅ/

tài xế, lái xe

50
New cards

離れた

/はなれた/

xa, cách xa

51
New cards

急に

/きゅうに/

đột nhiên

52
New cards

動かします

/うごかします/

di chuyển

53
New cards

一生懸命

/いっしょうけんめい/

chăm chỉ, gắng hết sức

54
New cards

犯人

/はんにん/

tên tội phạm

55
New cards

/おとこ/

người đàn ông

56
New cards

手に入れます

/てにいれます/

có được, mua được

57
New cards

今でも

/いまでも/

ngay cả bây giờ cũng